Nghiên cứu thần học Công vụ 17:22–31 (Bài giảng của Phao-lô tại A-rê-ô-pa-gô)
✨ LỜI GIỚI THIỆU
🔍 Giữa đỉnh cao của triết học và tôn giáo nhân loại – đồi A-rê-ô-pa-gô của Athens – Phao-lô không chỉ giảng một bài Phúc Âm, ông đã công bố một bản tuyên ngôn thần học Cơ Đốc đầu tiên cho thế giới ngoại bang.
👁️🗨️ Trước những nhà triết học khôn ngoan, trước hàng ngàn tượng thần lặng câm, ông giới thiệu Đấng Tạo Hóa vô hình, Đấng ban sự sống, định mệnh, và cả ngày phán xét.
✝️ Với sự khôn ngoan của Đức Thánh Linh, Phao-lô đã nối chiếc cầu giữa:
-
Mạc khải chung và Mạc khải đặc biệt,
-
Tư tưởng Hy Lạp và Thần học Do Thái,
-
Khát vọng con người và Ân điển cứu chuộc,
-
Thập tự giá ẩn mình và Phục Sinh hiển vinh.
📖 “Điều các ngươi thờ mà không biết, ta nay giảng cho các ngươi.” (Công vụ 17:23)
📚 Bài nghiên cứu này không chỉ mở ra chiều sâu thần học của bài giảng huyền thoại ấy, mà còn trình bày một chiến lược Phúc Âm vượt thời đại – dành cho những ai muốn rao truyền Tin Lành giữa quảng trường của thế giới hôm nay.
Giới thiệu bối cảnh đoạn Kinh Thánh
Công vụ 17:22–31 ghi lại bài giảng nổi tiếng của sứ đồ Phao-lô tại hội đồng A-rê-ô-pa-gô (Areopagus) ở thành A-thên. Trong bối cảnh đó, Phao-lô đang nói chuyện với những triết gia Stoic và Epicure và những người A-thên đa thần giáo. Ông khởi đầu bằng việc nhắc đến bàn thờ “thờ Chúa không biết” của người A-thên và dùng nó làm điểm kết nối để mạc khải về Đức Chúa Trời chân thật. Bài giảng này chứa đựng nhiều chủ đề thần học sâu sắc: từ sự sáng tạo, sự tể trị của Đức Chúa Trời, cho đến sự ăn năn, phán xét và sự sống lại của Đấng Christ. Bài nghiên cứu sau sẽ phân tích từng khía cạnh thần học chính của đoạn này, đồng thời liên hệ chúng với những trụ cột của thần học Cải chánh (5 Sola), làm nổi bật những điểm độc đáo ít được chú ý và rút ra bài học cho việc rao giảng Phúc Âm trong xã hội hậu hiện đại.
Ý nghĩa thần học của Phục Sinh trong bài giảng Areopagus
Một điểm cao trào trong thông điệp của Phao-lô tại Areopagus là lời công bố về sự phục sinh của một người mà Đức Chúa Trời đã lập làm thẩm phán muôn loài. Phao-lô nói: Đức Chúa Trời “đã định một ngày để phán xét thế gian một cách công chính bởi người Ngài đã chỉ định; Ngài đã ban cho mọi người một bằng chứng về điều này bằng cách làm cho người đó từ kẻ chết sống lại” (c.31). Từ Hi Lạp “pistin” (thường nghĩa là “đức tin”) ở đây được dùng theo nghĩa “bằng chứng, bảo chứng”. Nói cách khác, sự phục sinh của Đức Chúa Jêsus chính là bảo chứng chắc chắn Đức Chúa Trời ban cho muôn dân về sự phán xét sẽ đến và về thân phận duy nhất của Đấng sẽ xét đoán thế gian. Theo lời bình giải, Phao-lô khẳng định rằng chính Đức Chúa Trời sẽ “đoán xét thế gian cách công chính” qua Đấng Christ, và việc Ngài khiến Đấng ấy sống lại từ cõi chết là bằng chứng bảo đảm cho lẽ thật này.
Về phương diện thần học, sự phục sinh trong bài giảng không chỉ đơn thuần là một phép lạ nhưng là tâm điểm của Phúc Âm và là yếu tố làm chất xúc tác phân rẽ phản ứng của người nghe. Đối với thính giả người Hi Lạp, ý niệm về việc kẻ chết sống lại là “kỳ quặc” – nhiều người đã nhạo báng Phao-lô khi nghe đến điểm này (c.32). Tuy vậy, Phao-lô không thỏa hiệp hay bỏ qua lẽ đạo khó nghe này: ông dứt khoát rao báo sự phục sinh của Đấng Christ dù biết nó có thể bị chế nhạo. Điều này nhấn mạnh rằng với Phao-lô, Phúc Âm không thể thiếu thập tự giá và sự phục sinh (dù ông không đề cập trực tiếp đến thập tự giá trong bài giảng này, sự phục sinh hàm ý về sự đắc thắng tội lỗi và sự chết của Đấng Christ). Sự phục sinh chứng tỏ rằng Đấng Christ là Chúa hằng sống, Ngài được tấn phong làm Vua và Thẩm phán muôn loài (xem Công 2:36). Qua phục sinh, công lý và ơn cứu rỗi giao thoa: Đấng đã chịu chết vì tội nhân cũng là Đấng sẽ phán xét mọi người – điều này hàm ý ai nấy cần quyết định phản ứng với Ngài.
Một chi tiết ít được chú ý là cách Phao-lô dùng sự phục sinh để bào chữa lẽ thật của mạc khải đặc biệt. Thật vậy, sự kiện Đức Chúa Jêsus từ cõi chết sống lại là một sự kiện lịch sử siêu nhiên minh chứng cho những gì Phao-lô công bố. Nó cho thấy Đức Chúa Trời đặt ấn chứng trên sứ điệp Phúc Âm – như một tác giả diễn giải: “The resurrection of Jesus (Acts 17:31) is the ‘assurance’ (Greek pistis, generally translated ‘faith’) or pledge God has given that His revelation is true”. Do đó, thần học phục sinh trong bài giảng Areopagus làm nổi bật uy quyền độc nhất của Đấng Christ: Ngài sống, chết, sống lại và sẽ tái lâm xét đoán, vì thế toàn bộ nhân loại được kêu gọi hướng về Ngài.
Mạc khải của Đức Chúa Trời: Mạc khải chung và mạc khải đặc biệt trong nội dung Phao-lô trình bày
Trong bài giảng, Phao-lô khéo léo phân biệt và sử dụng cả mạc khải chung (general revelation) và mạc khải đặc biệt (special revelation) để dẫn dắt người nghe đến lẽ thật Phúc Âm. Ông bắt đầu bằng những lẽ thật phổ quát về Đức Chúa Trời – những điều mà ngay cả người ngoại bang cũng phần nào cảm nhận được qua thiên nhiên và lương tâm – rồi sau đó chuyển sang những lẽ thật cụ thể, cứu rỗi được Đức Chúa Trời bày tỏ cách đặc biệt qua mặc khải (cao điểm là Đấng Christ).
Trước hết, Phao-lô đề cập đến mạc khải chung: Ông gọi sự chú ý của người A-thên đến Đấng Thần linh “không tên” mà họ thờ cách mơ hồ, và ông bảo rằng mình sẽ tuyên bố cho họ biết về Đấng ấy (c.23). Phao-lô giới thiệu Đức Chúa Trời là Đấng Tạo Hóa: “Đức Chúa Trời đã làm nên thế giới và muôn vật trong thế gian” (c.24). Ông nhấn mạnh rằng Đức Chúa Trời là Chúa Tể trời đất, không ngự trong đền miếu do tay người làm ra, cũng chẳng cần người hầu việc như thể Ngài thiếu thốn gì, nhưng chính Ngài ban sự sống, hơi thở và mọi sự cho muôn loài (c.24-25). Đây là những lẽ thật về Đức Chúa Trời mà tạo hóa và lịch sử đã làm chứng cách chung cho mọi dân (so sánh Thi 19:1-4, Rôm 1:20). Thật vậy, Phao-lô đang tái khẳng định lẽ thật mạc khải tự nhiên vốn “được bày tỏ qua sự sáng tạo, trong con người và lịch sử”. Nghiên cứu cho thấy trong bài giảng này, “Paul proclaims God as He has revealed Himself in creation (natural revelation) and as He has revealed Himself in the OT (special revelation)”. Nghĩa là Phao-lô đã chỉ cho họ thấy những gì họ có thể biết về Đức Chúa Trời qua thiên nhiên – như quyền năng, thần tính, sự nhân từ trong việc ban sự sống – đồng thời đồng nhất Đấng ấy với Đức Chúa Trời của Kinh Thánh (ông gọi Ngài là Đấng Tạo Hóa, Chúa Trời chân thật của dân Do Thái).
Hình 1: Đồi A-rê-ô-pa-gô (Mars’ Hill) tại A-thên – nơi Phao-lô rao giảng về Đấng Thần linh “không biết” cho giới triết gia Hy Lạp. Trong khung cảnh đầy dẫy đền miếu và triết thuyết, Phao-lô đã bắt đầu bằng lẽ thật mạc khải chung (Đức Chúa Trời Tạo Hóa, Đấng ban sự sống) để dẫn dắt thính giả đến mạc khải đặc biệt là Phúc Âm.
