Nicôđem và Sự Tái Sinh: Một Nghiên Cứu Thần Học Cải Chánh Hiện Đại 2025

Giới Thiệu

Nicôđem – một người Pha-ri-si, thành viên của tòa Công Luận Do Thái – xuất hiện trong Phúc Âm Giăng như một nhân vật độc đáo gắn liền với giáo huấn về sự tái sinh. Câu chuyện của ông (Giăng 3:1-21; 7:50-52; 19:38-42) đã thu hút sự chú ý của nhiều nhà thần học, từ thời Cải chánh cho đến hiện đại. Nicôđem đến với Đức Chúa Jêsus vào ban đêm, đặt ra những câu hỏi về việc “sanh lại” (born again), và sau đó dần dần bày tỏ đức tin một cách công khai. Nghiên cứu này sẽ phân tích toàn diện ba phân đoạn Kinh Thánh về Nicôđem, đào sâu các chủ đề thần học trọng tâm (sự tái sinh, tương phản giữa tôn giáo và ân điển, vai trò Đức Thánh Linh, vai trò thập tự giá, ánh sáng và bóng tối), đồng thời tích hợp quan điểm từ thần học Cải chánh (Calvin, Luther, Zwingli), thần học hiện đại (Karl Barth, J. I. Packer, John Piper) và hậu hiện đại (James K. A. Smith, Stanley Hauerwas). Bài viết cũng đưa ra phản biện đối với những hệ thống giáo lý mang tính hình thức, nghi lễ hoặc cảm xúc hóa, phân tích từ nguyên Hy Lạp quan trọng, và rút ra những quan sát mục vụ thực tế cho Hội Thánh ngày nay.

Mục tiêu là trình bày một cách học thuật, rõ ràng và toàn diện, cho thấy câu chuyện Nicôđem tiếp tục soi sáng thần học Cơ Đốc và thực tiễn Hội Thánh, đặc biệt dưới lăng kính thần học cải chánh nhấn mạnh sola gratia (ơn điển duy bởi ân điển) và công tác tái sinh siêu nhiên của Đức Thánh Linh.

Nicôđem Trong Phúc Âm Giăng

Nicôđem Gặp Chúa Jêsus (Giăng 3:1-21)

Phân đoạn nổi tiếng nhất về Nicôđem nằm ở Giăng 3. Tại đây, một đêm nọ Nicôđem đến gặp Chúa Jêsus. Là “một người Pha-ri-si… một nhà lãnh đạo của dân Do Thái” (Giăng 3:1), Nicôđem đại diện cho tầng lớp tôn giáo uyên thâm và giữ luật lệ nghiêm cẩn. Ông thưa với Chúa: “Thưa Thầy, chúng tôi biết Thầy là giáo sư đến từ Đức Chúa Trời” (3:2). Lời mở đầu này cho thấy Nicôđem công nhận Jêsus là người từ Đức Chúa Trời, dựa trên các phép lạ Ngài làm. Tuy nhiên, Đức Chúa Jêsus lập tức hướng Nicôđem đến nhu cầu sâu xa nhất: “Quả thật, quả thật, ta nói cùng ngươi, nếu một người không được sinh lại (sinh từ trên cao) thì không thể thấy được vương quốc Đức Chúa Trời” (Giăng 3:3).

