“Khi Cành Nho Gắn Vào Gốc: Khám Phá Lẽ Sâu Của Việc Ở Trong Chúa”
Bạn có bao giờ tự hỏi, tại sao rất nhiều Cơ Đốc nhân lại lạc lối trong sự hời hợt và cảm xúc tạm bợ, mặc dù họ tham gia đầy đủ các hoạt động tôn giáo? Tại sao nhiều người trong chúng ta vẫn cảm thấy trống rỗng, mặc dù đã tham gia thờ phượng và làm việc Chúa hết sức?
Trong bài nghiên cứu này, chúng ta sẽ đào sâu vào một trong những lời dạy nền tảng nhất của Chúa Giêsu trong Giăng 15:1-11, nơi Ngài gọi chúng ta: “Hãy ở trong Ta.” Nhưng “ở trong” không chỉ là một từ ngữ đơn giản hay một hành động tạm thời. Đây là mối quan hệ sống động, một sự kết nối không thể tách rời, một điều mà chỉ qua sự soi sáng của Đức Thánh Linh, chúng ta mới thực sự hiểu được tầm quan trọng sâu sắc của nó.
Khám phá mối liên kết sống còn giữa bạn và Đấng Christ qua Lời Chúa và sự dẫn dắt của Thánh Linh – liệu bạn đã hiểu sâu sắc ý nghĩa của “ở trong Ngài”? Và liệu Hội Thánh hôm nay có đang chạy theo cảm xúc bề ngoài thay vì một mối quan hệ đích thực với Đấng Christ?
Đừng để Lời Chúa chỉ là lý thuyết hay cảm xúc là trọng tâm thờ phượng. Đây là lời mời gọi mạnh mẽ cho mỗi tín hữu: hãy trở về với nguồn sự sống thực sự – ở trong Chúa và để Ngài ở trong bạn. Bài viết này sẽ mở ra một khía cạnh thần học sâu sắc mà có thể bạn chưa bao giờ ngờ tới, để giúp bạn nhận ra tầm quan trọng của việc thực sự sinh trái cho vinh quang Đức Chúa Trời.
Đọc tiếp để khám phá những bức màn bí mật trong Giăng 15:1-11 mà chỉ Đức Thánh Linh mới có thể vén mở cho bạn, và để được thách thức về đời sống thật sự ở trong Chúa – nơi phước lành và niềm vui vô tận chờ đợi.
1. Bối Cảnh Lịch Sử và Xã Hội Cuối Thế Kỷ Thứ Nhất
Sách Phúc Âm Giăng được biên soạn vào khoảng cuối thế kỷ thứ nhất (khoảng năm 90 SCN), sau biến cố Đền Thờ Giê-ru-sa-lem bị tàn phá năm 70. Bối cảnh xã hội-lịch sử này đánh dấu sự chuyển biến lớn trong cộng đồng Do Thái và Cơ Đốc. Thế hệ các tín hữu Do Thái theo Chúa Giê-su đã trải qua một thời gian cùng thờ phượng trong hội đường Do Thái, nhưng đến cuối thế kỷ thứ nhất, họ bắt đầu bị khai trừ khỏi sinh hoạt hội đường, bị gia đình và cộng đồng Do Thái ruồng bỏ. Nhiều học giả cho rằng những lời Chúa Giê-su tiên báo việc các môn đồ sẽ bị “đuổi ra khỏi nhà hội” (Giăng 16:2) phản ánh tình cảnh những tín hữu này đang phải đối diện. Chính “cuộc đấu tranh nội bộ Do Thái” trong giai đoạn này đã ảnh hưởng đến văn phong của sách Giăng – tác giả thường gọi các lãnh đạo Do Thái đối nghịch với Chúa Giê-su là “người Do Thái” như một cách tạo ranh giới “chúng ta – họ”. Ngoài ra, bối cảnh văn hóa Hy-La (Hi Lạp-La Mã) đương thời cũng hiện diện trong sách Giăng: tác giả sử dụng nhiều khái niệm triết học (như “Logos” – Lời, trong Giăng 1:1) và hình ảnh ẩn dụ quen thuộc (như hình ảnh cây nho, cành nho từ truyền thống Cựu Ước) để truyền đạt sứ điệp Tin Lành đến độc giả cuối thế kỷ thứ nhất.
Trong bầu không khí xã hội bất ổn (sự chiếm đóng của La Mã, các áp lực đồng hóa văn hóa ngoại bang, và căng thẳng tôn giáo nội bộ), thông điệp của Chúa Giê-su về sự “ở trong” Ngài (Giăng 15) đem đến lời đảm bảo và kêu gọi trung tín cho cộng đồng tín hữu nhỏ bé đang bị cô lập. Họ được khích lệ rằng dù bị tách khỏi cơ cấu tôn giáo truyền thống, họ vẫn thuộc về “gốc nho thật” là Đấng Christ và cộng đồng giao ước mới của Đức Chúa Trời. Ý niệm “ở trong” Chúa trong bối cảnh này không chỉ mang ý nghĩa tâm linh cá nhân, mà còn là lời khẳng định về căn tính và sự gắn bó của họ với dân giao ước mới, bất chấp sự thù nghịch từ bên ngoài.
2. Phân Tích Từ Ngữ Hy Lạp “μένειν ἐν” – Ý Nghĩa và Cách Dùng
Trong Giăng 15, động từ Hy Lạp μένω (menō) – nghĩa là “ở lại, lưu lại, ở trong” – được dùng nhiều lần kèm giới từ ἐν (en, “trong”). Từ “μένειν ἐν” này mang hàm ý về một sự gắn bó bền vững, thường xuyên và mật thiết. Theo các từ điển uy tín, menō có nghĩa cơ bản là “ở lại, duy trì, tiếp tục”. James Hastings nhận xét rằng ý niệm chủ đạo của “abide” (ở lại) là “sự kiên trì bền bỉ”. Nói cách khác, “ở trong [Đấng Christ]” nghĩa là tiếp tục một cách trung tín và bền đỗ trong mối quan hệ với Ngài. Khi Giăng sử dụng menō kết hợp với giới từ “ἐν” (ở trong), ông nhấn mạnh mối thông công sâu sắc và liên tục, đồng thời chỉ về năng quyền và phước hạnh tuôn tràn từ mối hiệp thông đó. Thực vậy, Hastings ghi nhận rằng Giăng “nhấn mạnh không chỉ sự thông công mật thiết, mà cả quyền năng và phước lành tuôn ra từ đó”.
Về mặt ngữ pháp, trong Giăng 15:4 Chúa Giê-su dùng mệnh lệnh cách: “μείνατε ἐν ἐμοί” (“hãy cứ ở trong Ta”). Đây là thì aorist mệnh lệnh, hàm ý một hành động dứt khoát: các môn đồ phải quyết định gắn bó với Ngài như một mệnh lệnh trọng tâm. Trong khi đó, ở Giăng 15:5, Ngài dùng phân từ hiện tại “ὁ μένων” (“ai đang ở trong Ta”), chỉ trạng thái tiếp diễn liên tục. Phân từ hiện tại này cho thấy việc “ở trong” không phải chỉ một khoảnh khắc nhất thời, nhưng là một trạng thái liên tục, một lối sống bền bỉ. Như phân tích ngữ pháp: “từ ‘đang ở’ là phân từ hiện tại của μένω, diễn tả một tình trạng liên tục. Cụm từ ‘ai ở trong Ta’ chỉ về người cứ ở mãi trong Chúa, một cách thường trực và bền vững”. Điều này tương ứng với ý “trung tín bền đỗ” đã nêu trên. Chính vì vậy, chúng ta có thể hiểu lời Chúa: “Ai cứ ở trong Ta (liên tục, bền bỉ), thì sinh ra nhiều quả” – nhấn mạnh đến mối liên hệ liên tục, không gián đoạn giữa tín hữu và Đấng Christ.
Cụm từ “μένειν ἐν” xuất hiện rất nhiều trong các trước tác Giăng – 68 lần trong toàn bộ văn phẩm Giăng (40 lần trong Phúc Âm và 24 lần trong các thư tín của ông) – so với chỉ 52 lần trong toàn bộ phần còn lại của Tân Ước, phần lớn những lần ấy lại mang nghĩa đen thông thường (như “ở lại trong nhà”, “lưu lại nơi nào”). Rõ ràng, “ở trong” là một khái niệm thần học đặc sắc của Giăng. Ông dùng nó để mô tả mối liên kết thiêng liêng giữa tín hữu với Chúa (ở trong Chúa) và giữa Chúa với tín hữu (ở trong họ). Chẳng hạn, Chúa Giê-su phán: “Hãy cứ ở trong ta, và ta ở trong các ngươi” (Giăng 15:4). Đây là một mối quan hệ hai chiều, hỗ tương. Nhà giải kinh David Guzik nhận xét: “Chúa Jêsus nhấn mạnh mối quan hệ hỗ tương: chẳng những môn đồ ở trong Thầy, mà Thầy cũng ở trong môn đồ”. Cách nói “Ta ở trong các ngươi” cho thấy Đấng Christ hứa ban sự hiện diện liên tục của Ngài trong lòng môn đồ, ngay cả khi Ngài sắp lìa họ về mặt thể xác. Đồng thời, động từ “ở lại” cũng hàm ý trách nhiệm con người: đây là điều các môn đồ phải lựa chọn – “ở trong” Chúa không xảy ra cách tự động, mà đòi hỏi họ “giữ mình ở trong mối liên hệ với Ngài”. Như Mục sư James Boice đã diễn giải: “Khi Chúa phán ‘hãy ở trong Ta’, Ngài đang nói về ý chí, về những lựa chọn và quyết định chúng ta phải thực hiện để tiếp xúc với Ngài và giữ mình ở trong Ngài”.