Phao-lô còn trích dẫn lời hai nhà thơ trữ tình Hy Lạp quen thuộc với thính giả: “Trong Ngài chúng ta sống, động và hiện hữu” (trích từ thi sĩ Epimenides xứ Crete) và “Chúng ta cũng bởi dòng dõi (γένος, genos) của Ngài” (trích thơ Aratus hoặc Cleanthes) – xem c.28. Việc ông sử dụng ngay văn hóa và tri thức bản địa cho thấy ông đang tận dụng ánh sáng mạc khải chung đã le lói ngay trong văn hóa ngoại bang. Theo phân tích, Phao-lô đã “contextualizes the quote” và hiểu nó theo khung thần học độc thần: cụm từ “dòng dõi (genos) của Ngài” được hiểu theo thần học sáng tạo, rằng loài người lệ thuộc sự sống vào Đức Chúa Trời hằng sống. Ông lý luận: nếu con người là dòng dõi của Đức Chúa Trời (nghĩa là được Ngài ban cho sự sống và mang hình ảnh của Ngài ở một mức độ nào đó), thì Đức Chúa Trời phải là Đấng sống chứ không thể giống như hình tượng vô tri bằng vàng, bạc, đá do con người tạo ra. Đây là lập luận rất sâu sắc: Phao-lô dùng chính chân lý một phần trong văn hóa họ (mạc khải chung – con người có nguồn gốc từ Thần linh) để bác bỏ sự thờ hình tượng (sai lạc do mạc khải chung bị bóp méo). Thật vậy, “những gì Phao-lô và người A-thên có điểm chung” chính là chứng cớ từ tạo hóa: họ thừa nhận có thần linh và con người lệ thuộc thần linh ở một mức độ nào đó. Tuy nhiên, họ đã bóp nghẹo lẽ thật ấy khi làm tượng thần mà thờ. Phao-lô chỉ ra sự mâu thuẫn trong suy nghĩ của họ: con người sống động được thần linh ban sự sống thì thần linh ấy không thể là tượng chết!
Sau khi thiết lập nền tảng mạc khải chung (Đức Chúa Trời Tạo Hóa, Đấng ban sự sống, quan phòng lịch sử các dân – c.26-27), Phao-lô chuyển sang mạc khải đặc biệt: Ông công bố ân huệ lớn lao Đức Chúa Trời ban cho muôn dân qua Tin Lành. Sứ điệp đặc biệt này bao gồm: (1) Lời kêu gọi ăn năn – “bây giờ Ngài truyền cho tất cả mọi người trong khắp mọi nơi đều phải ăn năn” (c.30), và (2) lời cảnh báo về phán xét qua Đấng Christ đã được Đức Chúa Trời chỉ định và làm cho sống lại (c.31). Những điều này là sự mạc khải mới mẻ đối với người nghe (họ vốn không biết về Đấng Christ). Sự nhập thể, sự chết chuộc tội và phục sinh của Jêsus Christ là mạc khải đặc biệt tối cao từ Đức Chúa Trời. Phao-lô đã “tái-mạc khải” (re-reveal) yếu tố từ mạc khải tự nhiên trong ánh sáng của mạc khải đặc biệt – tức là ông lấy ý niệm “Thần linh tạo dựng và ban sự sống” rồi mặc khải thêm rằng Thần linh ấy chính là Đức Chúa Trời trong Kinh Thánh, Đấng đã bày tỏ chính Ngài trọn vẹn trong Đức Chúa Jêsus Christ.
Điều quan trọng cần nhận thấy: Phao-lô không dừng lại ở mạc khải chung. Mạc khải chung (qua tạo vật, lương tâm, triết lý) đủ để khiến loài người “tìm kiếm” Đấng Thần linh (xem c.27) nhưng không đủ để họ biết Ngài cách cứu rỗi. Vì thế Phao-lô mới nói tiếp: “Điều các ngươi thờ mà chưa biết, thì ta rao báo (katangellō) cho các ngươi” (c.23). Đây là chức năng của mạc khải đặc biệt: công bố tường minh về chân lý cứu rỗi trong Đấng Christ. Như một nhà nghiên cứu nhận xét, Phao-lô xác nhận thực tại của sự mạc khải tự nhiên nhưng đồng thời cho thấy sự bất cập của nó khi không được soi sáng bởi mạc khải đặc biệt – người A-thên tuy “quen thuộc” với mạc khải tự nhiên nhưng đã “đàn áp chân lý đó” và rơi vào thờ lạy tà thần. Chỉ khi Phao-lô mang ánh sáng đặc biệt của Phúc Âm đến, Đức Chúa Trời chân thật mới được nhận biết rõ ràng.
Tóm lại, chiến lược truyền giảng của Phao-lô ở đây minh họa sự kết hợp hài hòa giữa điểm tiếp nối (common ground) và sự mạc khải mới: Ông bắt đầu từ những chân lý phổ quát mà thính giả có thể chấp nhận (công nhận một Thượng Đế tạo hóa, ban sự sống, quan phòng…) rồi dần dần dẫn đến chân lý đặc thù của Cơ Đốc giáo (mọi người cần ăn năn, sẽ có ngày phán xét do Đấng Christ phục sinh đảm nhiệm, và hàm ý về nhu cầu tin nhận Đấng Christ). Cách tiếp cận này không những cho thấy sự khôn ngoan trong truyền giáo mà còn nhấn mạnh một thực tế thần học: mạc khải chung và đặc biệt đều đến từ một Đức Chúa Trời chân thật duy nhất, và chúng không mâu thuẫn nhưng bổ sung cho nhau trong chương trình cứu rỗi của Ngài. Mạc khải chung đủ để khiến loài người “không thể chữa mình được” (Rôm 1:20) và khơi dậy khao khát tìm kiếm; mạc khải đặc biệt thì đem đến phương thuốc cứu rỗi cụ thể trong Jêsus Christ.
Ân điển và lời mời gọi ăn năn – Mối quan hệ giữa mệnh lệnh và ân điển
Một chủ đề nổi bật khác trong Công vụ 17:30-31 là sự kêu gọi ăn năn kèm theo thông điệp về ân điển và sự nhẫn nại của Đức Chúa Trời. Phao-lô tuyên bố: “Đức Chúa Trời đã bỏ qua những thời kỳ ngu muội, nhưng hiện nay Ngài truyền cho mọi người ở khắp mọi nơi đều phải ăn năn” (c.30, BD2011). Câu này đặt ra nhiều câu hỏi thần học thú vị: “Thời kỳ ngu muội” là gì? “Bỏ qua” nghĩa là sao? Tại sao bây giờ Đức Chúa Trời lại truyền lệnh cho mọi người ăn năn, điều đó có mâu thuẫn với ân điển hay không?
Cụm từ “các thời kỳ ngu muội” chỉ về thời đại trước khi Phúc Âm được rao truyền phổ quát – đặc biệt ám chỉ thời Cựu Ước khi các dân ngoại ở trong tình trạng vô tri về sự mạc khải cứu rỗi. Theo Phao-lô, trong suốt thời gian dài đó, Đức Chúa Trời đã “nhịn chịu” hoặc “bỏ qua” sự ngu muội của muôn dân. Từ Hi Lạp dùng ở đây (ὑπεριδών, hyperidōn – “bỏ qua, phớt lờ”) không có nghĩa là Đức Chúa Trời làm ngơ tội lỗi hay coi thường sự thờ hình tượng, mà hàm ý sự nhẫn nhịn đầy kiên nhẫn của Ngài. Một học giả giải thích: “God overlooked the times of ignorance in the sense that He allowed them to walk in their own ignorant ways. He did not come forth in immediate judgment nor did He come forth with the revelation of the mystery of Christ. He let the nations go their own way”. Nói cách khác, ân điển phổ quát của Đức Chúa Trời được thể hiện qua việc Ngài chưa giáng cơn thịnh nộ ngay trên dân ngoại thờ hình tượng, cũng chưa đòi hỏi họ một sự khai trình trọn vẹn khi họ chưa có cơ hội biết về Đấng Christ. Điều này phù hợp với lời Phao-lô trong Công vụ 14:16: “Trước đây, [Đức Chúa Trời] để mặc cho muôn dân theo đường riêng của mình.”
Tuy nhiên, sự “bỏ qua” này không kéo dài mãi – “hiện nay” (nay, nun) Ngài truyền lệnh phải ăn năn. “Hiện nay” đánh dấu bước ngoặt trong lịch sử cứu rỗi: thời Tân Ước khi mầu nhiệm Đấng Christ được tỏ ra công khai (Êph 3:4-6). Phao-lô nhận thấy thời kỳ vô tri đã chấm dứt, thời kỳ ăn năn đã đến. Bởi giờ đây, Tin Lành đã được công bố cho muôn dân; Đức Chúa Trời không còn “làm ngơ” được nữa vì ánh sáng đã chiếu rọi. Thay vì án phạt tức thời, Đức Chúa Trời bày tỏ ân điển cứu chuộc qua lời mời gọi ăn năn và tin nhận Đấng Christ. Đây chính là mối liên hệ giữa mệnh lệnh và ân điển: Lệnh truyền “hãy ăn năn” nghe có vẻ nghiêm khắc, nhưng ẩn sau nó là ân điển – bởi vì Đức Chúa Trời ban cho con người cơ hội ăn năn để được cứu trước khi cơn phán xét cuối cùng đến.