Cuộc đối thoại tiếp theo khai triển khái niệm “sinh lại” (sinh bởi trên – tiếng Hy Lạp: anōthen). Nicôđem bối rối hỏi làm sao một người đã già có thể vào lòng mẹ lần nữa để sinh ra (3:4). Chúa Jêsus đáp: “Nếu một người không sinh bởi nước và Thánh Linh, thì không được vào vương quốc Đức Chúa Trời” (3:5). Ngài giải thích sự tái sinh là công việc của Thánh Linh: “Điều chi sinh bởi xác thịt là xác thịt; điều chi sinh bởi Thánh Linh là tâm linh” (3:6). Nicôđem vẫn chưa hiểu, nên Chúa dùng hình ảnh gió: “Gió (tiếng Hy Lạp pneuma cũng có nghĩa là Thánh Linh) muốn thổi đâu thì thổi… ngươi nghe tiếng gió nhưng không biết gió đến từ đâu và đi đâu; hễ ai sinh bởi Thánh Linh thì cũng như vậy” (3:8). Qua hình ảnh này, Chúa nhấn mạnh tính chủ quyền và ẩn nhiệm trong công tác của Thánh Linh: con người không kiểm soát được gió, cũng không kiểm soát được sự tái sinh – đó hoàn toàn là hành động ban sự sống mới của Đức Chúa Trời. Nicôđem – một thầy dạy Kinh Thánh – bị quở rằng ông “là giáo sư của Israel mà không hiểu những điều đó sao?” (3:10), ám chỉ lẽ thật về tấm lòng mới và Thánh Linh đổi mới đã được báo trước trong Cựu Ước (xem Ê-xê-chi-ên 36:25-27).

Để minh họa thêm, Chúa Jêsus nhắc Nicôđem câu chuyện Môi-se treo con rắn đồng trong đồng vắng (Dân số 21:4-9): “Môi-se đã treo con rắn trong đồng vắng thể nào, Con người cũng sẽ phải được treo lên thể ấy, hầu cho hễ ai tin đến Ngài đều được sự sống đời đời” (Giăng 3:14-15). Đây là lời tiên tri về thập tự giá: cũng như dân Israel nhìn lên con rắn đồng và được cứu khỏi chết, mọi người tin cậy Đấng Christ chịu đóng đinh đều được cứu rỗi và ban sự sống đời đời. Việc “nhìn lên” Đấng Christ là hình ảnh của đức tin – không phải làm một việc chi công đức, nhưng hoàn toàn tin cậy trong ơn cứu chuộc Đức Chúa Trời ban cho. Giăng 3:16 sau đó tóm tắt trọng tâm của Phúc Âm: “Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian, đến nỗi đã ban Con một của Ngài, hầu cho hễ ai tin Con ấy không bị hư mất mà được sự sống đời đời.” Câu này nhấn mạnh tình yêu và ân điển phổ quát của Đức Chúa Trời, vượt xa quan niệm hạn hẹp của nhiều người Do Thái đương thời rằng Đức Chúa Trời chỉ yêu dân tộc mình.

Trong cuộc gặp gỡ này, Nicôđem xuất hiện như một người sùng đạo nhưng thiếu sự tái sinh. Dù ông có học thức, địa vị tôn giáo và kiến thức Kinh Thánh, Chúa Jêsus phán rõ rằng những điều ấy chưa đủ để thấy hoặc vào vương quốc Đức Chúa Trời nếu thiếu sinh lại bởi Thánh Linh. Đây là một sự mặc khải gây sốc đối với Nicôđem: hóa ra, mọi sự công chính tôn giáo và dòng dõi Do Thái của ông không đảm bảo vị trí trong Nước Đức Chúa Trời. Ông cần một cuộc “sinh từ trên cao”, một công cuộc biến đổi từ Đức Chúa Trời, chứ không phải chỉ cải thiện đạo đức hay hiểu biết thêm giáo lý. Lời dạy này đã đặt nền tảng cho giáo lý về sự tái sinh bởi ân điển trong thần học Cơ Đốc sau này.

Nicôđem Hành Động Thận Trọng (Giăng 7:50-52)

Lần thứ hai Nicôđem được nhắc đến là trong Giăng 7:50-52. Gần ba năm sau cuộc gặp ban đêm, Nicôđem xuất hiện giữa một phiên họp của người Pha-ri-si đang tranh luận về việc bắt và xử Chúa Jêsus. Tại đây, Nicôđem lên tiếng bênh vực nguyên tắc công lý: ông hỏi các đồng viện, “Luật của chúng ta có lên án ai mà không nghe người ấy trước và không biết người ấy làm gì chăng?” (7:51). Lời can thiệp này khá dè dặt, chỉ yêu cầu cho Jêsus một cơ hội trình bày, nhưng cũng thể hiện Nicôđem không hùa theo sự kết án vội vã của phe lãnh đạo. Ông bị họ mắng lại: “Cả ông cũng bởi Ga-li-lê sao?” (7:52), ý chế nhạo rằng ông có đồng tình với “tiên tri giả” từ Ga-li-lê. Nicôđem không đáp nữa và câu chuyện dừng ở đó.