Về ngữ nghĩa trong Kinh Thánh, menō được Giăng dùng theo nghĩa bóng để mô tả sự kết nối sống động và bền vững: “Nhánh nho không thể tự mình kết quả nếu không ở trong gốc nho; cũng vậy, các con không thể kết quả nếu không ở trong Ta” (15:4). Ở đây, “ở trong” gợi lên hình ảnh nhựa sống từ gốc truyền vào cành. Cành nho “ở trong” gốc thì nhựa sống tuôn chảy liên tục, kết quả sinh hoa trái; ngược lại, cành nào không thật sự “ở trong” (dù có thể vẫn dính vào gốc một cách hình thức) sẽ không nhận được sự sống, khô héo và vô sinh. Một tài liệu giải nghĩa nhận định: “Cành nho gắn liền với gốc nhưng không sinh trái được mô tả là cành không ‘ở trong’ gốc”, ngụ ý rằng có sự khác biệt giữa gắn bó sống động và gắn bó bề ngoài. Như vậy, “ở trong” Đấng Christ không đơn thuần là một vị trí hay danh nghĩa, mà là một thực tại thiêng liêng có tính sống còn, phản ánh qua việc người đó có nhận lấy sự sống từ Đấng Christ và sinh ra bông trái thiêng liêng hay không. Tính chất liên tục và bền vững của “ở trong” cũng được Khải Huyền nhấn mạnh: “Hãy trung tín cho đến chết” (Khải 2:10) – sự trung tín bền đỗ đó chính là dấu hiệu của một đức tin thật, một nhánh thật gắn liền với gốc.
Tóm lại, phân tích ngôn ngữ cho thấy “μένειν ἐν” trong Giăng 15:1–11 mang nghĩa “cứ ở, luôn ở, tiếp tục gắn bó” trong một mối tương giao sống động với Đấng Christ. Nó không chỉ là hành động ở lại về vị trí, mà còn bao hàm thái độ trung thành, gắn bó trọn vẹn, kiên trì của người tin đối với Chúa, đồng thời tin cậy tiếp nhận dòng sự sống và tình yêu từ Ngài tuôn chảy qua họ.
3. Cấu Trúc Văn Chương và Chủ Đề Thần Học của Giăng 15:1–11
Phân đoạn Giăng 15:1–11 nằm trong bài giảng từ biệt (Farewell Discourse, Giăng 13–17) của Chúa Giê-su dành cho các môn đồ trước khi Ngài chịu thương khó. Về mặt văn chương, Giăng 15:1–11 được viết theo lối ẩn dụ mở rộng (extended metaphor) với hình ảnh “cây nho – nhành nho” quen thuộc. Đoạn này vừa có tính thơ (nhiều câu lặp cấu trúc) vừa có lập luận thần học mạch lạc. Nhiều nhà nghiên cứu nhận thấy cấu trúc đối xứng (chiastic) tinh tế trong phân đoạn, qua đó điểm giữa (trung tâm) nhấn mạnh lời kêu gọi “hãy ở trong Ta”. Ví dụ, một phân tích chỉ ra Giăng 15:1–5 hình thành một tiểu cấu trúc đối xứng xoay quanh mối quan hệ trung tâm là sự ở lại giữa Cha – Con – môn đồ: “điều quan trọng nhất nằm ở giữa – mối quan hệ ở trong giữa các thân vị… chúng ta phải ‘ở trong’ Ngài”. Tương tự, các câu 5–7 có thể xếp thành một cấu trúc lặp “nếu… thì…” gồm ba mệnh đề điều kiện song song, nêu hệ quả của việc ở hoặc không ở trong Đấng Christ. Kế đó, các câu 8–11 cũng có thể được đọc dưới dạng đối xứng, với ý tưởng trung tâm tái khẳng định mệnh lệnh “hãy ở trong Ta” và liệt kê kết quả của sự ở trong: Cha được tôn vinh và môn đồ được trọn vẹn niềm vui. Như một tác giả nhận xét: “Nguyên tắc trọng tâm được nhấn mạnh vẫn là: chúng ta phải ở trong Ngài. Hơn nữa, các hiệu quả của việc ở trong Chúa được nhắc lại: Đức Chúa Trời nhận vinh hiển xứng đáng và chúng ta nhận được niềm vui không gì sánh bằng”.
Dù cách phân tích đối xứng có thể khác nhau tùy học giả, hầu hết đều đồng ý rằng ý niệm “ở trong” kết nối mọi chi tiết của Giăng 15:1–11 như sợi chỉ đỏ xuyên suốt. Cấu trúc phân đoạn có thể phác thảo như sau:
- Câu 1–3: Giới thiệu hình ảnh gốc nho thật (Chúa Giê-su) và người trồng nho (Đức Chúa Cha). Cha tỉa sửa những nhành không trái và làm sạch (tỉa sửa) những nhành ra trái cho ra nhiều trái hơn. Các môn đồ “đã được sạch nhờ Lời” Chúa (c.3) – ở đây có sự chơi chữ trong tiếng Hy Lạp giữa “cắt tỉa” (kathairō) và “trong sạch” (katharos), ngụ ý Lời Chúa đã làm chức năng như dao tỉa để thanh tẩy họ, chuẩn bị họ ở trong Ngài kết quả.
- Câu 4–5: Trọng tâm mệnh lệnh “Hãy cứ ở trong ta”, kèm lời hứa “Ta ở trong các con”. Hệ quả: “ai ở trong Ta và Ta ở trong người ấy” thì “sinh ra nhiều trái”, vì cành không thể tự kết quả nếu rời gốc. Đây là nguyên tắc then chốt: mối tương giao liên vị với Đấng Christ là nguồn sống duy nhất giúp môn đồ sinh hoạt kết quả.
- Câu 6: Lời cảnh báo nghiêm trọng cho kẻ không ở trong: “Nếu ai không ở trong ta, thì bị ném ra ngoài như nhánh khô, sẽ khô héo; người ta lượm các nhánh ấy quăng vào lửa, thì nó cháy”. Câu này nêu hậu quả của sự tách rời: một đời sống rời khỏi Đấng Christ sẽ trở nên khô hạn thuộc linh và đối diện sự phán xét (lửa tượng trưng). Vị trí câu 6, chen giữa các lời hứa cho người ở trong, tạo sự tương phản mạnh mẽ để nhấn mạnh tính sống còn của việc ở trong – không có nó là chết.
- Câu 7: Trở lại với điều kiện “ở trong”: “Nếu các con ở trong ta và lời ta ở trong các con, hãy cầu xin mọi điều mình muốn, sẽ được”. Ở đây thêm một yếu tố: Lời Chúa ở trong môn đồ như một biểu hiện cụ thể của việc ở trong Ngài. Kết quả của mối quan hệ đúng đắn này là sự cầu nguyện được nhậm (vì khi ở trong Chúa và đầy dẫy lời Ngài, môn đồ sẽ cầu xin theo ý muốn Ngài).
- Câu 8: Kết quả sau cùng: “Cha ta được tôn vinh điều này là các con kết nhiều quả và như thế chứng tỏ mình là môn đồ ta”. Sự ở trong Chúa dẫn đến kết quả đời sống (hoa trái thuộc linh) không những đem vinh quang về cho Đức Chúa Trời, mà còn trở thành bằng chứng xác thực về tư cách môn đồ thật. Ở đây ta thấy hai chủ đề: vinh hiển Đức Chúa Cha và bằng chứng môn đồ thật, cả hai đều gắn liền với việc kết quả do ở trong Chúa.
- Câu 9–10: Chúa chuyển từ ẩn dụ cây nho sang ngôn ngữ tình yêu và vâng lời: “Hãy ở trong sự yêu thương của ta. Nếu các con vâng giữ các điều răn ta, các con sẽ ở trong sự yêu thương của ta, cũng như chính ta đã vâng giữ điều răn Cha ta và ở trong sự yêu thương của Ngài”. Ở đây, “ở trong” được áp dụng vào “ở trong tình yêu”, và được gắn với sự vâng lời. Điều này cho thấy ở trong Đấng Christ không phải là trạng thái mơ hồ, mà được thể hiện cụ thể bằng đời sống vâng giữ lời Chúa. Tình yêu và sự vâng phục ràng buộc nhau: yêu Chúa thì vâng lời, và sự vâng lời giúp duy trì mối yêu thương trong giao ước. Chủ đề yêu thương nối kết ngược lại Giăng 13:34-35 (điều răn yêu thương nhau) và xuôi đến Giăng 15:12 (câu tiếp liền đoạn này).
- Câu 11: Kết luận mục đích: “Ta nói cùng các con những điều này, để sự vui mừng của ta ở trong các con và sự vui mừng các con được trọn vẹn”. Niềm vui trọn vẹn là mục đích tối hậu Chúa muốn dành cho môn đồ qua việc ở trong Ngài. Niềm vui này chính là niềm vui của chính Chúa truyền cho họ, một niềm vui thiên thượng vĩnh cửu, khác hẳn với vui nông cạn của thế gian. Chủ đề niềm vui ở đây song song với lời hứa về bình an và thánh linh trong diễn từ chia tay (xem Giăng 14:27; 16:22; 16:33).
Như vậy, cấu trúc văn chương của Giăng 15:1–11 theo tiến trình: (1) Ẩn dụ cây nho mở ra bối cảnh (c.1-3); (2) Mệnh lệnh ở trong và hệ quả kết quả (c.4-5); (3) Cảnh báo cho kẻ không ở (c.6); (4) Lời hứa về cầu nguyện và kết quả (c.7-8); (5) Mở rộng “ở trong” sang lĩnh vực yêu thương và vâng lời (c.9-10); (6) Mục đích niềm vui trọn vẹn (c.11). Sự sắp xếp này giúp độc giả dễ dàng nhận ra chủ đề trung tâm là “ở trong Chúa” cùng với những chủ đề liên kết: sự sống và kết quả, thanh tẩy bởi Lời, cầu nguyện được nhậm, vinh hiển Đức Chúa Trời, tình yêu thương, vâng phục và niềm vui thuộc linh. Các chủ đề này không rời rạc mà đan xen chặt chẽ, thể hiện một tiến trình thần học: ở trong Chúa dẫn đến kết quả; kết quả thật bày tỏ qua yêu thương vâng lời; và sau rốt đem lại vinh hiển cho Cha cùng sự vui mừng viên mãn cho tín hữu.
