✍️ LỜI TỰA
“Nếu Đấng Christ không là Đức Chúa Trời thật, thì Ngài không thể cứu chúng ta. Nếu Ngài không là người thật, thì Ngài không thể thay thế chúng ta. Nhưng bởi Ngài là Đấng THẦN NHÂN duy nhất, sự cứu rỗi đã hoàn tất cách trọn vẹn.”
Từ thế kỷ thứ nhất đến nay, Hội Thánh của Chúa Giê-xu Christ đã đứng vững trên một nền tảng bất biến: Tin vào Đấng vừa là Đức Chúa Trời thật, vừa là người thật, hiệp một cách mầu nhiệm trong một ngôi vị duy nhất. Giáo lý ấy không phải là lý thuyết siêu hình để nghiên cứu, mà là nền tảng sống còn của đức tin cứu rỗi.
Trong thời đại ngày nay – khi tư tưởng hiện đại, triết lý tương đối và cảm xúc hóa thần học đang len lỏi vào Hội Thánh – nhiều người đã vô tình chia rẽ Đấng Christ thành “Chúa Giê-xu của quá khứ” và “Chúa Giê-xu linh thiêng của hiện tại.” Họ quên rằng: Ngài không thay đổi – không chỉ trong thần tính, mà cả trong thân vị nhập thể của Ngài.
Cuốn sách giáo lý này là lời đáp trả thần học cho thời đại ấy. Dựa trên Kinh Thánh, được soi sáng bởi các Công đồng lịch sử, được khẳng định trong Nghị Ước Thư Lutheran, và được diễn giải sinh động qua các nhà thần học Luther hiện đại, tài liệu này sẽ giúp tín hữu Việt Nam hiểu sâu sắc và đứng vững trong đức tin đúng đắn về Đấng Thần Nhân Bất Khả Phân Ly – Đấng vẫn sống, đang ngự bên hữu Đức Chúa Cha, và sẽ trở lại để xét đoán kẻ sống và kẻ chết.
Nguyện cuốn sách này trở thành cẩm nang giảng dạy, rao giảng, học hỏi và truyền thừa, cho một Hội Thánh không chỉ biết Đấng Christ cách đúng đắn, mà còn sống với Ngài cách đắc thắng.
“Đức Chúa Giê-xu Christ hôm qua, hôm nay, và đời đời không hề thay đổi.”
(Hê-bơ-rơ 13:8)
Giới thiệu: Thuật ngữ “Đấng Thần Nhân Bất Khả Phân Ly” dùng để chỉ Chúa Giê-xu Christ, Đấng vừa trọn vẹn là Đức Chúa Trời vừa trọn vẹn là con người, hiệp một cách không thể tách rời trong một ngôi vị duy nhất. Giáo lý này là trọng tâm của đức tin Cơ Đốc, được bày tỏ rõ ràng qua Kinh Thánh và được xác quyết qua truyền thống Hội Thánh (các tín biểu và công đồng lịch sử). Đối với thần học Lutheran, việc hiểu đúng về thân vị hai bản tính của Đấng Christ là nền tảng để rao giảng Phúc Âm và đảm bảo rằng toàn bộ chương trình cứu chuộc (nhập thể, chịu chết, phục sinh, thăng thiên và tái lâm) được thực hiện “trong sự hiệp nhất thần – nhân không thể phân chia” xuyên suốt quá khứ, hiện tại và tương lai.
Tài liệu này được biên soạn theo phong cách giáo lý sư phạm Lutheran, nhằm mục đích sử dụng trong giảng dạy và phát triển hệ thống giáo lý tại Hội Thánh Lutheran Việt Nam. Nội dung được trình bày rõ ràng theo chương mục, có trích dẫn Kinh Thánh, lời dạy của các giáo phụ và các tuyên bố tín lý quan trọng. Mỗi chương đều có phần câu hỏi ôn tập giúp học viên củng cố kiến thức. Mục tiêu cuối cùng là khẳng định chắc chắn rằng: Chúa Giê-xu Christ là một ngôi vị duy nhất, vừa là Đức Chúa Trời thật vừa là người thật, không bao giờ thay đổi, không hề bị phân chia bản thể trong bất kỳ giai đoạn nào của chương trình cứu chuộc – đúng như lời Kinh Thánh: “Đức Chúa Giê-xu Christ hôm qua, ngày nay, và cho đến đời đời không hề thay đổi” (Hê-bơ-rơ 13:8).
Chương I: Mạc Khải Kinh Thánh về Thân Vị Hai Bản Tính của Đấng Christ
1.1. Chúa Giê-xu trong kế hoạch đời đời của Đức Chúa Trời: Kinh Thánh khẳng định từ trước muôn đời, Đức Chúa Trời đã định sẵn về sự giáng sinh của Đấng Mê-si-a, Đấng vừa mang bản tính Đức Chúa Trời vừa mang bản tính loài người. Cựu Ước tiên báo về Đấng đến cứu chuộc sẽ vừa là con cháu người nữ, vừa mang chính danh hiệu của Đức Chúa Trời. Ví dụ, tiên tri Ê-sai nói về một con trẻ sinh ra được gọi là “Em-ma-nu-ên” nghĩa là “Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta” (Ê-sai 7:14), và gọi Ngài là “Đức Chúa Trời Quyền Năng, Cha Đời Đời” (Ê-sai 9:6). Như vậy, từ lời tiên tri đã thấp thoáng chân lý rằng Đấng Christ sẽ đồng thời có thần tính và nhân tính.