Như tác giả Philip Hughes nhận xét, thời gian trì hoãn phán xét không phải dấu hiệu của sự yếu đuối nhưng là dấu hiệu của lòng khoan dung nhân từ của Đức Chúa Trời, vì Ngài muốn cho người ta có cơ hội ăn năn thay vì bị hủy diệt (II Phi 3:9). Thật vậy, “The apparent delay of judgment affords the opportunity for repentance and is a sign of the forbearance, not the weakness, of God, ‘who does not wish that any should perish, but that all should come to repentance’ (2 Peter 3:9)”. Điều này cho thấy ân điển phổ quát (common grace) của Đức Chúa Trời đang hành động: Ngài ban mưa nắng, hơi thở, sự sống (c.25) và dùng sự nhân từ dẫn dắt người ta đến sự ăn năn (Rôm 2:4).
Đáng chú ý, Phao-lô dùng từ “truyền” hay “ra lệnh” (παραγγέλλει, parangellei) cho sự ăn năn. Ăn năn không phải là một lời mời tùy chọn mà là mệnh lệnh từ Đấng Tạo Hóa dành cho muôn dân. Điều này nhấn mạnh trách nhiệm của con người trước Tin Lành: mọi người đều nợ Đức Chúa Trời sự ăn năn quy đạo. Tuy nhiên, ngay cả mệnh lệnh này cũng là một biểu hiện của ân điển cứu rỗi: Đức Chúa Trời đang dang tay kêu gọi tội nhân quay về, thay vì lập tức đoán phạt họ. Sự ăn năn (metanoia) theo Kinh Thánh bao hàm thay đổi tâm trí, quay bỏ thần tượng và tội lỗi để hướng về Đức Chúa Trời chân thật. Khi Đức Chúa Trời truyền cho mọi người ăn năn, thực chất Ngài đang mở ra con đường cứu rỗi cho mọi người qua Đấng Christ (vì ăn năn trong bối cảnh Tân Ước luôn đi kèm với đức tin nơi Christ).
Từ góc nhìn thần học cải chánh, ở đây ta thấy nguyên tắc Sola Gratia (duy ân điển): Không ai xứng đáng nhận được cơ hội thứ hai, nhưng Đức Chúa Trời bởi ân điển đã kiên nhẫn chờ đợi và hiện đang kêu gọi mọi người ăn năn để hưởng ơn cứu chuộc. Đồng thời, cũng thấy nguyên tắc Sola Fide (duy đức tin) tiềm ẩn: Lời kêu gọi ăn năn ngầm bao gồm lời kêu gọi tin cậy vào Tin Lành (vì ăn năn và đức tin là hai mặt của một đồng tiền cứu rỗi). Phao-lô không hề kêu gọi người A-thên làm công đức nào để chuộc lại thời gian ngu muội; ông chỉ kêu gọi họ thay đổi lòng dạ và đặt niềm tin nơi Đức Chúa Trời thật. Đây chính là ân điển: sự cứu rỗi ban không cho kẻ chịu ăn năn tin nhận.
Tóm lại, mối quan hệ giữa mệnh lệnh ăn năn và ân điển được thể hiện rõ: Mệnh lệnh nhấn mạnh thẩm quyền và sự công chính của Đức Chúa Trời đòi hỏi sự thay đổi từ phía con người, còn ân điển bày tỏ tấm lòng yêu thương nhẫn nại của Ngài khi Ngài chủ động mời gọi tội nhân trở về. Sự ăn năn được yêu cầu bởi Đấng sẽ đoán xét cách công chính, nhưng cơ hội ăn năn đó chính là món quà cứu rỗi miễn phí do tình yêu thương Ngài ban tặng qua Đấng Christ.
Công lý của Đức Chúa Trời: Ý nghĩa sự phán xét qua Đấng đã sống lại
Phao-lô kết thúc bài giảng bằng cách nhấn mạnh công lý và sự phán xét của Đức Chúa Trời: “Ngài đã ấn định một ngày mà Ngài sẽ đoán xét thế gian cách công chính bởi Người mà Ngài đã chỉ định; và về điều này Ngài đã ban cho mọi người bằng chứng chắc chắn bằng cách làm cho Người ấy sống lại từ cõi chết” (c.31, BTTHĐ). Đây là một tuyên bố thần học rất quan trọng về sự phán xét cuối cùng và vai trò của Đấng Christ phục sinh trong sự phán xét ấy.
Trước hết, câu này khẳng định Đức Chúa Trời là Đấng phán xét công chính mọi tạo vật: “judge the world in righteousness” – cụm từ “trong sự công chính” (ἐν δικαιοσύνῃ) nhấn mạnh rằng sự xét đoán của Ngài là hoàn toàn ngay thẳng, không thiên vị, chiếu theo tiêu chuẩn công lý tuyệt đối của Ngài. Điều này đáp ứng khát vọng công lý nội tại trong lòng người. Như tác giả Thi thiên 96:13 và Sáng thế 18:25 nói, chắc chắn “Quan xét của cả thế gian sẽ làm điều công bình”. Dù triết gia Hy Lạp có thể có những khái niệm mơ hồ về hình phạt sau khi chết hoặc tái sinh luân hồi, Phao-lô nói rõ ràng: sẽ có một Ngày Tận định mà mọi người (cả Do Thái lẫn ngoại bang) sẽ phải đứng trước tòa phán xét của Đức Chúa Trời. Điều này bày tỏ thuộc tính thánh khiết và công nghĩa của Ngài trong thần học Cơ Đốc.
Điểm then chốt Phao-lô muốn nhấn mạnh là: sự phán xét đó sẽ được thực hiện qua một Đấng do Ngài lập, và chúng ta biết chắc điều này nhờ sự kiện Đấng ấy đã từ kẻ chết sống lại. Đấng đó chính là Jêsus Christ, dù Phao-lô không trực tiếp nêu tên trong trích đoạn, song độc giả sách Công Vụ lẫn một số người nghe có lẽ hiểu ông đang nói về Jêsus (vì trước đó ông đã “rao giảng về Đức Chúa Jêsus và sự phục sinh” ngoài chợ, c.18). Theo thần học Tân Ước, Đức Chúa Jêsus Christ sau khi phục sinh được tôn cao bên hữu Đức Chúa Trời, nhận lấy mọi thẩm quyền trên trời dưới đất (Mat 28:18) và đặc biệt được trao quyền làm Thẩm phán (xem Giăng 5:22, Công 10:42). Do đó, khẳng định Đấng Christ phục sinh là Đấng xét đoán nhấn mạnh địa vị tể trị của Christ: Ngài không chỉ là Cứu Chúa mà còn là Thẩm phán tối cao của muôn loài.
Vì sao Phao-lô lại đưa sự phán xét vào bài giảng cho dân ngoại? Bởi lẽ Phúc Âm trọn vẹn luôn bao gồm tin tức về sự đoán phạt lẫn sự cứu rỗi. Rao báo Tin Lành không chỉ là nói rằng “Đức Chúa Trời yêu thương và ban ơn cứu rỗi” mà còn phải cảnh cáo rằng ai khước từ ơn ấy sẽ chịu phán xét công bình. Ở đây, Phao-lô làm gương về việc không loại bỏ mặt “khó nghe” của sứ điệp: ông không ngại nói đến “judgment” (phán xét) trước những nhà trí thức. Điều này rất đáng lưu ý cho hội thánh ngày nay trong bối cảnh hậu hiện đại, khi mà đề tài phán xét hay địa ngục thường bị né tránh; nhưng lảng tránh phán xét là làm giảm uy nghiêm sứ điệp Phúc Âm. Phao-lô khẳng định sự phán xét để người nghe thấy rõ sự nghiêm trọng của vấn đề: Thờ sai đối tượng (tà thần) không phải chuyện nhỏ – nó dẫn đến diệt vong nếu không ăn năn. Đức Chúa Trời đã nhẫn nại nhưng sẽ không nhịn nhục mãi – Ngài đã định một Ngày phán xét.
Sự phán xét được thực thi “bởi một người” Đức Chúa Trời đã chỉ định – chi tiết này hàm ý sự nhập thể và vai trò trung gian của Christ trong chương trình của Đức Chúa Trời. Đấng Thẩm phán ấy vừa thuộc về nhân loại (“một người”) vừa được Đức Chúa Trời chỉ định (ủy thác thẩm quyền thần thượng). Điều này gợi nhớ chân lý Cơ Đốc: Đấng Christ là Đấng Trung Bảo, vừa là Con Người trọn vẹn vừa là Con Đức Chúa Trời. Chỉ một mình Ngài xứng đáng và đủ tư cách mở các ấn xét phạt (Khải 5:5-9) vì Ngài là Chiên Con đã chịu giết và đã đắc thắng sự chết. Chính sự phục sinh làm bằng chứng rằng Ngài vô tội, Ngài đã thắng sự chết và do đó xứng đáng phán xét thế gian (vì Ngài không thuộc quyền sự chết mà trái lại cầm chìa khóa sự chết và âm phủ). Một số nhà chú giải nhận xét rằng Phao-lô đã khéo léo gài lẽ thật về Christ trong cụm từ này: một con người lịch sử thật (Jêsus) đã được Đức Chúa Trời chứng thực bởi sự sống lại – điều đó phân biệt hẳn với các huyền thoại hão huyền của Hy Lạp. Đây không phải là một vị thần trong tưởng tượng, nhưng là một nhân vật lịch sử cụ thể mà Đức Chúa Trời đã dùng phép lạ phục sinh để xác minh. Do vậy, sự phán xét Cơ Đốc không phải là chuyện “ai tin gì cũng được”, mà gắn liền với Jêsus thành Na-xa-rét, Đấng đã sống, chết, sống lại và sẽ tái lâm.