Cũng cần lưu ý bối cảnh ngay trước Giăng 15:1–11 là Giăng 13–14, nơi Chúa Giê-su vừa lập Tiệc Thánh, phán về sự phản bội của Giu-đa và dự báo Phi-e-rơ chối Ngài, đồng thời an ủi các môn đồ và hứa ban Đức Thánh Linh (Giăng 14:16-17). Như MacArthur chỉ ra, toàn cảnh “cây nho – cành nho” gắn liền với nhân sự trong đêm đó: Ở đó có mười một môn đồ trung thành (cành thật), có Đức Chúa Cha (người trồng nho), và cũng có Giu-đa Ích-ca-ri-ốt (cành giả) – kẻ vừa rời phòng tiệc ly trong đêm để phản Chúa. Chúa Giê-su hẳn đã liên tưởng Giu-đa như một “nhánh” ở trong Ngài theo nghĩa tham gia nhóm môn đệ, nhưng không có sự sống thật. Điều này giải thích vì sao Ngài nhấn mạnh sự khác biệt giữa “các con đã được sạch” (15:3) – chỉ các môn đồ thật – với kẻ “không sạch” là Giu-đa (so sánh Giăng 13:10-11). Do đó, cấu trúc và hình ảnh trong phân đoạn cũng ngầm phân định hai loại “môn đồ”: môn đồ thật ở trong Chúa và môn đồ giả chỉ gắn tên nhưng không ở trong. Sự hiện diện của Giu-đa trong bối cảnh văn mạch càng làm nổi bật tầm quan trọng sống còn của mệnh lệnh “Hãy cứ ở trong ta”.
4. So Sánh “Ở Trong” với Các Phân Đoạn Kinh Thánh Khác
Trong Phúc Âm Giăng và các thư tín Tân Ước, ý niệm “ở trong” (menō en) được sử dụng nhất quán để diễn tả sự gắn bó mật thiết với Đức Chúa Trời/Đấng Christ hoặc ở trong một thực tại thuộc linh nào đó. Sứ điệp của Giăng 15:1–11 vì thế hòa nhịp với nhiều đoạn khác cả trong cùng sách Giăng lẫn các phần Kinh Thánh còn lại:
- Giăng 6:56: “Ai ăn thịt và uống huyết ta thì ở trong ta, và ta ở trong người ấy.” Ở đây, Chúa Giê-su dùng hình ảnh ăn thịt uống huyết (ám chỉ đến việc tiếp nhận Ngài cách sâu nhiệm, liên hiệp với sự hy sinh của Ngài) để diễn tả cùng một chân lý: người tin nhận Ngài sẽ kinh nghiệm mối tương hiệp hỗ tương – ở trong Ngài và Ngài ở trong người ấy. Điều này tiên báo ý niệm Tiệc Thánh và sự sống của Đấng Christ nuôi dưỡng trong lòng tín hữu.
- Giăng 8:31: “Nếu các ngươi hằng ở trong lời Ta, thì thật là môn đồ Ta.” Câu này liên hệ chặt với Giăng 15:7: “ở trong Ta và lời Ta ở trong các con”. Ở Giăng 8:31, Chúa nhấn mạnh ở trong lời Chúa (tức bám chặt sự dạy dỗ của Ngài) là dấu hiệu của môn đồ thật. Điều đó hàm ý rằng “ở trong Chúa” bao gồm việc để Lời Ngài thường trú trong lòng và vâng giữ nó. Người nào xưng là môn đồ nhưng không ở trong lời dạy của Christ thì không phải môn đồ thật (so sánh 1 Giăng 2:4).
- Giăng 14:16–17: Chúa hứa ban Đấng Yên Ủi khác (Đức Thánh Linh) đến “ở với các con mãi mãi” và Ngài “sẽ ở trong các con”. Động từ menō cũng được dùng về Thánh Linh ở trong tín hữu. Điều này liên kết trực tiếp với Giăng 15, bởi chính Đức Thánh Linh là Đấng làm cho sự hiện diện của Đấng Christ “ở trong” chúng ta trở thành hiện thực. Như Chúa phán, Thánh Linh “hiện đang ở với các con và sẽ ở trong các con”. Vậy “ở trong Thánh Linh” và “Thánh Linh ở trong chúng ta” là khía cạnh tác động của việc ở trong Đấng Christ. Từ ngày Lễ Ngũ Tuần trở đi, sự hiện diện của Đấng Christ trong tín hữu chính là qua Đức Thánh Linh, ứng nghiệm lời hứa “Ta ở trong các con” (Giăng 15:4).
- Giăng 17:21: Trong lời cầu nguyện thượng tế, Chúa Giê-su cầu xin: “để tất cả trở nên một, như Cha ở trong Con và Con ở trong Cha, lại để họ cũng ở trong chúng ta”. Ở đây cụm “ở trong” mô tả sự hợp nhất nhiệm mầu giữa các tín hữu với Ba Ngôi Đức Chúa Trời – một sự hiệp nhất theo mẫu mực mối tương quan Cha – Con. Điều này cho thấy “ở trong” không chỉ cá nhân lẻ loi mà còn mang tính cộng đồng: mọi môn đồ cùng nhau ở trong thân vị Đức Chúa Trời, tạo nên sự hiệp nhất thuộc linh của Hội Thánh (được ví sánh với sự hiệp một của Cha và Con).
- Các thư tín của Giăng (đặc biệt I Giăng): Từ “ở trong” xuất hiện rất nhiều. Sứ đồ Giăng triển khai sâu rộng ý niệm này trong đời sống Cơ Đốc: “Ai nói mình ở trong Ngài thì phải làm theo như chính Ngài đã làm” (1 Giăng 2:6); “Nếu lời đã nghe từ ban đầu ở trong anh em, thì anh em sẽ ở trong Con và trong Cha” (1 Giăng 2:24); “Ai giữ các điều răn Ngài thì ở trong Đức Chúa Trời và Đức Chúa Trời ở trong người ấy” (1 Giăng 3:24); “Ai cứ phạm tội, người đó chẳng thấy cũng chẳng biết Ngài. Hễ ai ở trong Ngài thì không phạm tội” (1 Giăng 3:6). Những câu trên cho thấy ở trong Chúa gắn liền với sống giống Chúa, giữ lấy đạo thật, vâng lời điều răn, và từ bỏ tội lỗi. Đặc biệt 1 Giăng 3:24 còn nói rõ: “Chúng ta biết Ngài ở trong chúng ta là nhờ Thánh Linh mà Ngài đã ban cho”, một lần nữa liên kết sự ở trong với Đức Thánh Linh ngự. Sứ đồ Giăng cũng nhấn mạnh “ở trong tình yêu thương”: “Đức Chúa Trời là tình yêu; kẻ nào ở trong sự yêu thương là ở trong Đức Chúa Trời, và Đức Chúa Trời ở trong người ấy” (1 Giăng 4:16). Ngoài ra, ông nói về trường hợp tiêu cực: “Ai ghét anh em mình thì ở trong sự chết” (1 Giăng 3:14) và “kẻ không tin Chúa thì sự thạnh nộ của Đức Chúa Trời vẫn ở trên người đó” (Giăng 3:36, ở đây “ở trên” tương tự “ở trong”). Bằng cách đó, Kinh Thánh phơi bày hai cảnh giới: hoặc ở trong Đấng Christ (sự sống, sự sáng, tình yêu, chân lý), hoặc ở trong tội lỗi/sự chết/sự tối tăm. Không có khoảng giữa.
Như vậy, so sánh với các phân đoạn khác, chúng ta thấy ý niệm “ở trong” Giăng 15 hài hòa với toàn bộ thần học Gioan và Tân Ước. “Ở trong Đấng Christ” đồng nghĩa với “ở trong ánh sáng” (1 Giăng 1:7), “ở trong lẽ thật” (2 Giăng 1:2), “ở trong tình yêu thương của Đức Chúa Trời” (Giăng 15:9; 1 Giăng 4:16), và cũng đồng nghĩa với Đấng Christ/Thánh Linh/Đạo ở trong chúng ta (Giăng 15:7; 1 Giăng 2:14,27; 4:12-13). Sợi dây liên kết là mối hiệp thông sống động, bền bỉ, có qua có lại giữa Đức Chúa Trời và người tin. Thật vậy, Giăng dùng từ “ở trong” đến 24 lần trong thư thứ nhất của ông, hầu hết để mô tả một đời sống đức tin kết hiệp, đầy dẫy sự hiện diện của Đức Chúa Trời và bày tỏ qua yêu thương vâng lời. Những điều đó giúp diễn giải cụ thể điều Chúa phán trong Giăng 15: “Hãy ở trong ta… Ai ở trong ta và ta ở trong người ấy thì kết nhiều quả”. Kết quả mà Giăng nói rõ trong thư tín chính là: từ bỏ tội lỗi, vâng phục mạng lệnh Chúa, yêu thương anh em, giữ vững đạo thật, và kinh nghiệm sự ngự trị của Thánh Linh. Người thật sự “ở trong” Đấng Christ sẽ bày tỏ các dấu hiệu ấy, phân biệt với kẻ chỉ mang danh mà không có thực chất bên trong.
Ngoài văn phẩm Giăng, Phao-lô cũng bàn đến sự kết hiệp với Đấng Christ bằng cụm từ “ở trong Đấng Christ” (ἐν Χριστῷ) – xuất hiện hàng trăm lần trong các thư tín Phao-lô (Rô-ma 8:1; 2 Cô 5:17; Ê-phê-sô 1:4,…). Dù Phao-lô dùng cụm giới từ thay vì động từ menō, ý nghĩa tương đồng là nói về vị trí thuộc linh của tín hữu kết hiệp với Christ. Phao-lô nhấn mạnh sự liên hiệp mầu nhiệm: khi tin, chúng ta được “chịu phép báp-têm vào trong Đấng Christ” (Rô-ma 6:3-5), nghĩa là dự phần trong sự chết và sống lại của Ngài. Kết quả là “ở trong Đấng Christ” chúng ta “là tạo vật mới” (2 Cô 5:17), “không có sự định tội” (Rô-ma 8:1), “được ngồi trong các nơi trên trời” (Ê-phê-sô 2:6). Phao-lô chú trọng khía cạnh pháp lý và liên đới giao ước: Đấng Christ là Đầu, là Đấng đại diện (representative head) – tương tự tư tưởng “Adam sau cùng” và “Israel thật” mà chúng ta sẽ đề cập bên dưới – còn chúng ta là chi thể trong thân thể Ngài (1 Cô 12:27). Chính vì “ở trong” Ngài, chúng ta nhận mọi phước hạnh thiêng liêng (Ê-phê-sô 1:3). Điều này bổ túc cho Giăng: nếu Giăng nhấn mạnh khía cạnh thông công và kết quả thiêng liêng hiện tại, thì Phao-lô làm rõ khía cạnh địa vị và ân huệ trong chương trình cứu rỗi. Cả hai đều nhất trí rằng mối liên hiệp với Đấng Christ là trọng tâm của đời sống Cơ Đốc.