Sang thời Tân Ước, sự mặc khải này được ứng nghiệm trọn vẹn: “Ngôi Lời đã trở nên xác thịt, ở giữa chúng ta” (Giăng 1:14). Chính Ngôi Lời đời đời vốn là Đức Chúa Trời đã mang lấy nhân tính, sinh bởi nữ đồng trinh Marie (Ma-thi-ơ 1:23; Lu-ca 1:35). Do đó, trong một thân vị Giê-xu thành Na-xa-rét hội tụ hai bản tính: bản tính Đức Chúa Trời và bản tính loài người. Dưới đây là các bằng chứng Kinh Thánh tiêu biểu:
- Thần tính của Chúa Giê-xu: Ngài được gọi là Đức Chúa Trời (Giăng 1:1, 20:28), có quyền tha tội (Mác 2:5-7), làm cho sóng gió vâng lời (Ma-thi-ơ 8:26-27), tự xưng “Ta và Cha là một” (Giăng 10:30) và nhận sự thờ phượng đáng lẽ chỉ dành cho Đức Chúa Trời (Ma-thi-ơ 14:33, Hê-bơ-rơ 1:6). Sứ đồ Phao-lô khẳng định: “Trong Đấng Christ, mọi sự đầy dẫy của bổn tánh Đức Chúa Trời thảy đều ở trong thân xác Ngài” (Cô-lô-se 2:9). Ngài tồn tại trước muôn vật và tham dự vào công cuộc sáng tạo (Giăng 1:3; Cô-lô-se 1:16-17). Những thuộc tính và công việc đó chứng tỏ Ngài là Đức Chúa Trời thật.
- Nhân tính của Chúa Giê-xu: Ngài sinh ra làm người thật bằng xương bằng thịt (Lu-ca 2:7), lớn lên có thân thể, linh hồn, tâm trí như mọi người (Lu-ca 2:52; Ma-thi-ơ 26:38). Ngài chịu đói (Ma-thi-ơ 4:2), mệt mỏi (Giăng 4:6), buồn rầu khóc than (Giăng 11:35). Đặc biệt, Ngài có thể chịu đau khổ và chết thật sự trên thập tự giá (Mác 15:37; Phi-líp 2:8). Sau khi phục sinh thân thể, Ngài phán: “Hãy sờ đến ta, vì ma không có thịt và xương, như các ngươi thấy ta có” (Lu-ca 24:39) – điều này xác minh Ngài sống lại trong thân xác thật, không phải chỉ là thần linh. Kinh Thánh gọi Ngài là “con người” một cách đầy đủ ý nghĩa (Lu-ca 19:10; I Ti-mô-thê 2:5).
1.2. Hiệp nhất thần tính – nhân tính trong một ngôi vị: Mặc dù Kinh Thánh bày tỏ rõ ràng về hai khía cạnh thần tính và nhân tính của Chúa Giê-xu, nhưng đồng thời nhấn mạnh Ngài chỉ là một thân vị duy nhất. Chính Chúa Giê-xu xưng mình vừa là Con Đức Chúa Trời vừa là Con loài người. Sứ đồ Phao-lô gọi Ngài là “một Mediator duy nhất giữa Đức Chúa Trời và loài người, là người, tức là Christ Jêsus” (I Ti-mô-thê 2:5), khẳng định Ngài trung bảo hoàn hảo vì hội đủ hai bản tính trong một Đấng. Khi “Ngôi Lời trở nên xác thịt” (Giăng 1:14), thần tính và nhân tính đã kết hợp cách màu nhiệm trong Ngài. Không phải là hai ngôi riêng biệt, cũng không hòa lẫn mơ hồ, nhưng là một Đấng Christ duy nhất.
Các sách Phúc Âm thường trình bày hai khía cạnh này đan xen một cách hài hòa, cho thấy cùng một Chúa Giê-xu lúc thì bày tỏ quyền phép của Đức Chúa Trời, lúc lại bày tỏ sự yếu mọn của con người, tuy nhiên mọi việc Ngài làm đều xuất phát từ một ngôi vị duy nhất. Ví dụ, trên biển Ga-li-lê, cùng một Ngài đã buồn ngủ trên thuyền vì mệt mỏi (dấu hiệu của nhân tính), rồi ngay sau đó quở gió và biển yên lặng (bày tỏ quyền năng của thần tính) – nhưng đó không phải hai con người khác nhau, chỉ một Chúa làm cả hai việc. Sau này, chính Đấng ấy chịu chết trên thập tự giá, được gọi là “Chúa vinh hiển” bị đóng đinh (I Cô-rinh-tô 2:8) – lời này hàm ý Đấng chịu đóng đinh là Chúa vốn có vinh quang Đức Chúa Trời. Sứ đồ Phao-lô còn dạy rằng “Đức Chúa Trời đã mua Hội Thánh bằng chính huyết mình” (Công Vụ 20:28). Câu này chỉ có thể hiểu được khi ta nhận biết huyết đã đổ ra là của Chúa Giê-xu – về bản tính loài người Ngài có thể đổ huyết và chết, nhưng vì Ngài cũng là Đức Chúa Trời nên có thể nói Đức Chúa Trời đã chịu khổ vì chúng ta. Như vậy, Kinh Thánh trình bày thống nhất: Chúa Giê-xu Christ là Đức Chúa Trời thật và là người thật, hai bản tính hiệp một cách mầu nhiệm trong cùng một ngôi vị, không bao giờ tách rời.
Câu hỏi ôn tập:
- Hãy nêu vài bằng chứng Kinh Thánh cho thấy Chúa Giê-xu là Đức Chúa Trời thật.
- Hãy nêu vài bằng chứng Kinh Thánh cho thấy Chúa Giê-xu là con người thật.
- Vì sao chúng ta tin rằng Chúa Giê-xu Christ chỉ là một ngôi vị duy nhất, không phải hai ngôi riêng rẽ?