Thần học về công lý của Đức Chúa Trời trong phân đoạn này cũng hàm chứa thông điệp về ân điển cứu chuộc cho những ai tin. Mặc dù Phao-lô không trực tiếp đề cập, nhưng với hiểu biết toàn bộ mặc khải, ta thấy: Đấng sẽ làm Thẩm phán chính là Đấng đã chịu hình phạt thay cho tội nhân trên thập tự giá. Như vậy, ai nấp mình trong Đấng Christ bằng đức tin sẽ không bị định tội (Rôm 8:1), còn ai ngoan cố chối bỏ thì sẽ đối diện Đấng Christ ấy trong cương vị Thẩm phán nghiêm minh. Thập tự giá và Tòa án gặp nhau ở Đấng Christ: hoặc Ngài gánh tội cho người, hoặc người gánh tội trước mặt Ngài. Sự phục sinh bảo đảm rằng công lý sau cùng sẽ được thực thi – mọi bất công rồi sẽ được sửa lại, kẻ ác không ăn năn sẽ bị trừng phạt xứng đáng, những gì đúng đắn sẽ được xác lập đời đời. Đối với triết gia thời đó (và người hiện đại hôm nay), đây là một lời thức tỉnh: lịch sử đang tiến đến một cuộc gặp mặt với Đức Chúa Trời chân thật.
Tóm lại, phán xét qua Đấng phục sinh có ý nghĩa: (1) Xác nhận thẩm quyền tối cao của Đấng Christ – Ngài là Chúa và Thẩm phán của muôn loài, (2) Bày tỏ sự công chính của Đức Chúa Trời – tội ác sẽ không thoát khỏi hình phạt, (3) Thúc giục người nghe ăn năn – vì nếu khước từ ơn cứu rỗi hiện nay thì chỉ còn chờ sự phán xét, (4) An ủi và khích lệ tín hữu – biết rằng công lý thật sẽ thắng, ác sẽ bị diệt trừ, người công chính sẽ được vinh hiển (một chủ đề mà các triết gia khát khao). Chủ điểm này liên hệ chặt chẽ với Soli Deo Gloria trong thần học cải chánh: cuối cùng chỉ một mình Đức Chúa Trời được tôn vinh qua việc Ngài thi hành sự công chính trọn vẹn, chứng tỏ Ngài là Thánh Khiết, Vua của các vua. Đồng thời nó cũng tôn cao Solus Christus: chỉ qua Christ công lý và ân điển của Đức Chúa Trời mới gặp nhau một cách viên mãn.
Phân tích ngữ cảnh văn hóa – triết học – tôn giáo tại A-thên và cách Phao-lô tiếp cận bằng Phúc Âm
Để hiểu hết sự sâu sắc trong bài giảng của Phao-lô, ta cần đặt nó vào bối cảnh văn hóa, triết học và tôn giáo của thành A-thên thế kỷ thứ nhất. A-thên khi đó là trung tâm trí thức của thế giới Hy-La, nổi tiếng với các trường phái triết học, đền đài thần thoại và tính hiếu kỳ về các tư tưởng mới (xem c.21). Hội đồng A-rê-ô-pa-gô vốn là một tòa án và diễn đàn nơi các vấn đề tôn giáo, triết học được thảo luận. Người A-thên “rất mộ đạo” theo cách của họ – thành phố đầy dẫy đền miếu tượng thần (c.16), và họ thờ phượng nhiều thần linh (đa thần giáo) với sự sùng kính cẩn thận, thậm chí lập bàn thờ cho “thần chưa biết” để tránh xúc phạm vị thần nào có thể bị bỏ sót. Về triết học, có hai nhóm được nhắc tên: phái Epicure và phái Stoic (c.18).
- Epicure: chủ trương vũ trụ hình thành bởi ngẫu nhiên, các thần (nếu có) thì xa cách không can thiệp vào đời sống, và linh hồn tan biến sau khi chết. Họ nhấn mạnh mục đích sống là hưởng thụ sự thỏa mãn (dù không nhất thiết là trụy lạc, nhưng tránh đau đớn, tìm lạc thú thanh đạm). Họ bác bỏ ý niệm đời sau và sự phán xét thần linh.
- Stoic: tin vào một nguyên lý thần linh (logos) hiện diện trong vũ trụ, coi vũ trụ như nhất thể có hồn (hơi hướng phiếm thần). Họ đề cao đạo đức, lý trí và số mệnh, tìm sự bình thản bằng sống hợp tự nhiên và đức hạnh. Nhiều Stoic tin có thần linh quan phòng, nhưng không phải một Thiên Chúa hữu ngã mà là nguyên lý vũ trụ. Họ chấp nhận ý niệm linh hồn bất diệt, nhưng thường hiểu là hòa vào vũ trụ chứ không có phục sinh thể xác.
Trong bối cảnh đó, cách Phao-lô tiếp cận thật đáng chú ý. Ông không bắt đầu bằng Kinh Thánh Do Thái (vì thính giả không quen Kinh Thánh), cũng không đối đầu gay gắt bằng cách tố cáo họ là phạm tội (như các tiên tri thường làm với dân Israel). Thay vào đó, ông mở đầu bằng lời lẽ có vẻ nhã nhặn và gợi mở: “Hỡi người A-thên, ta thấy rằng các ngươi rất mộ đạo (deisidaimonesterous) trong mọi phương diện” (c.22). Cách nói này có thể hiểu theo hai mặt: hoặc khen là “sùng đạo”, hoặc ngầm ý “mê tín”. Có lẽ Phao-lô cố ý mập mờ để thu hút sự chú ý mà không xúc phạm ngay lập tức. Ông thừa nhận khát vọng tâm linh của họ – điểm này rất quan trọng khi giao tiếp văn hóa: trân trọng điều chân thành trong người đối thoại.
Tiếp đó, Phao-lô nêu lên bàn thờ khuyết danh (“Thần không biết”) – một điểm kết nối văn hóa. Tác giả Luca cho biết có bằng chứng khảo cổ về việc người Hy Lạp có bàn thờ “vô danh thần” để phòng khi bỏ sót thần nào. Phao-lô chớp lấy hình ảnh này để chuyển sang giới thiệu Đức Chúa Trời chân thật: “Điều các ngươi thờ mà chưa biết, ta nay giải bày cho” (c.23). Đây là một tuyệt chiêu truyền giáo: ông xuất phát từ chính hoàn cảnh, tín ngưỡng của người nghe để dẫn dắt vào chân lý Phúc Âm. Theo một tóm tắt: “Paul’s method of engaging with the Athenians serves as a model for cultural engagement. He begins by acknowledging their religiosity and uses their own cultural artifacts as a bridge to introduce the gospel. This approach demonstrates the importance of understanding and respecting different cultural contexts while faithfully proclaiming the truth of the gospel”.
Hơn nữa, Phao-lô vận dụng ngôn ngữ và tư tưởng quen thuộc với triết gia. Nghiên cứu cho thấy bài nói của ông có cấu trúc và thuật ngữ gần gũi với khái niệm “Thần minh quan phòng” (Providence) trong triết học Hy Lạp. Chẳng hạn, ông trình bày Đức Chúa Trời như Đấng Tạo Hóa (thần linh sáng thế – Stoic chấp nhận điều này), Đấng Quan Phòng an bài sự sống và sự định cư của muôn dân (Stoic cũng có khái niệm logos sắp đặt trật tự vũ trụ), và Đấng Thẩm Phán công chính (nhiều triết gia tin có một trật tự đạo đức, dù Epicure phản đối ý niệm phán xét). Một phân tích từ Đại học Notre Dame chỉ ra: “Luke underscores several aspects of the popular doctrine of God’s providence: (a) God is creator… (b) God is benevolent orderer (đấng sắp đặt nhân từ)… (c) God is just judge… As noted above, this material draws heavily on Stoic materials and would be heard by Luke’s audience as traditional and so respectable theology.”. Điều này nghĩa là Phao-lô chủ ý trình bày đạo lý Cơ Đốc về Đức Chúa Trời dưới hình thức có thể chấp nhận được ở một mức độ với người nghe, tạo sự đồng thuận ban đầu.
Tuy vậy, Phao-lô không thỏa hiệp chân lý. Sau khi tìm điểm chung, ông cũng thẳng thắn phơi bày sai trật trong tín ngưỡng A-thên: ông nói họ “ngu muội” (c.30) trong thời gian qua, ông lên án việc nghĩ rằng thần thánh giống hình tượng do trí tưởng tượng con người nặn ra (c.29). Đỉnh điểm, ông kêu gọi ăn năn – một đòi hỏi đầy tính thách thức đối với kiêu hãnh trí tuệ Hy Lạp. Đây chính là mô hình tiếp cận văn hóa: trước tiên đồng cảm và hiểu biết, nhưng kế đến cũng thách thức và biến đổi văn hóa bằng lẽ thật Phúc Âm. Phao-lô không ngại đối đầu những chỗ đối nghịch với lẽ thật (như đa thần, hình tượng, vô tri), nhưng cách ông đối đầu không phải bằng lăng mạ mà bằng lý luận, minh chứng và mặc khải siêu việt.