Tóm lại, “ở trong” trong Giăng 15 không phải ý niệm đơn độc mà liên kết chặt với toàn mạc khải Kinh Thánh. Đó là ngôn ngữ của giao ước và hiệp một: như chiên ở trong bầy có Đấng Chăn, như chi thể ở trong thân có Đầu, như con cái ở trong gia đình có Cha, như đền thờ sống động trong Chúa, v.v. Chính nhờ “ở trong” Đấng Christ mà tín hữu nhận được sự sống đời đời, chiến thắng tội lỗi và sống bày tỏ bản tính Ngài.
5.Thần Học Giao Ước và Sự Kết Hiệp với Đấng Christ
Khái niệm “ở trong” Đấng Christ có mối liên hệ mật thiết với thần học giao ước và học thuyết “hợp nhất với Đấng Christ” (union with Christ). Trước hết, trong Cựu Ước, Israel thường được ví như “cây nho” của Đức Chúa Trời. Thi Thiên 80:8-16 ví Israel như dây nho Chúa đưa ra khỏi Ai Cập, trồng trong Đất Hứa và mong đợi kết quả. Tiên tri Ê-sai chương 5:1-7 cũng có “bài ca về vườn nho”, thuật lại việc Đức Chúa Trời trồng một vườn nho (Israel) và tìm trái, nhưng nó chỉ sinh “nho dại” (bất công, áp bức). Vì vậy Chúa đã đoán phạt vườn nho ấy. Hô-sê 10:1 than rằng “Israel là cây nho sum sê, nó ra trái cho mình nó” – dân sự chỉ sống cho tư dục thay vì cho Đức Chúa Trời. Qua đó, Cựu Ước trình bày một đề tài về giao ước: Israel được kêu gọi trở nên “vườn nho kết trái” cho Chúa, tức là sống kết quả bày tỏ sự công chính và vinh hiển Danh Ngài giữa thế gian. Nhưng Israel cũ đã thất bại, như A-đam đầu tiên thất bại trong mệnh lệnh “hãy sinh sôi, đầy dẫy đất và chế ngự” (Sáng 1:28). Từ A-đam đến dân giao ước Israel đều được ví như cây nho hay vườn nho lẽ ra phải trổ sinh trái tốt (sự thánh khiết, công bình), nhưng kết cuộc họ sinh “trái độc” vì tội lỗi (Phục 32:32). Trong chương trình cứu chuộc, Đức Chúa Trời hứa sẽ trỗi dấy một “Chồi” công bình từ gốc tổ phụ (Giê 23:5), một “Tôi Tớ” thành tín thay cho Israel (Ê-sai 49:3-6).
Chính trong bối cảnh đó, Chúa Giê-su phán: “Ta là cây nho thật” (Giăng 15:1). Cụm từ “cây nho thật” hàm ý Ngài đến để làm trọn ý nghĩa mà cây nho Israel xưa tượng trưng. Ngài là A-đam sau cùng và Israel chân thật, Đấng “vâng lời trọn vẹn” và hoàn tất sứ mạng sanh quả mà A-đam và Israel đã thất bại. Một tác giả thần học viết: “Đức Chúa Jêsus bày tỏ rằng Ngài vào thế gian để trở nên gốc nho thật kết quả cho Đức Chúa Trời – tức A-đam sau cùng và Israel thật. Không như A-đam và Israel, Ngài vâng phục trọn vẹn và hoàn thành mệnh lệnh Đức Chúa Trời đã giao”. Như vậy, Chúa Giê-su tự nhận Ngài chính là hiện thân của Israel mới, dân giao ước mới. Đức Chúa Trời là người trồng nho (Giăng 15:1), và mọi kẻ thuộc về Đức Chúa Trời nay phải gắn thân với Chúa Giê-su để trở thành cành trong “cây nho thật” đó. Không còn con đường cứu rỗi nào khác ngoài mối liên hiệp với Ngài. Đây là cốt lõi của thần học giao ước Tân Ước: Đấng Christ là Đầu Giao Ước Mới, là Đấng Trung Bảo, và những ai gắn bó với Ngài bởi đức tin sẽ trở thành dân giao ước, hưởng các lời hứa. Lối nói “ở trong Đấng Christ” chính là ngôn ngữ giao ước, tương tự cách Cựu Ước nói Israel “ở trong Đức Giê-hô-va” qua việc trung tín giữ giao ước Ngài (xem Phục 10:20). Giờ đây, trung tâm giao ước là một thân vị: kết hiệp với Đấng Christ, chịu phép báp-tem vào trong thân thể Ngài, được Ngài gọi là bạn hữu và là anh em.
Sự kết hiệp với Đấng Christ (union with Christ) là một trong những lẽ mầu nhiệm và vĩ đại nhất của đạo lý Cơ Đốc. Kinh Thánh mô tả điều này bằng nhiều hình ảnh: cành nho gắn vào gốc (Giăng 15), thân thể gắn liền với đầu (Ê-phê-sô 4:15-16), cô dâu với chú rể trở nên một thịt (Ê-phê-sô 5:31-32), nhà thiêng liêng gắn liền với đá góc nhà (1 Phi 2:4-5), các chi thể trong A-đam thứ hai (Rô-ma 5:17-19; 1 Cô 15:22). Tất cả nhằm bày tỏ rằng người tin được dự phần trọn vẹn vào trong sự sống, sự công chính và mọi ơn phước của Đấng Christ. Thần học khái quát: “Sự kết hiệp với Đấng Christ là mối liên đới giữa tín hữu với Christ bởi Đức Thánh Linh qua đức tin, nhờ đó tín hữu được dự phần trong mọi ân phúc cứu rỗi của Ngài”. Trước mặt Đức Chúa Trời, chúng ta ở trong Đấng Christ như Noah ở trong tàu, được an toàn khỏi cơn thịnh nộ; như chi thể nằm trong Đầu, hưởng mọi mạch sống; như vợ ở trong chồng, chia sẻ danh phận và của cải. Đây không phải chuyện “vị trí pháp lý” khô khan, nhưng là sự gắn bó sống động: Đấng Christ truyền ban sự sống qua Đức Thánh Linh của Ngài cho chúng ta, và liên kết chúng ta với chính Ngài và với nhau. Giăng 15:5b chép: “Ai ở trong Ta và Ta ở trong người ấy, thì sinh ra nhiều quả”. Phao-lô gọi đó là “bông trái của Thánh Linh” (Galati 5:22). Thật thú vị, chính Giăng 15:9-11 nhắc đến ba phương diện hàng đầu của trái Thánh Linh: “sự yêu thương” (c.9), “sự vui mừng” (c.11) và ngầm ý “sự bình an” (14:27). Qua mối hiệp với Đấng Christ, tình yêu, niềm vui, bình an của chính Ngài tuôn đổ vào trong chúng ta bởi Thánh Linh, khiến đời sống chúng ta kết quả bày tỏ đúng bản chất Ngài. Có thể nói, sự kết hiệp với Đấng Christ là nền tảng của mọi khía cạnh cứu rỗi: chúng ta được xưng công chính vì ở trong Đấng Christ (2 Cô 5:21), được nên thánh trong Ngài, được làm con trong Ngài (Ê-phê-sô 1:5), được vinh hiển với Ngài. John Calvin đã nói, tất cả những gì Chúa Giê-su làm để cứu chuộc chúng ta sẽ không ích lợi gì cho ta nếu ta “ở bên ngoài” Ngài; chỉ khi “ở trong Ngài”, chúng ta mới tiếp nhận được mọi phước hạnh của sự cứu chuộc.
Hình ảnh cây nho và cành đặc biệt nhấn mạnh khía cạnh hữu cơ và hữu hiệu của sự kết hiệp: cành không tự có sự sống nhưng hoàn toàn nương dựa vào nguồn sống từ gốc, và sự sống ấy tất yếu sinh bông trái nếu thật sự tuôn chảy. Như Chúa phán: “vì ngoài Ta, các con không làm chi được” (Giăng 15:5). Theo nghĩa đen, một cành lìa khỏi cây sẽ lập tức mất nguồn dưỡng chất và khô chết; theo nghĩa bóng, một người tách khỏi Christ về phương diện giao ước cũng sẽ mất sự sống thiêng liêng. Đây là tính nghiêm trọng của giao ước mới: trong Cựu Ước, người Do Thái có thể cắt bì nhập đoàn dân Chúa nhưng nhiều khi chỉ thuộc dân Chúa “bề ngoài” (Rô-ma 9:6-7); nhưng trong Tân Ước, phép báp-têm chỉ có ý nghĩa nếu người chịu phép báp-têm thực sự bởi đức tin gắn vào Christ. Bằng không, họ chỉ là “nhánh khô” sẽ bị lảy bỏ. Đức Chúa Trời không có con cháu, chỉ có con cái – không ai được cứu nhờ gắn với tập thể Hội Thánh mà không bởi chính sự sống của Đấng Christ tái sinh bên trong. Như Giu-đa Ích-ca-ri-ốt là ví dụ kinh điển: ông ta là một “nhánh” trong nhóm môn đồ Chúa về mặt tổ chức, nhưng không thực sự ở trong giao ước tình yêu với Christ, rốt cuộc bị cắt ra và hư mất.
Tóm lại, “ở trong” gắn với thần học giao ước ở chỗ: Đấng Christ thiết lập Giao Ước Mới trong huyết Ngài và làm Đầu của dân giao ước; ai trung tín ở trong Ngài (bởi đức tin), người ấy thuộc về giao ước và nhận các phước lành. Đồng thời, nó gắn với học thuyết kết hiệp với Christ: mọi phương diện sự sống thuộc linh – từ tái sinh, xưng nghĩa, nên thánh, kết quả, đến vinh hiển – đều là kết quả trực tiếp của việc chúng ta được gắn làm một với Con Đức Chúa Trời. Đây là lẽ mầu nhiệm vượt trí hiểu loài người, như Phao-lô nói: “Sự mầu nhiệm… là Đấng Christ ở trong anh em, là niềm hi vọng về vinh quang” (Côl 1:27).