Chương II: Các Công Đồng Hội Thánh – Tín Biểu Về Hai Bản Tính của Đấng Christ
2.1. Công đồng Nicaea (325) – Khẳng định thần tính của Đấng Christ: Vào thế kỷ IV, Hội Thánh thời đầu đối diện với thách thức từ thuyết Arius, cho rằng Chúa Giê-xu chỉ là tạo vật cao trọng chứ không phải Đức Chúa Trời đồng đẳng với Đức Chúa Cha. Để đối đáp, Hoàng đế Constantine triệu tập Công đồng Nicaea năm 325, quy tụ các giám mục trên khắp đế quốc. Dưới sự dẫn dắt của nhà thần học trẻ Athanasius, Công đồng đã tuyên bố dứt khoát rằng Chúa Con có cùng bản thể với Chúa Cha (tiếng Hy Lạp: homoousios, “đồng bản tính”). Bản Tín điều Nicaea được soạn thảo, trong đó ghi rõ chúng ta tin kính “một Chúa, Giê-xu Christ, Con Một Đức Chúa Trời… Đức Chúa Trời thật bởi Đức Chúa Trời thật, được sinh ra mà không phải được tạo thành, đồng bản thể với Đức Cha”. Những cụm từ “Đức Chúa Trời thật bởi Đức Chúa Trời thật” và “đồng bản thể với Đức Cha” nhấn mạnh rằng Con vốn đời đời là Đức Chúa Trời, chống lại quan điểm hạ thấp Ngài thành một tiểu thần. Công đồng cũng tuyên bố Con Đức Chúa Trời đã “vì chúng ta và để cứu rỗi chúng ta mà xuống thế, nhập thể, làm người, chịu khổ hình, chịu chết và sống lại” (mặc dù phần này được hoàn thiện hơn ở Công đồng Constantinople 381). Nói cách khác, Nicaea đặt viên đá đầu tiên cho hiểu biết chính thống: Chúa Giê-xu là Đức Chúa Trời trọn vẹn, đồng thời thật sự làm người vì sự cứu rỗi chúng ta.
2.2. Công đồng Chalcedon (451) – Định tín về hai bản tính hiệp một: Tiếp theo Nicaea hơn một thế kỷ, Hội Thánh tiếp tục đối mặt những lệch lạc khác về Đấng Christ. Hai cực đoan xuất hiện: một phía (như Nestorius) phân chia Đấng Christ thành hai ngôi vị tách biệt (gần như hai con người: một Đức Chúa Trời, một loài người), phía kia (như Eutyches) lại hòa lẫn hai bản tính thành một bản tính mới (chủ trương nhất tính thuyết, nói rằng sau khi hiệp nhất thì chỉ còn một bản tính duy nhất). Để giải quyết, năm 451 Công đồng Chalcedon nhóm họp và đưa ra định tín kinh điển về thân vị của Đấng Christ. Định tín Chalcedon tuyên xưng rằng: Chúa Giê-xu Christ “là một và đồng một Con, Chúa, Độc Sanh… được nhận biết trong hai bản tính, không hòa lẫn, không thay đổi, không phân chia, không tách rời”. Sự phân biệt giữa hai bản tính “không hề bị hủy bỏ bởi sự hợp nhất”, trái lại, đặc tính của mỗi bản tính được giữ nguyên vẹn và cùng kết hợp trong một ngôi vị duy nhất. Công đồng nhấn mạnh: không phải hai Chúa Giê-xu, cũng không phải một Chúa Giê-xu bị biến đổi bản tính, nhưng là một Chúa Giê-xu với hai bản tính trọn vẹn. Mẹ Ma-ri được tôn xưng là Theotokos (Mẹ Đức Chúa Trời) để khẳng định hài nhi bà sinh ra chính là Ngôi Lời nhập thể. Bốn cụm từ “không hòa lẫn, không thay đổi, không phân chia, không tách rời” đã trở thành nguyên tắc vàng cho thần học về hai bản tính: Hai bản tính kết hợp mật thiết nhưng không trộn lẫn vào nhau hay biến thành nhau, và cũng không tách biệt xa rời hay chia cắt độc lập. Chalcedon đã định hình giáo lý hiệp nhất thần–nhân cách quân bình, bác bỏ cả hai thái cực lạc giáo thời bấy giờ.
2.3. Các tín biểu thời giáo phụ khác: Trước và sau Chalcedon, Hội Thánh còn diễn đạt đức tin này qua một số bản tín điều. Tín điều Athanasian (Quicunque vult, khoảng TK5, được Hội Thánh Tây phương sử dụng rộng rãi và cũng được lưu giữ trong Sách Tín điều Lutheran) tuyên bố về Chúa Christ: “Ngài là Đức Chúa Trời bởi bản thể của Cha… là người bởi bản thể của mẹ… tuy rằng Ngài là Đức Chúa Trời và người, nhưng không phải hai, bèn là một Đấng Christ. Ngài là một, không phải bởi thần tánh đã biến thành xác thịt, nhưng bởi vì Đức Chúa Trời đã lấy nhân tánh vào trong ngôi của Ngài. Ngài thật là một, không phải bởi hòa lẫn bản thể, nhưng bởi sự hiệp nhất của ngôi vị”. Tuyên bố này hòa âm hoàn toàn với Chalcedon: “Không phải hai nhưng là một Đấng Christ”, hợp nhất bởi “sự hiệp nhất của ngôi vị”. Tín điều Athanasian còn tiếp: “Một Đấng Christ vừa có hồn lý trí vừa có xác thịt; một Đấng Christ vừa là Đức Chúa Trời thật ngang bằng Đức Cha theo thần tính, vừa là người thật thấp hơn Đức Cha theo nhân tính. Ngài chịu đau khổ vì sự cứu rỗi chúng ta, chịu chết, sống lại, thăng thiên, và sẽ lại đến phán xét”. Như vậy, đức tin Hội Thánh thời đầu khẳng định dứt khoát giáo lý mà ngày nay chúng ta đang khảo xét: Chúa Giê-xu Christ là một ngôi vị với hai bản tính, Đức Chúa Trời trọn vẹn và con người trọn vẹn, hiệp một cách mầu nhiệm, không hề phân chia hay biến đổi.