Kết quả phản ứng của cử tọa A-thên rất đa dạng: Khi nghe đến việc kẻ chết sống lại, “kẻ thì chế nhạo, kẻ thì nói: ‘Để khi khác chúng ta sẽ nghe ngươi nói về việc đó nữa’” (c.32). Chỉ một số ít người tin và theo Phao-lô, trong đó có Dionysiус, một thành viên của hội đồng Areopagus, và một phụ nữ tên là Damaris. Điều này cho thấy ngay cả một bài giảng mô phạm như thế cũng không đảm bảo kết quả số đông – bởi lẽ sự tiếp nhận còn tùy thuộc tấm lòng người nghe và sovereignty (chủ quyền) của Đức Thánh Linh trong việc mở lòng. Có ý kiến cho rằng số người tin ít ỏi ở A-thên (so với những nơi khác Phao-lô giảng có hàng ngàn tin) là vì đất A-thên cứng cỏi, hoặc có người còn phê phán cách Phao-lô giảng (vì không nói trực tiếp về thập tự giá). Tuy nhiên, Kinh Thánh không cho thấy Phao-lô làm gì sai; thực ra một hội thánh nhỏ vẫn được thành lập ở A-thên qua những người tin ấy. Kết quả pha trộn (nhạo báng, trì hoãn, tin nhận) phản ánh đúng bản chất sứ điệp Phúc Âm: với người này là điên rồ, với người kia là khôn ngoan và quyền năng Đức Chúa Trời (I Côr 1:23-24).
Nhìn từ thần học cải chánh, phản ứng ở Areopagus nhắc chúng ta đến giáo lý về sự sa ngã hoàn toàn của trí tuệ con người: Dù Phao-lô lý luận thuyết phục và mạc khải lẽ thật, nhiều người vẫn chế nhạo – điều này chứng tỏ cần có ơn Đức Thánh Linh hành động tái sinh (liên quan đến giáo lý Ân điển không thể cưỡng lại trong thuyết Calvin). Một vài người tin được kể tên (Dionysiус Areopagite trong truyền thống sau này được cho là giám mục đầu tiên của A-thên) cho thấy ngay cả giữa thành trì triết học, Phúc Âm vẫn chiến thắng lòng người bởi quyền phép Đức Chúa Trời.
Tóm lại, Phao-lô đã để lại cho Hội Thánh một tấm gương mẫu mực về truyền giáo giữa bối cảnh trí thức và đa thần: Ông nhập vai (incarnational) vào văn hóa – hiểu rõ niềm tin, trích dẫn thi ca của họ; ông đồng cảm với khao khát tâm linh sâu kín (“rất mộ đạo”); nhưng ông cũng phân định chỗ sai (“ngu muội, thờ hình tượng”) và cung cấp giải pháp duy nhất (ăn năn quay về Đấng Christ phục sinh). Đây là mô hình “tiền đề chung, kết luận khác biệt”: bắt đầu từ những tiền đề họ có (mạc khải chung) nhưng dẫn tới một kết luận hoàn toàn mới mẻ (Tin Lành đặc biệt). Phao-lô đã cầu nối giữa triết lý Hy Lạp và mặc khải Kinh Thánh – một nhiệm vụ đòi hỏi cả tri thức lẫn sự dẫn dắt thiên thượng.
Liên hệ các chủ đề trên với thần học Cải Chánh (5 Sola)
Bài giảng Areopagus của Phao-lô, dù được trình bày cho thính giả ngoại bang, lại chứa đựng những nguyên tắc hài hòa với nền thần học Cải Chánh – đặc biệt là năm khẩu hiệu “Duy” (Five Solas) của cuộc Cải Chánh Tin Lành. Dưới đây là sự liên hệ của từng Sola với các chủ đề đã thảo luận:
- Sola Scriptura (Duy Kinh Thánh): Mặc dù Phao-lô không trích dẫn trực tiếp Kinh Thánh cho người A-thên (vì họ không quen thuộc với Kinh Điển Do Thái), nhưng toàn bộ nội dung ông rao giảng xuất phát từ mặc khải Kinh Thánh. Ông bày tỏ Đức Chúa Trời theo đúng lẽ thật Thánh Kinh (Đấng Tạo Hóa, Chúa Tể tể trị, Chân Thần duy nhất khác hẳn hình tượng, v.v.). Ông trình bày chương trình cứu rỗi và phán xét dựa trên lẽ thật mạc khải đặc biệt mà đỉnh cao là sự phục sinh của Christ – điều này ông nhận bởi khải tượng và sự ủy nhiệm từ chính Đấng Christ (Công 9:15, 22:14-15). Phao-lô không chìu theo triết học hư không hay truyền thống loài người, nhưng rao giảng lời chân lý của Đức Chúa Trời. Điều này phản ánh nguyên tắc Duy Kinh Thánh làm thẩm quyền tối hậu: Dù giao tiếp linh hoạt, nội dung sứ điệp của ông có thẩm quyền vì nó đồng nhất với chân lý Kinh Thánh. Ngay cả khi ông trích thi sĩ ngoại bang, ông làm vậy để minh họa cho lẽ thật Kinh Thánh (con người do Đức Chúa Trời dựng nên và được Ngài ban sự sống).
- Solus Christus (Duy Đấng Christ): Trọng tâm của bài giảng, dù hàm ẩn, chính là Đức Chúa Jêsus Christ – “một người” mà Đức Chúa Trời đã lập làm Chúa và Thẩm phán qua sự phục sinh. Phao-lô đã khéo dẫn thính giả từ chỗ mơ hồ về Thần không biết đến chỗ gặp gỡ Đấng Christ cụ thể. Tất cả các chủ đề ông nói – từ sự sáng tạo, chu cấp, nhân loại, cho đến sự ăn năn, phán xét và phục sinh – đều hội tụ ở Christ: Đấng Christ là Ngôi Lời sáng tạo (Giăng 1:3), là Đấng ban sự sống đời đời, là Đấng mạc khải trọn vẹn về Đức Chúa Trời, là Đấng kêu gọi ăn năn (“hãy theo Ta”), là Đấng sẽ đoán xét và thưởng phạt muôn người. Chỉ có Đấng Christ đáp ứng trọn vẹn những khát vọng tâm linh và triết lý của người A-thên: họ tìm kiếm Thượng Đế mơ hồ, Phao-lô giới thiệu Christ cụ thể; họ tìm tri thức mới, Phao-lô trình bày mầu nhiệm Christ nay được bày tỏ; họ tìm bất tử, Phao-lô chỉ đến Christ phục sinh. Sứ điệp Areopagus vì thế tôn cao Đấng Christ là trung tâm – chẳng có tên thần nào khác được nêu ra như giải pháp, chỉ một mình Christ (dù tên “Jêsus” không xuất hiện trong bản văn, nhưng được hàm ý rõ ràng). Điều này hòa nhịp với “Solus Christus” – chỉ qua Đấng Christ con người mới biết Đức Chúa Trời và được cứu. Không phải triết lý khôn ngoan hay đạo lạ nào cứu được, chỉ Chúa Jêsus, Đấng bị đóng đinh và phục sinh mà Phao-lô rao giảng là hy vọng cho mọi người.
- Sola Gratia (Duy ân điển): Bài giảng cho thấy sự cứu rỗi hoàn toàn là từ ân điển Đức Chúa Trời ban cho một thế giới hư mất. Người A-thên đang ở trong thời kỳ ngu muội nhưng Đức Chúa Trời nhẫn nại bỏ qua, đó là ân điển. Rồi Ngài chủ động sai Phao-lô đến rao truyền Tin Lành cho họ – một dân ngoại đang thờ tà thần – đó cũng là ân điển. Lời kêu gọi ăn năn, như đã phân tích, chính là lời mời cứu rỗi vô điều kiện: Đức Chúa Trời không đòi họ lập công chuộc tội, chỉ kêu gọi họ an năn quay đầu và tin. Sự phục sinh của Đấng Christ là quà tặng ân điển để nhân loại có bằng chứng mà tin vào sứ điệp. Hơn nữa, trong phân đoạn này Phao-lô nhấn mạnh mọi thứ con người có – sự sống, hơi thở, sự hiện hữu – đều do Đức Chúa Trời ban (c.25). Đây là tư tưởng nền tảng của ân điển: mọi điều lành chúng ta hưởng đều đến từ ân huệ Chúa ban, không ai có gì mà không bởi Chúa ban cho (I Côr 4:7). Thần học cải chánh nhấn mạnh ân điển khởi xướng trong cứu rỗi – chính Đức Chúa Trời tìm đến con người trước. Ở đây, Đức Chúa Trời tìm đến người A-thên qua người truyền đạo của Ngài, trao cho họ cơ hội biết Ngài, hoàn toàn do lòng nhân từ chứ không do người A-thên xứng đáng. Như vậy, sứ điệp Areopagus hòa với điệu nhạc “Duy Ân Điển”: sự cứu rỗi – từ khải tượng về Đấng Christ cho đến cơ hội ăn năn – tất thảy đều là món quà nhưng không từ Đức Chúa Trời.