6.“Ở Trong” vs. Hình Thức Tôn Giáo Bề Ngoài
Một khía cạnh thực tiễn quan trọng được rút ra từ Giăng 15:1–11 là sự đối lập giữa “ở trong” Đấng Christ và đời sống tôn giáo chỉ có hình thức bề ngoài. Chúa Giê-su, qua ẩn dụ cây nho, phân định rõ hai hạng người: cành thật (ở trong gốc, có sự sống và ra trái) và cành giả (không ở trong gốc một cách thực sự, nên không có trái). Điều này cảnh tỉnh chúng ta rằng không phải ai ở “gần” Chúa về mặt tổ chức hay cảm xúc đều thật sự “ở trong” Ngài. Có thể một người tham dự mọi sinh hoạt nhà thờ, làm nhiều công tác tôn giáo, thậm chí trải qua những cảm xúc thiêng liêng mạnh mẽ trong thờ phượng, nhưng vẫn chưa chắc ở trong Đấng Christ nếu thiếu mối tương giao sống động và sự biến đổi thật bên trong.
Kinh Thánh chứa nhiều cảnh báo về tình trạng “có bề ngoài của sự tin kính nhưng chối bỏ quyền năng của nó” (2 Ti-mô-thê 3:5). Người Pha-ri-si thời Chúa Giê-su là ví dụ điển hình: họ rất siêng năng trong các lễ nghi, luật lệ tôn giáo, nhưng Chúa gọi họ là “mồ mả tô trắng” – bên ngoài đẹp đẽ mà bên trong chết chóc (Ma-thi-ơ 23:27). Họ không có sự sống Đức Chúa Trời ở trong lòng. Tương tự, Giu-đa Ích-ca-ri-ốt từng trải nghiệm nhiều phép lạ, nghe biết bao lời Chúa, thậm chí chính tay đi giảng và làm phép lạ cùng các sứ đồ khác, nhưng cuối cùng phơi bày bản chất là “con của sự hư mất”. Ông ta thiếu điều cốt yếu: một tấm lòng được tái sinh và gắn bó yêu mến Thầy cách chân thành. Ông “theo” Chúa bằng chân nhưng không ở trong Chúa bằng lòng. Bài học Giu-đa rất nghiêm trọng cho mọi thời đại: một người có thể tham gia hoạt động tôn giáo sôi nổi nhưng vẫn lạc mất linh hồn nếu không thực sự tiếp nhận sự sống trong Đấng Christ.
Giữa “ở trong” và “hình thức tôn giáo” có những điểm khác biệt rõ:
- “Ở trong” là mối quan hệ sống; hình thức chỉ là nghi lễ hoặc vỏ bọc. Người ở trong Đấng Christ có tương giao liên tục với Ngài qua Thánh Linh và Lời, dẫn đến tăng trưởng bông trái thuộc linh (Ga-la-ti 5:22-23). Người chỉ có tôn giáo bề ngoài thì mối liên hệ với Chúa rời rạc, thiếu sự tương tác cá nhân; họ có thể giữ lễ nghi, thói quen đạo nhưng đời sống không bày tỏ bông trái biến đổi (vẫn đầy các “việc xác thịt” Ga-la-ti 5:19-21).
- “Ở trong” chú trọng nội tâm và thực chất; hình thức chú trọng bề ngoài và cảm giác. Một tín hữu ở trong Chúa thì Lời Ngài và tình yêu Ngài ngự trị trong lòng (Giăng 15:7, 15:9), kết quả là việc làm xuất phát từ tình yêu chân thật. Một người theo đạo hình thức thì có thể chỉ chạy theo cảm xúc tôn giáo nhất thời (ví dụ: thích không khí thờ phượng náo nhiệt, nhạc thánh ca du dương) mà không để chân lý thấm vào lòng và biến đổi bản thân. Họ có thể “sốt sắng” về tổ chức, lễ hội, chương trình của hội thánh, nhưng lại lạnh nhạt với sự thánh khiết, cầu nguyện riêng tư, và học hỏi Kinh Thánh – những điều cốt lõi của đời sống ở trong Chúa.
- “Ở trong” đem đến sự sống và quyền năng thật; hình thức rốt cuộc là trống rỗng và bất lực. Chúa phán: “Vì ngoài Ta, các con không làm chi được” (15:5). Người ở ngoài Chúa có thể làm nhiều việc tôn giáo nhưng không sinh ra kết quả đời đời. Nhà bình luận nhận xét: “Họ có thể bận rộn hoạt động mà không có Jêsus – như những kẻ thù của Ngài và bao người khác – nhưng chẳng làm được gì có giá trị vĩnh cửu nếu không có Jêsus”. Sự khác biệt nằm ở chỗ: một người “ở trong Chúa” thì việc làm của họ được Thánh Linh hướng dẫn và có sức sống thiêng liêng, còn người chỉ có hình thức thì việc làm chỉ bằng sức loài người, không có sự xức dầu thiên thượng.
Ngày nay, không thiếu những trường hợp “cành nho giả” trong hội thánh: người ta có thể nhiệt thành hoạt động tôn giáo vì nhiều động cơ khác nhau – để tìm cảm giác thuộc linh, để được người khác ngợi khen, để thỏa mãn nhu cầu cộng đồng – nhưng không thực sự ăn năn và đầu phục Chúa. Đó có thể là những “Cơ Đốc nhân danh nghĩa”, có tên trong sổ nhà thờ nhưng chưa tái sinh, chưa có mối tương giao riêng tư với Christ. Hoặc có những người bắt đầu với đức tin nhưng về sau “rời bỏ sự thông công ban đầu với Đấng Christ”, đánh đổi nó để lấy những truyền thống rỗng tuếch hoặc lạc theo trào lưu cảm xúc tạm bợ. Phao-lô cảnh báo về “một số người có lòng sốt sắng đối với Chúa nhưng không theo tri thức đúng đắn” (Rô-ma 10:2), và về thời kỳ mà người ta “không chịu nghe giáo lý lành, chỉ muốn điều gì ve vuốt lỗ tai” (2 Ti 4:3-4). Đó chính là tôn giáo bề ngoài – đề cao trải nghiệm và nghi thức hơn lẽ thật và mối quan hệ với Chúa.
Giăng 15:1–11 kêu gọi chúng ta phân biệt rõ: điều cốt yếu Chúa đòi hỏi là một đời sống gắn bó thật với Ngài, chứ không phải những nghi thức hay hoạt động không xuất phát từ tấm lòng ở trong Ngài. Một cành có thể gắn vào cây nho về mặt cơ học (như cành ghép tạm, hoặc cành vướng trên dây) nhưng không thật sự thông dòng nhựa sống – sớm muộn sẽ khô. Cũng vậy, một người có thể gắn với hội thánh hữu hình nhưng không nối kết với Chúa bởi đức tin và yêu mến thật – cuối cùng sẽ bộc lộ tình trạng khô hạn thuộc linh. Những “nhánh” như thế có thể bị lừa dối tự nghĩ mình ổn vì thấy vẫn “ở trong hội thánh”, nhưng Chúa nói đến ngày cuối cùng nhiều người sẽ thưa: “Lạy Chúa, lạy Chúa, chúng tôi chẳng từng nhân danh Ngài nói tiên tri, đuổi quỷ, làm phép lạ sao?” – nhưng Ngài tuyên bố: “Ta không hề biết các ngươi, hãy lui ra!” (Ma-thi-ơ 7:22-23). Thật đáng sợ biết bao nếu chỉ có vỏ đạo đức bên ngoài mà thiếu sự sống của Christ bên trong.
Nhìn lại chính mình, mỗi chúng ta cần tự hỏi: Tôi có thật đang “ở trong” Chúa không? Hay tôi chỉ đang dựa vào những việc lành, cảm xúc nồng nhiệt hay truyền thống tôn giáo để tự trấn an? Dấu hiệu một người ở trong Chúa là bông trái Thánh Linh dần dần kết ra – tính cách đổi mới, yêu mến Chúa và yêu người, khát khao Lời Chúa và sự hiện diện Ngài, ghét bỏ tội lỗi và thế gian. Còn dấu hiệu của hình thức tôn giáo là nỗ lực bề ngoài nhưng thiếu sự biến đổi trong lòng – có thể họ nhiều hoạt động nhưng vẫn đầy lòng kiêu ngạo, ích kỷ, vẫn ưa thích tội lỗi kín giấu. Một tác giả nhận xét về hội thánh hiện đại: “Sự pha loãng thuộc linh xảy ra khi Kinh Thánh bị thay thế bằng những video cảm động, khi sự thờ phượng chỉ còn là đèn màu, máy khói, hiệu ứng hình ảnh… Các lễ thiêng liêng bị thay thế bởi sự kiện bề nổi; tiệc thánh thành buổi nếm rượu, báp-tem biến thành tiệc bãi biển… Mọi thứ trở nên giải trí và tiếp thị”. Khi đó, đạo trở nên nông cạn, Chúa Giê-su bị biến thành sản phẩm, Phúc Âm thành công cụ quảng bá, tín hữu thành khách hàng, và mục sư như người nổi tiếng. Những lời cảnh tỉnh này thúc giục chúng ta quay về trọng tâm: đáp án không phải loại bỏ cảm xúc hay hình thức (vì cảm xúc và nghi thức có chỗ đúng của nó), nhưng phải đặt nền tảng trước hết trên mối quan hệ thật với Chúa. Từ đó, các hình thức bề ngoài mới có sức sống và ý nghĩa.