Câu hỏi ôn tập:
- Công đồng Nicaea (325) đã tuyên bố điều gì về thần tính của Chúa Giê-xu Christ?
- Định tín Chalcedon (451) sử dụng những cụm từ nào để mô tả mối liên hệ giữa hai bản tính của Đấng Christ? Ý nghĩa của những cụm từ đó là gì?
- Tín điều Athanasian khẳng định ra sao về việc Chúa Giê-xu vừa là Đức Chúa Trời thật vừa là người thật trong một ngôi vị?
Chương III: Giáo Lý Lutheran và Sách Tín Điều – Hai Bản Tính Hiệp Nhất trong Đấng Christ
3.1. Sự kế thừa giáo phụ trong giáo lý Lutheran: Hội Thánh Lutheran, qua Nghị Ước Thư Lutheran (Book of Concord), bày tỏ sự đồng thuận trọn vẹn với tín lý chung của Hội Thánh về thân vị của Đấng Christ. Ngay phần mở đầu Nghị Ước Thư, ba bản Tín điều đại kết (Các Tín điều các Sứ đồ, Nicene, Athanasian) được công nhận là nền tảng đức tin. Đặc biệt, Tín điều Athanasian – mà chúng ta vừa đề cập – đã được người Lutheran chấp nhận, qua đó họ thừa hưởng toàn bộ di sản giáo lý về Đấng Thần Nhân Bất Khả Phân Ly từ thời các giáo phụ.
3.2. Tuyên xưng trong Tín điều Augsburg: Tín điều Augsburg (Augsburg Confession) năm 1530, tài liệu tín lý nền tảng của phong trào Cải chánh Lutheran, đã tái khẳng định mạnh mẽ giáo lý truyền thống về Chúa Christ. Điều III: Về Con Đức Chúa Trời viết: “Cũng dạy rằng Ngôi Lời, tức Con Đức Chúa Trời, đã lấy bản tính loài người trong lòng trinh nữ Marie, do đó có hai bản tính, bản tính Đức Chúa Trời và bản tính loài người, kết hiệp cách không thể phân rẽ trong một Ngôi vị, tức là một Đấng Christ, vừa Đức Chúa Trời thật vừa người thật, đã được sinh ra bởi nữ đồng trinh Marie, thật sự chịu thương khó, bị đóng đinh, chết và được chôn…”. Trong một câu văn ngắn gọn, bản Tín điều Lutheran này sử dụng những cụm từ then chốt: “hai bản tính… kết hiệp cách không thể phân rẽ trong một Ngôi vị”, hoàn toàn phản ánh tư tưởng Chalcedon. Sau đó Tín điều Augsburg tiếp tục thuật lại toàn bộ công trình cứu chuộc của Đấng Christ: Ngài chịu chết chuộc tội, sống lại ngày thứ ba, thăng thiên, ngự bên hữu Đức Chúa Cha và sẽ trở lại để phán xét. Tất cả những giai đoạn ấy – từ giáng sinh cho đến tái lâm – đều được khẳng định là do “cùng một Đấng Christ” thực hiện (AC III.5), nghĩa là không hề có sự thay đổi về thân vị: chính Đấng đã hạ sinh trong chuồng chiên máng cỏ cũng là Đấng sẽ ngự đến trong vinh quang tương lai. Luther và các cộng sự muốn nhấn mạnh rằng họ giữ vững đức tin cổ truyền: Chúa Giê-xu luôn luôn là Đức Chúa Trời thật và người thật trong mọi lúc, mọi nơi.
3.3. Giải luận trong Công Vụ và Tín điều Luther: Các văn bản tín lý khác trong Book of Concord tiếp tục làm sáng tỏ giáo lý này, nhất là khi giải quyết các tranh luận với các nhóm Cải cách khác. Martin Luther nhiều lần nhấn mạnh nguyên tắc “communicatio idiomatum” (sự trao đổi thuộc tính): bởi vì hai bản tính hiệp nhất trong một ngôi, nên những gì thuộc bản tính này có thể được nói về bản tính kia nơi Đấng Christ. Ông viết: “Do sự kết hiệp ngôi vị, Đức Chúa Trời thật có thể được sinh ra bởi một trinh nữ, có thể bị đóng đinh và chết vì chúng ta” – bởi lẽ chính Ngôi Hai Thiên Chúa đã mặc lấy nhân tính và mang trọn trải nghiệm làm người. Trong Smalcald Articles (1537), Luther tuyên xưng: “Con Đức Chúa Trời… đã chịu khổ nạn, chết và chôn, để trở thành của lễ chuộc tội…”, lưu ý rằng Đấng chịu khổ chính là Con Đức Chúa Trời trong xác thịt. Bài Tín Điều Athanasian được Luther đưa vào sử dụng trong Hội Thánh Lutheran, càng khẳng định rằng cộng đồng cải chánh Lutheran không hề thay đổi giáo lý cơ bản về Đấng Christ.