- Sola Fide (Duy đức tin): Mặc dù từ “đức tin” không xuất hiện trực tiếp trong bài giảng, nhưng hàm ý về đức tin hiện diện rõ. Phao-lô kêu gọi ăn năn, và trong bối cảnh Kinh Thánh, ăn năn thật luôn đi đôi với tin thật. Chính sự đối đáp của thính giả cũng bộc lộ yếu tố đức tin: có người nhạo báng (vô tín), có người trì hoãn (lưỡng lự, chưa có đức tin), và có người tin (chấp nhận sứ điệp bởi đức tin). Những người như Dionysiус và Damaris “liên kết với Phao-lô” (c.34) nghĩa là họ đã tin nhận sứ điệp và gia nhập cộng đồng đức tin. Thần học cải chánh tuyên xưng con người được xưng công chính duy bởi đức tin – chứ không bởi tri thức triết học hay bởi việc lành tôn giáo. Điều này phản ánh rõ ở Areopagus: Phao-lô không đòi hỏi người nghe làm lễ nghi gì, cũng không đánh giá họ trên kiến thức triết học; ông đòi hỏi một phản ứng của lòng tin – tin vào mặc khải Đức Chúa Trời, tin vào Đấng mà Ngài đã cho sống lại. Hơn nữa, khi nói Đức Chúa Trời “truyền cho mọi người đều phải ăn năn,” Phao-lô gián tiếp khẳng định mọi người, dù Do Thái hay Hi Lạp, đều bình đẳng trước Đức Chúa Trời và đều cần đến cùng một điều kiện để được cứu: ăn năn và tin. Điều này phù hợp với Sola Fide: không có con đường cứu rỗi nào khác thông qua việc làm hay địa vị; chỉ có con đường đức tin nơi Tin Lành dành cho mọi người.
- Soli Deo Gloria (Duy Đức Chúa Trời được vinh hiển): Toàn bộ bài giảng của Phao-lô hướng thính giả đến chỗ tôn vinh một Đức Chúa Trời chân thật duy nhất thay cho muôn vàn hình tượng. Ông mô tả Đức Chúa Trời là Đấng siêu việt đền miếu, không cần loài người phục vụ, nhưng chính Ngài ban mọi sự cho loài người – nghĩa là mọi vinh hiển phải thuộc về Ngài, không phải loài người hay hình tượng (c.24-25). Phao-lô phơi bày sự ngu muội của việc thờ lạy tác phẩm do tay người làm ra, qua đó khẳng định chỉ Đấng Tạo Hóa mới đáng thờ phượng. Đây chính là tinh thần “Duy Đức Chúa Trời được vinh hiển”: ông muốn chuyển người A-thên từ việc vinh hiển hóa các tượng thần và triết lý của họ sang vinh hiển Đức Chúa Trời Tối Cao. Hơn nữa, mục tiêu tối hậu của sứ điệp về sự ăn năn, cứu rỗi và phán xét là gì? Chính là để muôn người trở lại thờ phượng, tôn kính Đức Chúa Trời thật – điều mà Ngài xứng đáng từ muôn đời. Phao-lô nói Đức Chúa Trời tạo dựng muôn dân và sắp đặt lịch sử “để họ tìm kiếm Ngài” (c.27), tức là để họ nhận biết và tôn thờ Ngài. Cuối cùng, trong Ngày phán xét, sự công chính của Đức Chúa Trời sẽ được phô bày sáng láng, mọi đầu gối sẽ phải quỳ xuống xưng Jesus Christ là Chúa để tôn vinh Đức Chúa Trời Cha (Phil 2:11). Sứ điệp Areopagus vì thế hoàn toàn quy hướng sự vinh hiển về Đức Chúa Trời: cứu rỗi bởi ân điển nhằm khiến con người tri ân và ngợi ca Chúa, sự phán xét công chính nhằm tôn vinh sự thánh khiết vinh hiển của Ngài. Không có chỗ nào cho vinh quang con người hay thần giả – Soli Deo Gloria!
Như vậy, dù bài giảng của Phao-lô được thực hiện nhiều thế kỷ trước thời Cải Chánh, nội dung của nó tương hợp sâu sắc với những nguyên tắc nền tảng mà cuộc Cải Chánh tái khẳng định. Điều này nhắc nhở chúng ta rằng những lẽ thật “Duy” đó không phải sáng kiến mới mẻ, mà đã hiện diện trong thông điệp Tân Ước ban đầu. Phao-lô, với sự dẫn dắt của Thánh Linh, đã rao giảng một Phúc Âm đặt nền trên Kinh Thánh, tôn cao Đấng Christ, nhấn mạnh ân điển, đòi hỏi đức tin, và nhằm vinh hiển một mình Đức Chúa Trời.
Những khám phá thần học sâu sắc ít được chú ý
Bài giảng tại Areopagus chứa đựng một số khía cạnh thần học thâm thúy mà truyền thống giảng dạy đôi khi chưa nhấn mạnh đầy đủ. Dưới đây là một vài điểm độc đáo rút ra từ nghiên cứu sâu phân đoạn này:
- Sự tiến triển mặc khải – “thời kỳ ngu muội” vs “bây giờ”: Phao-lô hàm ý một chuyển đổi lớn trong lịch sử cứu rỗi. Khái niệm “Đức Chúa Trời đã bỏ qua những thời kỳ ngu muội, nhưng hiện nay…” cho thấy thời đại Phúc Âm đã mở ra, thay thế thời kỳ mà các dân tộc chìm trong tối tăm. Sự tiến triển này kết nối với “mầu nhiệm của Đấng Christ” mà nhiều thế hệ không biết, nay được tỏ ra cho muôn dân (Êph 3:5-6). Điều này ít được chú ý trong các bài giảng phổ thông, nhưng rất quan trọng: nó cho thấy sự thành tín của Đức Chúa Trời trong chương trình cứu rỗi lâu dài – từ chỗ dường như bỏ mặc dân ngoại sang chỗ sai con Ngài đến cứu chuộc và sai sứ giả kêu gọi muôn dân. Nói cách khác, Areopagus là một dấu mốc: Tin Lành chính thức đến với giới tri thức ngoại bang, báo hiệu sự kết thúc thời kỳ mù mịt thuộc linh cho các dân và khởi đầu thời đại ân điển cho muôn dân.
- Mối liên hệ giữa Công vụ 17 và Rô-ma 1: Nhiều điểm trong bài giảng Areopagus phản chiếu nội dung Phao-lô viết sau này trong Rô-ma chương 1. Ví dụ, Phao-lô nói Đức Chúa Trời ban sự sống, bày tỏ mình qua tạo vật (Cv 17:25-27), và rằng con người đáng lẽ phải tìm kiếm Ngài. Trong Rô-ma 1:19-23, ông cũng viết mọi người đều thấy được quyền năng thần tính của Chúa qua thiên nhiên nhưng không tôn vinh Ngài, thay vào đó làm ra hình tượng – điều đó tương ứng với lời ông phê phán người A-thên thờ hình tượng dù là dòng dõi Đức Chúa Trời (Cv 17:29). Sự “đàn áp chân lý” (suppress the truth) trong Rô-ma 1:18 được minh họa sống động bằng các thần tượng Athens – họ có một chút ánh sáng (biết có Thần linh) nhưng nén lẽ thật ấy mà thờ lạy vật thọ tạo. Sự song hành này cho thấy bài giảng Areopagus không phải chỉ là ứng khẩu truyền đạo, mà chứa đựng nền tảng thần học sâu sắc nhất quán trong tư tưởng Phao-lô: loài người đều vô tích khả phạt vì đã không đáp ứng đúng với mạc khải chung (Romans 1:20), và giải pháp duy nhất là Tin Lành của Đấng Christ (Romans 1:16-17). Đây là điểm thần học quan trọng ít khi được nhắc khi giảng Công vụ 17, nhưng nó khẳng định tính hiệp nhất của sứ điệp Phao-lô trải các thư tín và bài giảng truyền khẩu.
- Cách dùng thi ca ngoại bang để dạy lẽ thật Kinh Thánh: Phao-lô không trích Kinh Thánh Môi-se hay tiên tri khi nói với người ngoại, thay vào đó ông trích thi ca dân gian. Điều đáng chú ý là ông “Cơ Đốc hóa” ý nghĩa các câu thơ ấy. Ví dụ, câu “Chúng ta cũng bởi dòng dõi của Ngài” vốn nói về Zeus trong nguyên bản thơ Aratus, nhưng Phao-lô dùng nó để chỉ về Đức Chúa Trời của Kinh Thánh. Ông tái định nghĩa khái niệm “dòng dõi của thần” theo nghĩa sáng tạo – chúng ta không phải thần thánh, nhưng chúng ta nhận sự sống từ Đức Chúa Trời nên có một mối liên hệ với Ngài như con cái với cha (Công 17:28-29). Đây là một khám phá thần học – hộ giáo tinh tế: tìm điểm tương đồng trong văn hóa ngoại nhưng đồng thời cải chính nó theo lẽ thật Thánh Kinh. Ít người để ý chiều sâu của động thái này – nó thể hiện quan điểm Cơ Đốc về điểm chung và điểm khác giữa mặc khải tự nhiên và niềm tin ngoại giáo. Phao-lô thừa nhận một tia sáng thật trong thơ ca ngoại (con người là dòng dõi Thần linh) nhưng ông bác bỏ sự hiểu sai (họ nghĩ thần linh là tượng vàng bạc). Qua đó, ông dạy một lẽ thật Kinh Thánh: con người được dựng nên trong hình ảnh Đức Chúa Trời (imago Dei) – dẫu ông không dùng thuật ngữ đó, nhưng khái niệm “dòng dõi của Đức Chúa Trời” gợi nhớ rằng con người khác muôn vật vì được liên hệ đặc biệt với Đấng Tạo Hóa. Điều này cho thấy Phao-lô đã dệt nhân sinh quan Kinh Thánh vào trong khung cảnh văn hóa Hy Lạp một cách tài tình.