7.Bài Học Cho Hội Thánh Hiện Tại
Bối cảnh xã hội năm 2025 chứng kiến nhiều chuyển biến nhanh chóng trong Hội Thánh. Ở nhiều nơi, cả người giáo dân lẫn người lãnh đạo thuộc linh đang có xu hướng lệch khỏi nền tảng Lời Chúa, chạy theo trào lưu cảm xúc và hình thức bên ngoài. Những cảnh thờ phượng hoành tráng, âm nhạc sống động, hiệu ứng sân khấu lôi cuốn, cùng các chương trình “hội thánh hiện đại” đôi khi trở thành trọng tâm, trong khi việc giảng dạy Kinh Thánh cách có chiều sâu và sống đạo đức thánh khiết lại bị xem nhẹ. Dĩ nhiên, sử dụng công nghệ hay nghệ thuật trong thờ phượng tự nó không xấu. Vấn đề là khi Hội Thánh “hy sinh các nhu cầu thuộc linh cốt lõi để chạy theo cách làm vừa lòng văn hóa đương thời”. Chúng ta thấy có nơi, cảm xúc hội chúng được đặt làm thước đo cho sự thành công của buổi nhóm – “Chất lượng buổi thờ phượng không được đo bằng thông điệp, mà bởi cảm giác người dự thấy thế nào”. Người ta hỏi “có feel Chúa không?” hơn là “Lời Chúa phán dạy gì?”. Xu hướng “chủ nghĩa cảm xúc” (emotionalism) này làm lu mờ lẽ thật: “Khi sa vào cảm xúc cực đoan, chúng ta lấy cảm xúc làm phong vũ biểu cho chân lý – hễ tôi thấy phấn khích thì điều đó tốt, không cảm xúc thì là xấu… Ta thậm chí đánh giá cả đạo lý dựa trên cảm xúc”. Những buổi nhóm có thể đầy ắp người, rộn ràng vỗ tay ca hát, nhưng sau đó ít ai nhớ sứ điệp Kinh Thánh, hay tấm lòng được biến hóa lâu bền. Đó là dấu hiệu nguy hiểm: con dân Chúa đang tìm sự kích thích tâm lý hơn là tìm kiếm sự hiện diện thật của Đức Chúa Trời và sự dạy dỗ của Lời Ngài.
Môi trường văn hóa số hóa và tiêu khiển hôm nay cũng ảnh hưởng đến hội thánh. Có áp lực phải “thời thượng” để hấp dẫn giới trẻ, dẫn đến việc một số nơi biến buổi nhóm thành show diễn. Hậu quả là tín hữu bị nuôi dưỡng bằng sữa pha loãng thay vì đồ ăn đặc của Lời Chúa (Hê-bơ-rơ 5:12-14). Họ quen với sự vui vẻ, tiện nghi, nên khi đối diện thử thách thực sự hoặc khi cần đào sâu Kinh Thánh, dễ thoái lui hoặc cạn kiệt. Hội Thánh có nguy cơ tạo ra nhiều “Cơ Đốc nhân cảm xúc” – đức tin lên xuống theo tâm trạng, thiếu nền tảng vững chắc. Nhiều bạn trẻ say mê những đêm thờ phượng cháy bỏng, nhưng lại không được trang bị để đọc hiểu Kinh Thánh, không biết cầu nguyện kiên trì, dẫn đến đời sống lung lay khi cảm xúc phai nhạt.
Trong bối cảnh đó, thông điệp “hãy ở trong Ta” của Giăng 15 càng trở nên cấp thiết. Nó nhắc nhở Hội Thánh năm 2025 rằng: Điều cốt yếu không đổi suốt hai ngàn năm qua vẫn là mối tương giao sống động với chính Chúa Giê-su qua Lời Ngài và Thánh Linh Ngài. Không có thủ thuật hiện đại nào thay thế được điều đó. Những cảm xúc thăng hoa trong thờ phượng chỉ có giá trị nếu chúng bắt nguồn từ sự hiểu biết và tôn kính chân thật đối với Đức Chúa Trời và Lời Hằng Sống của Ngài. Còn nếu cảm xúc được tạo nên chỉ bởi âm nhạc hay bầu không khí, chúng sẽ sớm qua đi, không để lại sự biến đổi nào trong lòng – giống như sương mai buổi sáng. Hội Thánh cần giúp tín hữu bám sâu vào Lời Chúa – vì “cảm xúc đến rồi đi, lừa dối thay đổi luôn; duy Lời Chúa vững muôn đời – ấy mới thật đáng tin”. Đó là lời Martin Luther, vang vọng mạnh mẽ cho thời đại này.
Một ứng dụng cụ thể cho Hội Thánh trong Hiện Tại: hãy đánh giá lại ưu tiên trong sinh hoạt. Liệu chúng ta có dành nhiều thời gian cho ca hát, trình diễn, hội hè… hơn là cho việc học Kinh Thánh, cầu nguyện nhóm, và trang bị môn đồ? Những điều sau dù ít hấp dẫn cảm xúc hơn nhưng mới chính là dưỡng chất làm cành nho gắn sâu vào gốc. Hội Thánh cũng cần dạy dỗ tín hữu về sự thờ phượng bằng tâm linh và lẽ thật (Giăng 4:24): tức là thờ phượng xuất phát từ tấm lòng được Thánh Linh cảm động và đúng theo lẽ thật của Kinh Thánh – chứ không phải chỉ “phê” trong âm nhạc hay hình thức cuồng nhiệt bên ngoài. Chúng ta cũng phải cảnh giác trước cám dỗ biến mục vụ thành kinh doanh: quá tập trung vào marketing, hình ảnh, đông người… mà quên đi mục đích thật là dẫn dắt người ta đến với Đấng Christ và ở lại trong Ngài. Một nhà bình luận đã cảnh báo: khi hội thánh chạy theo mô hình doanh nghiệp, “Đức Chúa Jesus trở thành sản phẩm, Phúc Âm thành công cụ quảng cáo, tín hữu thành khách hàng, còn mục sư thành người nổi tiếng”. Điều đó dẫn đến hậu quả tai hại: hội thánh đông nhưng yếu, hào nhoáng nhưng cạn cợt, giống như Laodicea “tưởng mình giàu có nhưng thật nghèo ngặt, khốn khổ” (Khải 3:17). Ngược lại, nếu chúng ta chuyên tâm gây dựng tín hữu trưởng thành trong Lời và trong mối tương giao với Chúa, dù số lượng không quá đông, thì hội thánh sẽ mạnh mẽ và kết quả lâu bền – như một cây nho có rễ đâm sâu, hấp thu nhựa sống để đúng mùa thì trĩu quả.
Tóm lại, Giăng 15:1–11 là lời kêu gọi thức tỉnh Hội Thánh hiện đại: Đừng lấy bất cứ điều gì thay thế cho sự đồng hành mỗi ngày với Chúa. Hãy trở về với Kinh Thánh – là nguồn lẽ thật thanh tẩy và nuôi dưỡng (c.3, c.7). Hãy nhạy nghe Thánh Linh hơn là chạy theo dòng cảm xúc thời thượng. Hãy tập trung nuôi dưỡng các cành nho (con dân Chúa) thật gắn bó với gốc nho (Chúa Giê-su) – đó mới là chìa khóa cho một hội thánh mạnh mẽ, kết quả vững bền trong thời kỳ đầy biến động hôm nay.
8.Nguy Cơ Khi Không “Ở Trong” Mà Vẫn Phục Vụ, và Lối Thoát
Giăng 15:1–11 cũng cảnh báo về nguy cơ to lớn khi một người hầu việc Chúa nhưng không thực sự ở trong Chúa. Hình ảnh “nhánh không ở trong gốc mà vẫn tồn tại một thời gian” cho thấy khả năng về những kẻ phục vụ cách hình thức nhưng thiếu sự sống thuộc linh. Đây có thể là trường hợp của một nhân sự hội thánh, thậm chí người giảng đạo, làm nhiều công tác nhưng cá nhân họ không có mối liên hệ mật thiết với Christ. Nguy cơ nào sẽ xảy ra?
Trước hết là nguy cơ tự dối mình và dối người. Như Giu-đa suốt ba năm ở cạnh Thầy và các sứ đồ, làm thủ quỹ, có vẻ tận tụy, nhưng rốt cuộc bộc lộ ông chưa từng tin nhận Thầy, thì ngày nay cũng có thể có những “Giu-đa” thời hiện đại. Họ có thể nói đúng ngôn ngữ Cơ Đốc, làm những việc tôn giáo, nhưng tấm lòng chưa được biến đổi. Những người như vậy có thể đánh lừa hội thánh một thời gian, nhưng “cây không ra trái tốt, phải đốn và quăng vào lửa” (Ma-thi-ơ 7:19). Về lâu dài, bản chất thật sẽ lộ ra, thường là qua sự sa ngã hoặc bỏ đạo công khai. Điều này gây tổn hại nghiêm trọng: bản thân người đó đánh mất sự cứu rỗi, và hội thánh chung quanh có thể vấp phạm, xáo trộn. Một mục sư hay lãnh đạo Hội Thánh làm việc Chúa không bằng năng lực Thánh Linh mà chỉ dựa sức riêng, lại thiếu đời sống thánh khiết kín giấu, rất dễ ngã vào cám dỗ tội lỗi (tài chính, tình cảm, quyền lực). Bao nhiêu vụ bê bối đạo đức xảy ra cho thấy phục vụ thiếu sự ở trong Chúa dẫn đến hậu quả đau lòng – chiên bị tan tác, danh Chúa bị sỉ nhục giữa người ngoại.
Nguy cơ thứ hai là kiệt quệ và cằn cỗi thuộc linh. Chúa phán: “vì ngoài Ta, các con không làm chi được” (15:5). Một người hăng hái làm việc nhà Chúa nhưng không thường xuyên nạp năng lượng thuộc linh từ mối tương giao với Ngài chẳng khác nào cành cây bị cắt rời mà cố gắng tự mình trổ trái – điều đó không thể. Họ có thể “gồng mình” phục vụ một thời gian ngắn nhờ kỹ năng, nhưng rồi sẽ mệt mỏi, cạn kiệt lửa. Nhiều nhân sự Hội Thánh burnout (kiệt sức) chính vì họ làm việc Chúa nhưng quên sống với Chúa. Không ít mục sư, giáo sĩ thú nhận thời kỳ họ bận rộn “chạy chương trình” nhất lại là lúc tâm linh họ khô hạn nhất – vì xao lãng đời sống cầu nguyện và đọc Lời. Hậu quả là mất đi niềm vui và động lực. Phục vụ Chúa trở thành gánh nặng chứ không còn là kết quả tự nhiên của tình yêu với Chúa. Lâu dần, người ấy hoặc hầu việc Chúa trong miễn cưỡng, lạnh lẽo, hoặc hoàn toàn buông bỏ, thậm chí rời bỏ chức vụ.