3.4. Công thức Hòa giải (Formula of Concord) – Đào sâu giáo lý hai bản tính: Vào thế hệ sau Luther, Công thức Hòa giải (1577) dành hẳn Điều VIII: Về Thân Vị Đấng Christ để hệ thống hóa giáo lý này, nhất là trước những tranh cãi với Thần học Cải cách. Công thức Hòa giải tuyên bố chống lại mọi lạc thuyết xưa kia (Arian, Nestorius, Eutyches…): “Giáo Hội luôn tin rằng thần tính và nhân tính trong thân vị Christ hiệp nhất với nhau cách thật sự, có sự thông công chân thật với nhau, không phải hòa lẫn vào một bản thể, mà hiệp nhất trong một ngôi vị”. Nghĩa là, hai bản tính có sự “thông công” (communio) mật thiết: Đức Chúa Trời thật thông công với con người thật trong Christ, tương tự như linh hồn và thân xác trong một người. Tuy nhiên, sự thông công này có thật và thực hữu (“vere et realiter”), chứ không chỉ là cách nói. Công thức Hòa giải minh họa: cũng như sắt nung đỏ trong lửa – lửa và sắt kết hợp mà không đánh mất tính chất riêng (sắt vẫn là sắt, lửa vẫn là lửa) – thì thần tính kết hợp với nhân tính trong Christ cũng nhiệm mầu như vậy. Nhờ đó, “Đức Chúa Trời là người và người là Đức Chúa Trời” trong Chúa Giê-xu Christ, nhưng “không hề có sự hòa lẫn hay thay đổi các bản tính; mỗi bản tính giữ nguyên bản chất và thuộc tính riêng”.
Hơn nữa, Công thức Hòa giải khẳng định hệ quả quan trọng: “Do sự kết hiệp ngôi vị này… không chỉ bản tính loài người (vốn có thể chịu đau đớn và chết) đã chịu khổ vì tội lỗi thế gian, mà chính Con Đức Chúa Trời thật đã thực sự chịu khổ – dĩ nhiên là theo bản tính loài người đã mặc lấy”. Nói cách khác, Đấng chịu đóng đinh và chết vì chúng ta chính là Con Đức Chúa Trời trong xác thịt. Nhờ sự kết hiệp thần-nhân, cái chết của Ngài có giá trị cứu chuộc vô hạn, vì đó là sự hy sinh của “Đức Chúa Trời làm người”. Đồng thời, sự kết hiệp ấy cũng làm cho nhân tính vinh hiển: sau khi phục sinh, nhân tính của Christ được tôn cao bên hữu Đức Chúa Trời, tham dự vào uy quyền của Ngài (Ma-thi-ơ 28:18). Vì thế, người Lutheran tin rằng Chúa Giê-xu trong nhân tính phục sinh không bị giới hạn như nhân loại thường, nhưng có thể hiện diện bất cứ nơi nào Ngài muốn – chẳng hạn hiện diện thực sự trong Tiệc Thánh – bởi Ngài là một thân vị toàn tại của Đức Chúa Trời Nhập Thể. Tuy vẫn có thân xác hữu hạn, nhưng thân xác đó thuộc về Ngôi Lời toàn năng nên không bị ngăn trở bởi giới hạn vật lý thông thường. Điểm này Luther từng bị phê phán, nhưng ông giữ vững vì nó xuất phát từ niềm tin chắc chắn vào lời hứa của Christ và sự hiệp nhất không phân ly của hai bản tính.
Tóm lại, giáo lý Lutheran hoàn toàn hòa hợp với truyền thống: Chúa Giê-xu Christ mãi mãi là một Ngôi Hai nhập thể – Đức Chúa Trời thật và người thật. Mọi văn kiện tín lý Lutheran đều bảo vệ chân lý ấy, xem đó là điều kiện cốt yếu của đức tin cứu rỗi.
Câu hỏi ôn tập:
- Tín điều Augsburg (Điều III) trình bày gì về mầu nhiệm hai bản tính của Đấng Christ?
- Tại sao Luther nói rằng “Đức Chúa Trời chịu chết trên thập tự giá”? Câu này dựa trên giáo lý nào về thân vị Đấng Christ?
- Công thức Hòa giải giải thích thế nào về sự “thông công” giữa hai bản tính trong Đấng Christ? Điều đó có ý nghĩa gì đối với sự hiện diện của Christ trong Thánh Lễ Tiệc Thánh (Thánh Thể)?
Chương IV: Thần Học Hiện Đại về Đấng Thần Nhân Bất Khả Phân Ly
4.1. Tiếp cận của các nhà thần học Luther hiện đại: Các thần học gia Lutheran đương đại như Robert Kolb, Oswald Bayer, Gerhard Forde… không những kế thừa giáo lý truyền thống về hai bản tính của Christ, mà còn nhấn mạnh ý nghĩa sống động của giáo lý này cho đời sống đức tin ngày nay. Họ quan tâm đến việc Chúa Giê-xu – Đấng Thần Nhân tác động “cho tôi” (pro me), tức là cách mà một Đức Chúa Trời nhập thể đến với con người tội lỗi và ban sự cứu rỗi cách hữu hiệu.
- Robert Kolb (nhà thần học Lutheran người Mỹ, đồng biên tập Book of Concord) nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không tách rời khía cạnh thần tính và nhân tính khi rao giảng về Christ. Ông lưu ý rằng nếu chúng ta chỉ nhìn Chúa Giê-xu như một nhân vật lịch sử đạo đức thì đánh mất quyền năng cứu rỗi (vì thiếu thần tính), mà nếu chỉ nhìn Ngài như một Đức Chúa Trời xa vời thì mất sự gần gũi cảm thông (vì thiếu nhân tính). Kolb và các học giả Lutheran chỉ ra Luther luôn bắt đầu từ mầu nhiệm nhập thể: “Hãy bắt đầu nơi mà Christ đã bắt đầu – trong lòng nữ đồng trinh, trong máng cỏ, trên tay mẹ Ngài. Vì mục đích đó mà Ngài giáng trần, sinh ra, sống giữa loài người, chịu khổ hình, bị đóng đinh và chết, hầu cho bằng mọi cách có thể Ngài bày tỏ chính mình Ngài cho chúng ta thấy”. Câu trích từ Luther này thường được Kolb dẫn chứng để khẳng định rằng Đức Chúa Trời đã đến gần chúng ta cách cụ thể trong Chúa Giê-xu. Kolb cũng nhắc rằng ngay cả sau khi phục sinh và thăng thiên, Christ vẫn không lìa bỏ bản tính con người hay lìa bỏ Hội Thánh Ngài: “Tại lễ thăng thiên, Christ không rời xa Hội Thánh, nhưng tiếp tục thi hành chức vụ qua Lời và Thánh lễ”. Sự hiện diện huyền nhiệm nhưng có thực của Đấng Christ thần-nhân qua Lời rao giảng, qua Bí tích được Kolb xem là “tin mừng lớn cho tín hữu lo âu” – bởi lẽ Đức Chúa Trời thật đã hòa mình trọn vẹn vào nhân loại để ban ơn cứu rỗi, và Ngài vẫn đang đến với chúng ta hôm nay trong những phương cách hữu hình (như nước, bánh và rượu trong các lễ nghi thánh).