- Sự cân bằng giữa tính phổ quát và cụ thể trong Phúc Âm: Bài giảng Areopagus có thể xem như bản tóm lược lịch sử cứu rỗi: từ sáng tạo (tất cả từ một người – Adam, ngầm ý), đến quan phòng qua các thời (c.26), rồi đến lời kêu gọi toàn cầu hiện nay và ngày phán xét tương lai. Phao-lô cho thấy bức tranh lớn: Đức Chúa Trời có chương trình cho mọi dân tộc (phổ quát), nhưng chương trình ấy tập trung vào một người (cụ thể – Đấng Christ). Tính phổ quát: mọi người, mọi nơi, đều phải đối diện với lời mời Phúc Âm và sự phán xét (c.30-31). Tính cụ thể: chỉ một con đường cứu rỗi qua một Đấng (c.31). Trong truyền thống giảng dạy ngày nay, đôi khi người ta hoặc nhấn mạnh quá về tính phổ quát tình yêu Chúa mà mờ nhạt tính cụ thể (duy chỉ Christ), hoặc ngược lại, nhấn mạnh Christ duy nhất mà quên bản chất toàn cầu của sứ điệp (mọi người được mời). Phao-lô nêu bật cả hai: Đức Chúa Trời yêu cầu hết thảy phải ăn năn (phổ quát) và Ngài cung cấp một bảo chứng duy nhất là Đấng Christ phục sinh (cụ thể). Đây là một bài học thâm thúy về sự cân bằng thần học mà đôi khi người giảng hiện đại bỏ sót.
Những điểm trên cho thấy chiều sâu thần học của bài giảng Areopagus vượt xa một bài nói chuyện khôn khéo. Phao-lô đang xây dựng một nền thần học Cơ Đốc nơi đất ngoại: xác lập Đức Chúa Trời độc nhất, sự hư hoại của nhân loại, nhu cầu mặc khải đặc biệt, vai trò Đấng Trung Bảo, sự giao thoa giữa công lý và ân điển. Mỗi chi tiết đều đóng vai trò trong đại cục. Khi nghiên cứu kỹ, chúng ta càng kinh ngạc trước sự mạch lạc và phong phú của sứ điệp này, cũng như sự xức dầu của Đức Thánh Linh trên Phao-lô để ông nói trúng vào nhu cầu tri thức-tâm linh của người nghe.
Ứng dụng thực tiễn cho việc công bố Phúc Âm trong xã hội hậu hiện đại
Bối cảnh ngày nay – đặc biệt là trong giới trí thức, người hoài nghi hoặc người theo chủ nghĩa tâm linh đương đại – có nhiều điểm tương đồng đáng kinh ngạc với bối cảnh A-thên xưa. Chúng ta đối diện một thế giới “đa thần” kiểu mới: người ta có thể không thờ tượng thần Apollo hay Athena, nhưng “bàn thờ thần không biết” vẫn đầy dẫy dưới dạng sự mơ hồ tâm linh, tin vào “vũ trụ”, “năng lượng” hoặc chủ nghĩa bất khả tri (agnostic – tương tự cái bảng “Thần không biết” vậy). Giới trí thức hiện đại thường đề cao khoa học, lý trí, có phần giống phái Stoic; trong khi chủ nghĩa khoái lạc, tương đối đạo đức ở nhiều người trẻ hôm nay lại gợi nhớ phái Epicure. Sứ điệp và phương pháp của Phao-lô tại Areopagus do đó cung cấp những nguyên tắc vượt thời gian cho hội thánh trong việc rao Phúc Âm cho thế hệ hậu hiện đại:
- Xây cầu thay vì đào hố ngăn cách: Phao-lô bắt đầu bằng cách tìm điểm chung với người nghe (ông khen họ “sùng đạo” ở một khía cạnh nào đó, và trích dẫn văn hóa của họ). Cũng vậy, khi tiếp cận người trí thức hay hoài nghi ngày nay, chúng ta nên lắng nghe và quan sát để hiểu họ đang thờ “thần” nào. Đó có thể là tri thức khoa học, chủ nghĩa nhân văn, tự do cá nhân, hoặc một năng lực tâm linh mơ hồ. Hãy xuất phát từ mối quan tâm chân thành của họ: khát vọng tìm ý nghĩa, tìm đạo đức, tìm siêu việt,… và thừa nhận những khao khát đó là chính đáng. Ví dụ, một người hoài nghi có thể “thờ” chân lý khoa học – ta có thể đồng ý rằng tìm kiếm chân lý là điều tốt (như người A-thên thích tìm hiểu điều mới, c.21) trước khi chỉ ra giới hạn của khoa học và giới thiệu Chân lý tối hậu nơi Christ. Một người theo tâm linh đương đại có thể tin “vũ trụ” mơ hồ – ta có thể bắt đầu từ sự cảm nhận của họ về một “năng lượng cao hơn”, rồi dần dần xác định rằng có một Thân vị Thượng Đế yêu thương đang muốn họ biết Ngài. Như Phao-lô đã dùng bàn thờ “thần chưa biết” làm nhịp cầu, chúng ta cũng cần tìm “bàn thờ chưa biết” trong lòng người hiện đại để bắt đầu câu chuyện.
- Sử dụng ngôn ngữ và tư tưởng dễ hiểu đối với người nghe: Phao-lô không mở đầu với thuật ngữ Do Thái giáo hay trích sách Luật pháp – ông nói những điều người Hy Lạp có thể hiểu. Tương tự, khi nói với trí thức, Cơ Đốc nhân cần biết biện luận hợp lý, dùng được thuật ngữ của các lĩnh vực khoa học, triết học nếu cần, để giải thích đức tin một cách mạch lạc. Với người chuộng tâm linh huyền bí, ta có thể kể những câu chuyện và dùng hình ảnh hơn là chỉ định nghĩa giáo lý khô khan. Nguyên tắc là nhập cuộc hội thoại theo cách họ có thể tham gia, rồi dẫn dắt cuộc trò chuyện đó về lẽ thật Phúc Âm. Phao-lô trích thi sĩ, có lẽ chúng ta cũng có thể trích dẫn văn chương, âm nhạc, phim ảnh đương đại khi chúng chuyên chở một phần chân lý nào đó, rồi điền nốt phần chân lý trọn vẹn trong Christ. Chẳng hạn, một bộ phim về hy sinh vì tình yêu có thể là “bài thơ ngoại bang” giúp ta nói về sự hy sinh của Đấng Christ.
- Khẳng định lẽ thật phổ quát mà người nghe biết qua mạc khải chung: Phao-lô dạy người A-thên về Đấng Tạo Hóa, và thực ra điểm này vẫn rất cần cho hôm nay. Trong thời kỳ duy vật và tiến hóa, nhiều trí thức đánh mất ý thức về một Đấng Tạo Hóa. Song lương tâm và vũ trụ vẫn thì thầm với họ. Chúng ta nên giúp người hoài nghi thấy rằng chính họ đang sống dựa vào ân huệ Đấng Tạo Hóa (hơi thở, sự sống hàng ngày là từ đâu?), và khao khát công lý luân lý trong lòng họ phản chiếu một Quan Tòa chí công (nếu không có Thượng Đế, tại sao băn khoăn về đạo đức và công bằng?). Như Phao-lô nói với Stoic và Epicure rằng Chúa không xa mỗi một người trong họ (c.27), chúng ta cũng có thể khích lệ người đương đại tìm kiếm Chúa – vì Ngài gần, chỉ tiếc là mắt họ còn bị che. Những chứng cứ từ tự nhiên, lịch sử, lương tâm vẫn là điểm khởi đầu tốt để dẫn đến câu chuyện về Chúa. Tuy nhiên, ta cũng phải chỉ rõ sự bất cập của ánh sáng tự nhiên khi thiếu mặc khải đặc biệt, giống Phao-lô đã nói về sự ngu muội của việc thờ hình tượng.