Nguy cơ thứ ba là sự không kết quả thật. Người không ở trong Chúa có thể đạt thành công bề ngoài (chẳng hạn thu hút đông người tham dự, xây được cơ sở, tổ chức nhiều hoạt động sôi nổi). Nhưng theo lời Chúa, “không có Ta, các con chẳng làm được việc gì [ra hồn]”. Những “việc” ở đây ngụ ý việc có giá trị đời đời. Ví dụ, một người giảng mà không ở trong Chúa có thể làm cảm xúc thính giả dâng trào, nhưng chẳng có tội nhân nào thật sự ăn năn, chẳng có tâm linh nào được biến đổi (vì Thánh Linh không vận hành qua lời giảng ấy). Một ban hát đông người, âm thanh ánh sáng tuyệt hảo nhưng không có sức xức dầu của Thánh Linh thì chỉ tạo cảm giác, chứ không đem người nghe vào sự hiện diện Đức Chúa Trời. Một hội thánh lớn về số lượng nhưng nếu phần lớn tín hữu sống đời hai mặt, không bông trái Thánh Linh, thì sự “thành công” đó rất ảo tưởng – giống như cây vả um tùm lá xanh mà không trái (Mác 11:13-14). Lời Chúa trong Giăng 15:8 nhắc nhở rằng bằng chứng môn đồ thật là kết quả nhiều trái. Một cộng đồng đầy những “cành khô” (người không tái sinh) thì dẫu họ có bận rộn công tác tôn giáo đến đâu, cuối cùng vẫn không sinh trái thật (là sự thánh khiết, linh hồn được cứu, Danh Chúa được tôn vinh). Trái lại, nó có thể sinh ra “trái giả” là sự tự mãn tôn giáo, thành tích hình thức, hoặc thậm chí các tệ nạn tranh cạnh, bè phái (Ga-la-ti 5:19-20) do xác thịt chi phối.
Nguy cơ thứ tư là sự sửa phạt và phán xét của Chúa. Trong hình ảnh ẩn dụ, Đức Chúa Cha là người trồng nho “cắt hết nhành nào không ra trái” (15:2) và “ném nhành khô vào lửa” (15:6). Đây chắc chắn là lời cảnh tỉnh nghiêm trang. Chúa không dung thứ tình trạng “giả hình” mãi mãi. Ngài nhẫn nại chờ đợi, nhưng nếu một người cứ cam tâm sống ngoài mối liên hệ với Christ dù vẫn “ở trong hội thánh” bề ngoài, Chúa sẽ ra tay. Sự cắt bỏ có thể xảy đến trong đời này qua hình thức kỷ luật của Chúa (I Cô 11:30; 1 Giăng 5:16 nói về tội đến nỗi chết), hoặc xảy ra trong ngày phán xét cuối cùng khi kẻ giả hình sẽ nhận án lửa đời đời. Dù thế nào, đó là kết cục bi thảm mà Chúa không muốn một ai phải chịu – Ngài ưa thích chúng ta ăn năn quay về ở trong Ngài hơn là bị loại bỏ. Song lẽ thật vẫn đứng vững: không ai có thể khinh thường Chúa, mạo nhận danh Ngài mà thoát khỏi sự đoán xét thánh khiết.
Trước những nguy cơ trên, lối thoát duy nhất là quay trở lại với Lời Chúa và sự dạy dỗ của Thánh Linh, tức là tái lập mối thông công thực sự với Đấng Christ. Cho người chưa tái sinh, điều đó có nghĩa là thật lòng ăn năn và tin nhận Chúa, đừng nấp sau việc đạo để che đậy tội lỗi nữa. Họ phải ý thức rằng “Chúa không xem loài người như vẻ bề ngoài” (1 Sa-mu-ên 16:7) – không gì giấu được Ngài – và “hãy tự thử xem mình có đức tin chăng” (2 Cô 13:5). Với người hầu việc Chúa đang xa cách sự hiện diện Chúa, lối thoát là ăn năn và tìm lại mối tương giao ban đầu. Như lời Chúa quở hội thánh Ê-phê-sô: “Ta trách ngươi vì đã bỏ lòng kính mến ban đầu. Vậy hãy nhớ lại… hãy ăn năn và làm lại những công việc ban đầu” (Khải 2:4-5). Hãy trở lại phòng cao cầu nguyện và bàn học Kinh Thánh trước khi đứng trên sân khấu. Sự đổi mới thật bắt đầu trong nơi kín nhiệm. Khi người hầu việc Chúa tái kết nối với Chúa cách mật thiết, họ sẽ được tuôn đổ năng quyền mới, và công việc phục vụ sẽ trở lại đúng hướng – không còn bởi sức riêng mà bởi sức Thánh Linh.
Đối với Hội Thánh nói chung, lối thoát khỏi tình trạng hững hờ hoặc lệch lạc là một cuộc thức tỉnh tâm linh mà ở đó Lời Đức Chúa Trời được rao giảng đầy dẫy Thánh Linh. Hội Thánh phải cùng nhau tìm kiếm Đức Thánh Linh – Đấng duy nhất có thể thổi hơi sống mới trên những “xương khô” (Ê-xê-chi-ên 37:9-10). Khi Ngài vận hành, Ngài sẽ bày tỏ tình trạng thật của chúng ta dưới ánh sáng Lời Chúa, cáo trách tội lỗi, lột bỏ các lớp mặt nạ giả hình. “Lưỡi gươm hai lưỡi” của Lời sẽ cắt tỉa (Giăng 15:2) mọi điều giả dối, làm sạch tấm lòng chúng ta để có thể ở trong Chúa cách trọn vẹn. Rồi cũng chính Thánh Linh sẽ tưới nước tươi mới trên đời sống cầu nguyện, thờ phượng. Chúng ta sẽ lại kinh nghiệm được niềm vui cứu rỗi (Thi 51:12) – niềm vui đích thực khi ở trong Chúa (Giăng 15:11). Thật vậy, “nước sự sống” mà Chúa ban sẽ biến sa mạc lòng người thành đồng xanh kết quả (Ê-sai 32:15).
Một phương diện thực tế khác của lối thoát: Hội Thánh cần đề cao kỷ luật thuộc linh cá nhân. Mỗi tín hữu phải được dạy dỗ và khích lệ dành thì giờ riêng tư mỗi ngày ở trong Chúa – đọc và suy ngẫm Kinh Thánh, cầu nguyện, thờ phượng Chúa nơi kín đáo. Đây chính là cách chúng ta “ở trong lời Ngài” (Giăng 15:7) và để “Lời Đấng Christ ở đầy dẫy trong lòng” (Côl 3:16). Không có phép màu nào thay thế: không ai có thể ở trong Chúa mà lại bỏ Kinh Thánh và cầu nguyện. Hơn nữa, Hội Thánh nên tái lập vị trí trung tâm của sự giảng dạy Kinh Thánh có hệ thống trong mọi sinh hoạt (Công Vụ 2:42). Lời Chúa phải chảy xuyên suốt – trong bài giảng, lớp học, nhóm nhỏ – để cả hội thánh được “tắm trong Lời” luôn (Ê-phê-sô 5:26). Chính Lời sẽ dựng nên một thế hệ tín hữu sâu nhiệm nơi kín nhiệm, chứ không hời hợt nông cạn. Và khi một hội thánh đầy dẫy những con người thật sự ở trong Chúa, sự phục vụ sẽ trở thành niềm vui và đầy năng quyền Thánh Linh; thế gian sẽ thấy trái thật và Cha được tôn vinh (Giăng 15:8).
9. Sự Soi Sáng của Thánh Linh và Chiều Sâu Lời Dạy trong Giăng 15:1–11
Phân đoạn Giăng 15:1–11 chứa đựng những lẽ thật sâu nhiệm mà chỉ dưới sự soi dẫn của Đức Thánh Linh, chúng ta mới có thể hiểu và áp dụng trọn vẹn. Chúa Giê-su từng phán với các môn đồ: “Ta còn có nhiều điều nói với các con, nhưng bây giờ các con không thể chịu nổi. Khi Thánh Linh của sự thật đến, Ngài sẽ dẫn các con vào mọi lẽ thật” (Giăng 16:12-13). Thật vậy, phải đến khi nhận lãnh Thánh Linh, các sứ đồ mới thật sự thấu hiểu ý nghĩa của những lời Thầy (Giăng 2:22; 14:26). Cũng thế, với chúng ta ngày nay, sự dạy dỗ về “ở trong Đấng Christ” không chỉ để nghiên cứu bằng trí khôn, mà còn để được vén mở qua khải thị bên trong do Thánh Linh hành động.
Trước hết, Thánh Linh soi sáng để chúng ta thấy chiều sâu của mối liên hiệp với Đấng Christ. Về lý trí, ta có thể hiểu “ở trong Chúa” nghĩa là tin Chúa, sống theo lời Ngài. Nhưng còn những tầng sâu ẩn kín: Chúa muốn chúng ta kinh nghiệm sự gần gũi thân mật với Ngài đến mức Ngài ở trong ta và ta ở trong Ngài – một sự hiệp nhất thiêng liêng khó diễn đạt hết bằng ngôn ngữ. Phao-lô cầu nguyện cho tín hữu Ê-phê-sô “được Thánh Linh mạnh mẽ trong nội tâm, đến nỗi Đấng Christ ngự trong lòng anh em bởi đức tin” và “có thể hiểu thấu bề rộng, dài, cao, sâu, và biết được tình yêu của Đấng Christ vượt quá sự hiểu biết” (Ê-phê-sô 3:16-19). Ở đây ông chỉ ra rằng cần quyền năng Thánh Linh thì Đấng Christ mới thật “ngự trị” trọn vẹn trong lòng (dù các tín hữu này đã tin Chúa rồi), và chỉ bởi Thánh Linh họ mới “biết được tình yêu vượt quá tri thức”. Điều này áp dụng vào Giăng 15: chúng ta cần cầu xin Thánh Linh bày tỏ cho mình bề rộng dài cao sâu của lời “hãy ở trong Ta”. Ngài sẽ cho chúng ta nếm trải sự ngọt ngào, bình an lạ lùng khi ở trong sự hiện diện Christ – thứ mà lời lẽ loài người không tả xiết. Ngài cũng khiến chúng ta ý thức sâu sắc về sự sống siêu nhiên vận hành trong ta khi gắn liền với Christ: ấy là sự sống phục sinh đắc thắng tội lỗi, sự vui mừng khôn tả và tình yêu thương rời rộ trong lòng. Những điều này, ai chưa thật sự “ở trong” sẽ chỉ nghe như lý thuyết, nhưng ai để Thánh Linh dẫn vào trải nghiệm sẽ cảm nếm thực hữu Chúa trong tâm hồn (Thi 34:8).