- Oswald Bayer (nhà thần học Lutheran Đức) thì đặc biệt nhấn mạnh khái niệm “Đức Chúa Trời ẩn giấu và Đức Chúa Trời tỏ bày”. Theo Bayer, chỉ trong Chúa Giê-xu Christ nhập thể chúng ta mới thấy được bản tính yêu thương thật của Đức Chúa Trời. Mọi nỗ lực tìm kiếm Đức Chúa Trời ngoài Christ sẽ chỉ gặp một Đức Chúa Trời chí thánh, đáng sợ (Deus absconditus – “Thần ẩn tàng”). Nhưng Đức Chúa Trời đó đã bày tỏ chính Ngài trong sự khiêm nhu của máng cỏ và thập tự giá (Deus revelatus – “Thần tỏ rạng”) vì cớ chúng ta. Bayer viết: “Luther chạy trốn khỏi Đức Chúa Trời ẩn giấu để đến với Đức Chúa Trời được bày tỏ và nhập thể”. Ý tưởng này có nghĩa là: thay vì suy luận mơ hồ về một Thượng Đế xa xôi, người tin Chúa hãy nắm lấy Đức Chúa Trời bằng xương bằng thịt nơi Christ. Chính Đấng Immanuel, “Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta,” mới là chỗ ẩn náu an toàn cho đức tin. Bayer cũng bàn rằng trong Christ, Đức Chúa Trời đã tự nguyện “làm mình trở nên yếu đuối vì chúng ta”, chấp nhận sinh ra nơi máng cỏ nghèo hèn và chịu chết ô nhục trên thập giá. Sự “tự hạ” đó cho thấy “Đức Chúa Trời yêu thương chúng ta hơn chính Ngài”, Ngài chọn không làm Đức Chúa Trời “mà không có chúng ta” nhưng muốn làm Đức Chúa Trời “ở cùng chúng ta”. Một Đức Chúa Trời như thế hoàn toàn được bày tỏ trong Đấng Christ thần-nhân.
- Gerhard Forde (một thần học gia Lutheran Hoa Kỳ, thế kỷ 20) thì nổi tiếng với nhấn mạnh về “thần học thập tự giá”. Ông không thêm định nghĩa mới về hai bản tính, nhưng làm nổi bật ý nghĩa cứu độ: Chúa Giê-xu Christ là Đức Chúa Trời làm người để có thể chịu chết chuộc tội cho chúng ta. Forde cảnh báo rằng các lý thuyết thần học quá trừu tượng có thể làm lu mờ sự kiện lịch sử là “chính chúng ta đã đóng đinh Đức Chúa Trời làm người”. Ông nhấn mạnh trách nhiệm của loài người trong cái chết của Christ – qua đó, sự nhập thể của Con Đức Chúa Trời phơi bày tội lỗi trầm trọng của chúng ta: loài người ghét bỏ và giết chết Đức Chúa Trời khi Ngài đến gần mình. Tuy nhiên, bởi Christ là cả Đức Chúa Trời lẫn con người, thập tự giá đồng thời bày tỏ lòng thương xót vô biên của Đức Chúa Trời: Ngài bằng lòng chịu chết dưới tay loài người để tha tội cho loài người. Forde viết: “Trên thập tự, Đức Chúa Trời đã tự phó mình cho chúng ta – chết vì chúng ta – để không còn là Đức Chúa Trời thịnh nộ mà chúng ta vẫn kinh hãi, nhưng bày tỏ tình yêu vô điều kiện giữa một thế gian đầy điều kiện”. Nói cách khác, chân lý Đấng Thần Nhân bảo đảm rằng những gì xảy ra trên đồi Gô-gô-tha không phải chỉ là cái chết của một con người vĩ đại, mà chính là hành động cứu chuộc của Đức Chúa Trời. Forde đề cao: “Đức Chúa Trời đã làm điều đó cho chúng ta trong Chúa Giê-xu”, do đó sự hòa giải và chiến thắng tội lỗi, ma quỷ đến với chúng ta không qua nỗ lực loài người mà qua một Đấng Trung Bảo thần-nhân. Điểm cốt lõi trong bài giảng của Forde là: “Chúng ta rao giảng Đấng Christ bị đóng đinh” – rao giảng rằng Đức Chúa Trời đã đến trong xác thịt, mang lấy bản án thay cho tội nhân, và đã sống lại đắc thắng.