- Dũng cảm rao báo trọng tâm Phúc Âm: Thập tự giá và Phục sinh: Bài học lớn từ Phao-lô là đừng né tránh chân lý “khó nghe”. Ông biết nói về kẻ chết sống lại sẽ gây phản ứng, nhưng vẫn nói. Cũng vậy, ngày nay nói về tội lỗi, ăn năn, sự phán xét, địa ngục có thể bị xem là “tiêu cực” hoặc “lỗi thời”, nhưng nếu đó là chân lý cứu rỗi thì chúng ta phải trình bày. Đặc biệt, sự phục sinh của Đấng Christ – giới trí thức duy lý có thể chế nhạo là phi khoa học – nhưng đó là trụ cột đức tin. Ta nên trình bày phục sinh không chỉ là phép lạ mà còn là sự kiện lịch sử được chứng minh (bằng ngôi mộ trống, nhân chứng, sự xuất hiện của Christ sau phục sinh…) và ý nghĩa thần học của nó (bảo đảm Christ là Con Đức Chúa Trời, là Đấng phán xét và cứu chuộc). Thế hệ hôm nay nhiều người ngại tuyên bố chân lý tuyệt đối, nhưng Phao-lô cho ta gương về sự xác quyết dạn dĩ: “Ngài truyền cho mọi người đều phải… Ngài đã định… Ngài đã ban chứng cớ…” – những động từ mạnh mẽ khẳng định chủ quyền tuyệt đối của Đức Chúa Trời. Rao giảng Phúc Âm cho người hoài nghi đòi hỏi sự dạn dĩ thánh khiết như vậy, chứ không thể mập mờ nước đôi.
- Nhấn mạnh đến trách nhiệm cá nhân trước chân lý: Phao-lô đặt người nghe trước một quyết định hệ trọng – hoặc ăn năn thuận phục Đức Chúa Trời thật, hoặc tiếp tục trong ngu muội và đối diện phán xét. Tương tự, sau khi đối thoại và trình bày lẽ đạo, chúng ta đừng ngại kêu gọi người nghe phản hồi. Giới trí thức có thể thích tranh luận cho vui, nhưng người truyền đạo cần đưa vấn đề đến chỗ hệ trọng cá nhân: “Anh/em nghĩ sao về những điều này? Anh/em có nhận thấy nhu cầu ăn năn quay về Chúa không?” Không nhất thiết phải đòi quyết định liền (với một số người, giống như vài người A-thên, họ cần thời gian suy nghĩ – “chúng tôi sẽ nghe lại”); nhưng cũng không nên chỉ nói lý thuyết mà không thúc giục một thái độ đối với Tin Lành. Việc Phao-lô công bố mệnh lệnh ăn năn nhắc ta rằng Phúc Âm không chỉ để bàn luận mà để vâng phục. Dù với học giả hay dân thường, ai cũng phải trả lời câu hỏi: Tôi có ăn năn và tin Đấng Christ hay không?
- Chấp nhận kết quả trong tay Đức Chúa Trời: Phao-lô đã kinh nghiệm sự chế nhạo, lảng tránh của nhiều người A-thên. Hôm nay khi làm chứng cho người hoài nghi, chúng ta cũng phải sẵn sàng đối diện sự khước từ hoặc thờ ơ. Điều này không có nghĩa phương pháp sai hay lời Chúa thiếu hiệu quả. Đừng nản lòng nếu số người tin ít ỏi hoặc đến chậm. Nhiệm vụ của chúng ta là trung tín gieo trồng và tưới, còn Đức Chúa Trời làm cho lớn lên (I Côr 3:6-7). Có thể lời ta nói hôm nay bị chế nhạo, nhưng biết đâu như một số người A-thên hẹn “để lần khác nghe nữa”, những hạt giống đang âm thầm gieo sẽ nảy mầm về sau. Dionysiус và Damaris ngày nay có thể là những người ít ngờ tới trong giới trí thức – nhưng Chúa có thể chạm đến họ. Vì vậy, ứng dụng là: hãy trung tín rao giảng, đừng bỏ qua nhóm nào, dù là giới học giả tưởng như khó tin nhất. Phần còn lại, hãy để Thánh Linh làm việc trên lòng.
- Bảo toàn sự vinh hiển về cho Đức Chúa Trời: Khi đối thoại với tầng lớp tinh hoa, có nguy cơ người truyền đạo muốn khoe sự khôn ngoan của mình. Phao-lô thì không, ông tự nhận là chỉ rao truyền “sự dại dột của Tin Lành” miễn sao Danh Chúa được vinh hiển. Đây cũng là bài học ứng dụng: trong nỗ lực ngữ cảnh hóa Phúc Âm cho người hậu hiện đại, chúng ta có thể dùng tri thức, nghệ thuật, lý luận… nhưng phải cẩn thận không để phương tiện che mờ sứ điệp. Đừng để bài giảng trở thành bài diễn thuyết triết học rỗng tuếch nhằm gây ấn tượng, mà phải luôn rõ ràng rằng chúng ta đang tôn vinh Đấng Christ và kêu gọi người ta đến với Ngài. Mục tiêu cuối cùng không phải thắng một cuộc tranh luận, hay làm người nghe trầm trồ kiến thức Cơ Đốc nhân, mà là đem người nghe đến chỗ ngợi khen Đức Chúa Trời chân thật. Nếu sứ điệp dẫn một người từ thờ lạy vật thọ tạo sang tôn thờ Đấng Tạo Hóa, đó là thành công vinh hiển cho Chúa – Soli Deo Gloria.
Kết luận
Công vụ 17:22-31 ghi lại một bài giảng mẫu mực chứa đựng nhiều tầng ý nghĩa thần học. Sứ đồ Phao-lô, với sự khôn ngoan Chúa ban, đã kết nối mạc khải chung với mạc khải đặc biệt, công bố ân điển Đức Chúa Trời trong sự kiên nhẫn và kêu gọi ăn năn, nhấn mạnh công lý thần thượng qua sự phục sinh của Đấng Christ, và làm tất cả điều đó trong bối cảnh văn hóa rất khác biệt mà vẫn giữ trọn tinh túy Phúc Âm. Bài giảng Areopagus thách thức Hội Thánh ngày nay hãy đào sâu thần học Kinh Thánh để hiểu trọn vẹn sứ điệp mình rao giảng, đồng thời linh hoạt trong phương pháp để chạm đến tấm lòng người nghe đương thời. Những chân lý cải chánh như Sola Scriptura, Solus Christus, Sola Gratia, Sola Fide, Soli Deo Gloria không chỉ là khẩu hiệu lịch sử, nhưng rõ ràng đã được Phao-lô áp dụng trong thực tế giảng dạy giữa chợ triết học Athens.
Cuối cùng, bài học quý giá từ Areopagus cho chúng ta trong xã hội hậu hiện đại là: Phúc Âm của Đấng Christ vẫn đủ năng quyền trả lời những truy vấn sâu xa nhất của tri thức con người, và Thần của Đấng Christ vẫn đang hoạt động trong lòng người – từ những giảng đường đại học đến quán cà phê triết đạo – miễn là chúng ta dạn dĩ đem sứ điệp ấy vào đối thoại, như Phao-lô đã làm. Nguyện chúng ta noi gương ông, vừa sâu nhiệm trong đào luyện thần học, vừa nhạy bén trong đối thoại văn hóa, để danh Chúa được cả sáng giữa thời đại mình.
Nguồn tài liệu tham khảo:
- Kinh Thánh, Công vụ các Sứ đồ 17:22-31 (bản Truyền thống & các bản dịch khác để đối chiếu nghĩa gốc).
- Nghiên cứu “The speech on the Areopagus (Acts 17:22-31)” – phân tích việc Phao-lô sử dụng mạc khải tự nhiên và đặc biệt.
- Bình luận của Philip Hughes về Công vụ 17:30-31, nhấn mạnh sự nhẫn nhục của Đức Chúa Trời để dẫn đến ăn năn.
- Bài viết “Passing Over Former Sins?” – Phân tích ý nghĩa thần học của cụm “bỏ qua thời kỳ ngu muội” và đối chiếu Rô-ma 3:25.
- Bài giảng “The Age of Ignorance Is Over” – John Piper (Desiring God) phân giải mối liên hệ giữa thời kỳ ngu muội và mầu nhiệm Đấng Christ được tỏ ra.
- Bài viết “Revealing the Unknown God” (BibleHub Topical) – tóm lược các điểm thần học: mạc khải chung, sự immanence & transcendence của Chúa, sự ăn năn & phán xét, và phương pháp tiếp cận văn hóa của Phao-lô.
- Nghiên cứu “Epicureans and the Areopagus Speech” (Jerome H. Neyrey) – Phân tích bài giảng trong bối cảnh triết học Hy Lạp, đặc biệt ý tưởng về providence và theodicy đối với Stoic và Epicure.
- Tác phẩm “Gospel in a Pluralist Society” – Leslie Newbigin (gợi ý cách Phao-lô đối thoại với văn hóa và bài học cho hội thánh hiện đại).
- Các chú giải kinh điển: F.F. Bruce (“The Book of Acts”), John Stott (“Acts: Seeing the Spirit at Work”), David Peterson (“The Acts of the Apostles”) – cung cấp bối cảnh lịch sử, ý nghĩa từ nguyên (như deisidaimonesterous, katangellō, metanoein, pistis trong đoạn này) và ứng dụng.
- Tài liệu thần học cải chánh: Hệ thống thần học của John Calvin (Institutes), đặc biệt phần về mạc khải tự nhiên; Các bài viết trên Monergism.com liên hệ Five Solas với việc rao giảng (ví dụ Carson, Keller, etc.).
Những tài liệu trên cùng với sự soi dẫn của Thánh Linh giúp chúng ta ngày càng đào sâu hơn sự hiểu biết về Lời Chúa và khéo léo hơn trong việc “trình bày lẽ thật cách rõ ràng” (II Ti 2:15) cho mọi lớp người trong thời đại chúng ta.
Sài Gòn 17.5.2025
Mục sư Nguyễn Văn Kiêm