Hơn nữa, Thánh Linh soi dẫn chúng ta nhận biết những chỗ “đứt đoạn” trong mối thông công với Christ – những điều cản trở sự “ở trong” trọn vẹn. Người trồng nho tỉa sửa nhành để nó trổ trái hơn, cũng vậy, Thánh Linh dùng Lời Chúa “sắc hơn gươm hai lưỡi” để cắt bỏ những điều hư hỏng trong chúng ta (Hêb 4:12). Có thể có tội lỗi ẩn giấu, thói quen xấu, mối quan hệ không thánh sạch nào đó đang như “ký sinh trùng” rút cạn nhựa sống thuộc linh. Tự chúng ta khó thấy, nhưng Thánh Linh – “Đấng dò xét mọi sự” (1 Cô 2:10) – sẽ chỉ ra, cáo trách lòng chúng ta. Khi Ngài bày tỏ, chúng ta được gọi đáp ứng bằng ăn năn, vâng phục – ấy chính là quá trình “tỉa sửa” để cành được sạch và kết quả (Giăng 15:2-3). Nếu không nhờ Thánh Linh soi xét, ta dễ tự mãn, nghĩ mình vẫn “ở trong Chúa” ổn, trong khi thật ra dòng chảy nhựa sống đang bị tắc nghẽn bởi bao lo lắng đời này hay đam mê khác (Lu-ca 8:14). Bởi vậy, cầu nguyện với Thánh Linh như vua Đa-vít: “Đức Chúa Trời ôi, xin tra xét con… xin chỉ cho con thấy… dẫn con vào con đường đời đời” (Thi 139:23-24) là việc làm thường xuyên để duy trì đời sống ở trong Christ cách tinh sạch.
Thêm nữa, Thánh Linh ban quyền năng để thực hành đời sống “ở trong”. Như đã nói, “ở trong” không chỉ là trạng thái tĩnh, mà còn bao hàm hành động chủ động (giữ lời Chúa, cầu nguyện, yêu thương, phục vụ). Chúng ta trong xác thịt không thể làm nổi những điều đó lâu bền, nếu không nương cậy Thánh Linh. Ngài được gọi là “Thần của sự sống trong Đấng Christ” (Rô-ma 8:2) – chính Ngài vận hành sự sống Đấng Christ trong ta, giúp ta ở trong Ngài mỗi ngày. Khi chúng ta mệt mỏi muốn buông xuôi, Thánh Linh nâng đỡ ban sức mới (Ê-sai 40:29-31). Khi tấm lòng nguội lạnh, Ngài như lửa đốt cháy lại lòng yêu mến Chúa. Khi ta cầu nguyện mà khô cạn, Thánh Linh cầu thay trong lòng ta (Rô-ma 8:26) và kéo chúng ta vào sự tương giao sâu hơn với Cha. Có thể nói, Thánh Linh là “dòng nhựa sống” tuôn từ gốc nho đến cành: nếu không nương nhờ Ngài, cành không thể nào giữ được sự nối kết. Do đó, đời sống “ở trong” chính là đời sống “bước đi theo Thánh Linh” (Ga-la-ti 5:25), lắng nghe tiếng Ngài, vâng theo sự chỉ dạy của Ngài trong mọi bước.
Sau cùng, chính nhờ Thánh Linh mà lời dạy Giăng 15:1–11 sẽ đánh thức Hội Thánh. Sự phục hưng thuộc linh – tức là một cuộc đánh thức tập thể của dân sự Đức Chúa Trời – luôn xảy ra khi Lời Đức Chúa Trời thấm nhuần trong quyền năng Thánh Linh. Khi Peter giảng Lời trong quyền năng Thánh Linh ngày lễ Ngũ Tuần, 3,000 người đau đớn trong lòng mà ăn năn (Công Vụ 2:37). Khi Giô-sa-phát nghe tiên tri Giê-hu phán Lời, ông khiêm nhường cải cách (2 Sử 19:4-11). Tương tự, nếu ngày nay Hội Thánh lắng nghe tiếng Thánh Linh qua Giăng 15, chúng ta sẽ bị đánh thức khỏi cơn mê ngủ thuộc linh – mê ngủ vì tưởng đông người, chương trình lớn là đủ; mê ngủ vì hài lòng với lễ nghi mà quên mất sự hiện diện sống động của Chúa. Đức Thánh Linh có thể dùng lời này làm rung chuyển tấm lòng, khiến các tín hữu quỳ xuống than khóc vì đã đánh mất mối thông công đầu tiên với Chúa. Ngài có thể làm các mục sư phải xét lại động cơ phục vụ, để rồi kêu cầu: “Lạy Chúa, xin cho chúng con trở về ở trong Ngài thật sự!”. Một khi Thánh Linh thổi hơi, lời Chúa sẽ cháy bừng lên trong lòng Hội Thánh, thiêu hủy những rơm rác của hình thức giả tạo, và sưởi ấm những tấm lòng giá lạnh.
Giăng 15:11 chép: “Ta nói cùng các con những điều này, để sự vui mừng của Ta ở trong các con và niềm vui các con được trọn vẹn.” Đây là lời hứa phước hạnh – “niềm vui trọn vẹn”. Nhưng ai trong chúng ta có thể nói mình đang kinh nghiệm niềm vui trọn vẹn của Christ? Nếu chưa, ấy là vì mức độ “ở trong” của ta còn nông cạn. Ở ngoài đời, một người muốn thưởng thức trọn vẹn trái ngọt phải cắn sâu vào ruột quả, chứ liếm vỏ thôi thì chỉ thấy nhạt nhẽo. Cũng vậy, nhiều tín hữu mới chỉ “liếm vỏ” Phúc Âm, nên cảm thấy khô khan. Chìa khóa để kinh nghiệm sự ngọt ngào trọn vẹn là ở trong Chúa sâu hơn nữa. Điều này vượt quá nỗ lực con người – chúng ta cần Thánh Linh dẫn dắt vào nơi chí thánh trong sự tương giao với Đức Chúa Trời. Thánh Linh đã xé màn ngăn cách (Mác 15:38; Hê-bơ-rơ 10:19-20), mời gọi chúng ta vào gần ngôi ân điển (Hê-bơ-rơ 4:16). Khi đầy dẫy Thánh Linh, các tín hữu đầu tiên dù bị bắt bớ vẫn “đầy dẫy sự vui mừng và Đức Thánh Linh” (Công Vụ 13:52). Đó chính là “niềm vui trọn vẹn” do ở trong Christ, vượt thắng ngoại cảnh – và chỉ Thánh Linh mới đem lại được.
Tóm lại, sống “ở trong Đấng Christ” là một kêu gọi cao cả mà chúng ta phải nhờ cậy Thánh Linh mới với tới. Ngài là Đấng khởi đầu, duy trì và hoàn tất mối hiệp thông đó trong chúng ta. Thần học thì cần cho trí hiểu, nhưng chính Thánh Linh ban sự sống (2 Cô 3:6) – Ngài biến lẽ thật “ở trong Christ” từ chữ viết trên trang giấy thành hiện thực sống động trong lòng người. Vì vậy, khi nghiên cứu phân đoạn này, mỗi chúng ta nên đáp ứng bằng lời cầu nguyện: “Lạy Thánh Linh, xin mở mắt con để thấy sự vinh hiển của đời sống ở trong Christ; xin kéo lòng con vào gần Đấng Christ hơn, ngày càng sâu nhiệm; xin cắt tỉa đời con để mọi trở lực cho dòng sự sống được loại bỏ; xin khiến con kinh nghiệm sự tuôn tràn của tình yêu và năng quyền Christ trong con; và xin dùng con kết quả cho vinh hiển Cha.” Đó là lời cầu nguyện chắc chắn đẹp ý Chúa, và khi Ngài nhậm, thì toàn thể dân sự Đức Chúa Trời sẽ được đánh thức và đổi mới mạnh mẽ – trở nên một vườn nho tươi tốt kết quả tràn đầy cho vinh quang Ngài.
Kết luận: Giăng 15:1–11 là một trong những lời dạy nền tảng nhất về đời sống Cơ Đốc. Nó mạc khải rằng tất cả trọng tâm nằm ở mối quan hệ cá nhân giữa tín hữu với Đấng Christ: Ngài là nguồn sống duy nhất, chúng ta phải gắn liền không rời. Bao nhiêu hoạt động hay hình thức bên ngoài cũng vô nghĩa nếu thiếu mối tương giao sống động này. Nhưng khi chúng ta thật sự ở trong Ngài, dòng sự sống của Christ sẽ chảy qua ta, làm biến đổi ta và tuôn ra thành những trái ngọt ngào – tình yêu, thánh khiết, và những linh hồn mới được cứu. Hội Thánh thời nào cũng cần trở về với lẽ thật căn cốt ấy, nhưng đặc biệt là Hội Thánh ngày nay giữa bao cám dỗ nông cạn. Nguyện chúng ta lắng nghe tiếng Chúa: “Hãy ở trong Ta” – và đáp lời bằng cả tấm lòng, dưới sự dẫn dắt của Đức Thánh Linh, để Danh Ngài được vinh hiển và chúng ta được vui mừng viên mãn trong Ngài. Amen.
Tài liệu tham khảo: Kinh Thánh (Giăng 15:1–11 và các đoạn liên quan); WorkshopofWorship (2013); StudyLight Greek Thoughts; Christian Disciples Church; Enduring Word Commentary; MacArthur, John (Grace to You); Feeding on Christ (Batzig, 2017); Asbury Collegian (Raymon, 2025); Sojourners (Mattson, 2014); cùng các tác phẩm nghiên cứu thần học về Phúc Âm Giăng và sự kết hiệp với Đấng Christ.
Bài luận môn học Giải nghĩa kinh thánh 2008
Mục sư Nguyễn Văn Kiêm