4.2. Ý nghĩa mục vụ của giáo lý Đấng Thần Nhân: Từ những đóng góp trên, thần học Lutheran hiện đại muốn làm sáng tỏ rằng giáo lý về Đấng Thần Nhân Bất Khả Phân Ly không phải là lý thuyết xa xôi, mà có ý nghĩa rất thực tiễn cho đời sống Cơ Đốc nhân:
- Thứ nhất, nó đảm bảo rằng Đức Chúa Trời thật sự gần gũi và thấu hiểu con người. Chúng ta không có một Thượng Đế xa lánh, nhưng có “Đấng Thượng Tế biết cảm thông sự yếu đuối của chúng ta” (Hê-bơ-rơ 4:15) bởi Ngài đã trải nghiệm nhân tính. Mọi đau khổ, cám dỗ chúng ta chịu, Ngài từng kinh qua nhưng không phạm tội. Điều này an ủi người tin rằng họ có thể đến gần Đức Chúa Trời qua Chúa Giê-xu, tâm sự, kêu cầu và được thương xót. Đức Chúa Trời đã “làm mình mong manh” trong Chúa Giê-xu để đồng hành với nhân loại.
- Thứ hai, giáo lý này đem lại sự chắc chắn về ơn cứu rỗi. Vì Chúa Giê-xu là Đức Chúa Trời, nên những gì Ngài làm có giá trị vĩnh cửu và phổ quát. Vì Ngài là con người, nên những gì Ngài làm có thể đại diện thực sự cho chúng ta. Nếu chỉ là người, cái chết của Ngài không thể cứu muôn người; nếu chỉ là Đức Chúa Trời, Ngài sẽ không thực sự chết thay ta. Nhưng bởi Ngài là Đức Chúa Trời làm người, thập tự giá của Ngài trở thành nhịp cầu chắc chắn giữa Trời và người. Như một tác giả diễn đạt: “Nếu Christ không phải là Đức Chúa Trời thật và người thật, Ngài không thể là cây cầu cứu rỗi”. Sự phục sinh và thăng thiên của Đấng Christ thần-nhân cũng bảo đảm một tương lai cho con người chúng ta: trong Ngài, loài người được nâng lên trong sự sống đời đời với Đức Chúa Trời.
- Thứ ba, giáo lý “Đấng Thần Nhân” thúc đẩy chúng ta thờ phượng và trông cậy nơi một mình Christ. Chỉ duy Chúa Giê-xu xứng đáng là đối tượng đức tin, vì nơi Ngài “toàn thể thần tính của Đức Chúa Trời hiện diện trọn vẹn trong thân xác”. Mọi giáo lý lệch lạc hạ thấp hoặc tách rời thần tính – nhân tính của Christ đều làm suy giảm sự đầy đủ của Ngài trong vai trò Cứu Chúa. Người Lutheran đặc biệt đề cao việc rao giảng “Christ chịu đóng đinh” (I Cô 1:23) – nghĩa là rao giảng một Đấng Christ gần gũi, hy sinh, và đắc thắng vì chúng ta. Luật và Tin Lành đều hội tụ nơi Đấng Christ nhập thể chịu chết: Luật kết án tội lỗi chúng ta tại thập giá, còn Tin Lành tuyên bố sự tha thứ từ thập giá. Với Đấng Thần Nhân sống động hiện diện giữa Hội Thánh, tín hữu cũng được kêu gọi sống kết hiệp với Ngài, bày tỏ sự yêu thương và khiêm nhường noi gương Ngài trong cuộc sống hằng ngày.
Câu hỏi ôn tập:
- Tại sao giáo lý “Đức Chúa Trời ẩn giấu và tỏ bày” của Oswald Bayer lại dẫn chúng ta đến với Chúa Giê-xu Christ nhập thể?
- Gerhard Forde nhấn mạnh điều gì về ý nghĩa của thập tự giá liên quan đến thân vị Đức Chúa Trời nhập thể?
- Hãy kể một vài ý nghĩa mục vụ (an ủi, khích lệ) mà anh chị nhận được từ lẽ thật Chúa Giê-xu vừa là Đức Chúa Trời, vừa là con người mãi mãi.
Chương V: Chúa Giê-xu – Hôm Qua, Ngày Nay, Cho Đến Đời Đời Không Hề Thay Đổi
5.1. Đấng Thần Nhân xuyên suốt quá khứ – hiện tại – tương lai: Nhìn lại toàn bộ chương trình cứu rỗi, chúng ta nhận ra một sợi chỉ đỏ: Chính Đức Chúa Trời Ngôi Hai đã và đang hành động ở mọi giai đoạn với bản tính làm người mà Ngài đã mặc lấy. Sự nhập thể không phải là tạm bợ, cũng không hề có sự “thay ca đổi vai” giữa lúc làm Đức Chúa Trời, lúc làm con người. Từ thuở đời đời, Ngôi Lời “ở cùng Đức Chúa Trời và là Đức Chúa Trời” (Giăng 1:1). Khi thời điểm đến, Ngài “trở nên xác thịt” (Giăng 1:14) – đó là một bước thêm vào (thêm nhân tính), chứ không phải bớt đi thần tính. Trong đời sống tại thế, Chúa Giê-xu luôn tự ý thức Ngài là Con Đức Chúa Trời nhưng cũng tự xưng là Con loài người; mọi phép lạ, lời dạy, sự thương xót của Ngài biểu lộ hai bản tính hòa hợp. Tại thập tự giá, Ngài đã không triệu tập thiên sứ để giải cứu, vì Ngài chọn kinh nghiệm trọn vẹn sự chết như một con người – nhưng chính nhờ Ngài là Đức Chúa Trời vô tội, cái chết ấy mới đủ sức chuộc tội cho muôn dân. Khi phục sinh, Ngài trỗi dậy với thân thể vinh hiển, bảo đảm rằng bản tính loài người của Ngài đã chiến thắng sự chết. Khi thăng thiên, nhân tính của Ngài được đưa lên ngai vinh hiển, nhưng Ngài chẳng hề rời xa chúng ta: “Này, Ta thường ở cùng các ngươi luôn cho đến tận thế” (Ma-thi-ơ 28:20). Trong hiện tại, Chúa Giê-xu vừa là Đức Chúa Trời Toàn Năng cai trị muôn loài ngự bên hữu Cha, vừa là Thầy Tế Lễ Thượng Phẩm “vẫn sống mãi để cầu thay” cho chúng ta (Hê-bơ-rơ 7:24-25) – một sự cầu thay đầy hiệu quả vì Đấng cầu thay hiểu rõ chúng ta. Đến tương lai, Kinh Thánh quả quyết “Chính Đức Chúa Jêsus này, đã được cất lên trời khỏi giữa các ngươi, cũng sẽ trở lại y như cách các ngươi đã thấy Ngài lên trời” (Công Vụ 1:11). Nghĩa là, chính Ngài – trong thân vị Đức Chúa Trời làm người – sẽ lại đến. Ngài vẫn mang các dấu đinh (Giăng 20:27) làm chứng cớ về sự hy sinh, và muôn vật sẽ thấy “Đấng mà họ đã đâm” (Khải huyền 1:7). Ngài trở lại không phải như một Thần linh vô hình nhưng trong vinh quang hữu hình: “Con Người sẽ ngự đến trong đám mây trời, đầy quyền phép và sự vinh hiển” (Ma-thi-ơ 24:30). Như vậy, từ khởi nguyên cho đến cánh chung, Chúa Giê-xu vẫn là một, hôm qua, ngày nay và đời đời, luôn luôn là Đức Chúa Trời nhập thể. Giáo hội trông đợi Ngài trong niềm tin quyết rằng Đấng sẽ xét đoán thế gian chính là Đấng đã yêu thế gian và phó chính mình vì thế gian.
5.2. Lời xác quyết giáo lý sau cùng: Dựa trên tất cả các luận điểm Kinh Thánh, tín lý lịch sử và thần học đã trình bày, chúng ta đi đến lời tuyên bố trọng tâm của giáo lý này: Chúa Giê-xu Christ là một ngôi vị độc nhất, đồng thời trọn vẹn là Đức Chúa Trời, trọn vẹn là con người. Hai bản tính của Ngài kết hiệp cách mầu nhiệm và bất biến trong Ngôi Con duy nhất đó – không hề pha trộn lẫn lộn, không hề biến chất thay đổi, cũng không hề phân chia tách rời – từ khi nhập thể, xuyên suốt công cuộc cứu chuộc, cho đến đời đời. Nói một cách giản dị: Chính Đức Chúa Trời đã làm người nơi Chúa Giê-xu, và Ngài sẽ mãi mãi là Đức Chúa Trời làm người.
Lời xác quyết này không chỉ là một tín điều lý thuyết, mà là nền tảng đức tin cứu rỗi. “Đức Chúa Giê-xu Christ hôm qua, ngày nay, và cho đến đời đời không hề thay đổi” (Hê-bơ-rơ 13:8) – Ngài chính là Đấng Cứu Thế vĩnh hằng. Nhờ Ngài không thay đổi, những lời hứa cứu rỗi trong Ngài là chắc chắn không thay đổi. Sứ điệp Phúc Âm hoàn toàn dựa vào thân vị độc nhất vô nhị này: chỉ có Đấng Vừa-Là-Đức-Chúa-Trời Vừa-Là-Con-Người mới có thể đem con người đến cùng Đức Chúa Trời. Luther viết: “Nếu bỏ qua hoặc hiểu sai giáo lý này, thì rốt cuộc chúng ta sẽ có hai Chúa Cứu Thế – hoặc tệ hơn, chẳng còn Chúa Cứu Thế nào cả”. Bởi vậy, Hội Thánh qua các thời đại luôn cẩn trọng gìn giữ lẽ đạo về Đấng Thần Nhân. Đây là “đạo thánh” mà Tín điều Athanasian nói rằng “ai muốn được cứu phải giữ lấy.” Không phải ngẫu nhiên mà bản Tín điều ấy kết thúc: “Ai tin chắc chắn và trung tín giáo lý này thì được rỗi”.
Chúng ta cảm tạ Đức Chúa Trời vì sự mặc khải trọn vẹn của Ngài trong Chúa Giê-xu Christ. Thờ phượng Ngài, chúng ta đồng thanh tuyên xưng: “Chúa Giê-xu Christ là Chúa” (Phi-líp 2:11), vừa là Chúa Toàn Năng, vừa là Đấng Cứu Thế đầy lòng nhân từ, một Đấng Emmanuel đời đời ở cùng chúng ta. Amen.
Câu hỏi ôn tập:
- Hãy giải thích vì sao nói rằng Chúa Giê-xu “hôm qua, ngày nay, và cho đến đời đời không hề thay đổi” lại liên quan đến giáo lý hai bản tính của Ngài.
- Trong các giai đoạn: nhập thể, chức vụ trên đất, chịu chết, phục sinh, thăng thiên và tái lâm – giai đoạn nào Chúa Giê-xu không còn vừa là Đức Chúa Trời vừa là con người? (Đáp: Không có giai đoạn nào – hãy giải thích thêm.)
- Giáo lý Đấng Thần Nhân Bất Khả Phân Ly củng cố đức tin của anh chị em như thế nào trong mối quan hệ với Đức Chúa Trời và sự trông cậy về sự cứu rỗi?
Tài liệu tham khảo chính: Kinh Thánh; Biên bản Công đồng Nicaea (325) và Chalcedon (451); Tín điều Athanasian; Sách Tín Điều Lutheran – Tín điều Augsburg III, Công thức Hòa giải VIII; Martin Luther, Bài giảng Ga-la-ti (1535); Robert Kolb & Timothy Wengert (đồng chủ biên The Book of Concord, 2000); Oswald Bayer, Martin Luther’s Theology (2008); Gerhard O. Forde, On Being a Theologian of the Cross (1997); cùng các bài viết thần học Lutheran hiện đại liên quan.