Dù ngắn ngủi, đoạn này cho thấy một bước tiến trong đức tin của Nicôđem. Từ chỗ lén lút gặp Chúa ban đêm, giờ đây ông dám cất tiếng (dù rất thận trọng) bênh vực Chúa giữa đồng nghiệp. Một số nhà giải kinh nhận xét rằng Nicôđem “đã từng nhút nhát sợ sệt (xem Giăng 3:1-2) nay có lúc lại dạn dĩ đứng lên bảo vệ lẽ thật”. Dù cách ông bênh vực có phần yếu ớt – ông chỉ viện luật pháp, chưa xưng nhận đức tin nơi Jêsus cách rõ ràng – nhưng nó cho thấy lương tâm ông đang hướng về sự công chính chứ không hùa theo ác ý. Nicôđem dường như đã “nghiêng về Đức Chúa Jêsus một cách kín đáo” kể từ cuộc gặp gỡ đầu tiên. Đây có thể xem như một tín hiệu “bình minh đức tin” trong ông, đúng như gợi ý của sách Giăng: ông đến cùng Jêsus trong đêm tối, nhưng bóng tối đó mang hy vọng của bình minh khi ông dần bước ra ánh sáng. Nicôđem không giống những kẻ cố chấp “ưa sự tối tăm hơn sự sáng” (Giăng 3:19-20); ngược lại, ông đã bắt đầu tìm đến ánh sáng, dù ban đầu còn e dè.

Nicôđem Tỏ Ra Công Khai (Giăng 19:38-42)

Phân đoạn cuối cùng ghi lại Nicôđem là sau khi Chúa Jêsus chịu đóng đinh. Giăng 19:38-42 kể rằng Nicôđem cùng Giô-sép người A-ri-ma-thê lo việc an táng xác Chúa. Giô-sép là môn đồ kín giấu của Chúa Jêsus, và Nicôđem được nhắc lại kèm mô tả “người trước đã đến cùng Đức Chúa Jêsus ban đêm” (19:39). Lần này, Nicôđem mang đến khoảng 34 kg (75 pound) một hỗn hợp mộc dược và trầm hương để xức xác Chúa theo tập tục mai táng Do Thái. Hai ông đã quấn xác Chúa bằng vải và thuốc thơm, đặt trong một ngôi mộ mới. Hành động này có ý nghĩa rất lớn:

  • Trước hết, việc liên can đến xác chết khiến Nicôđem bị ô uế theo luật lệ, không được tham dự Lễ Vượt Qua diễn ra ngay sau đó. Nicôđem đã chấp nhận hy sinh địa vị tôn giáo và sự thanh sạch nghi lễ của mình vì lòng kính yêu Thầy. Đây là một quyết định dũng cảm và bày tỏ ông đặt Đấng Christ trên các lễ nghi tôn giáo.
  • Thứ hai, lượng thuốc thơm Nicôđem cung cấp rất lớn, tương đương dùng cho hoàng gia, cho thấy ông hết lòng tôn kính Chúa Jêsus. Sự tốn kém và công khai này tương phản với sự lén lút ban đầu. Rõ ràng, Nicôđem không còn là môn đồ bí mật nữa, mà công khai bày tỏ đức tin và tình yêu với Chúa. Như bản chú giải nhận xét: “Việc chôn cất này đã cho Giô-sép và Nicôđem một cách để công bố mối liên hệ của họ với Đức Chúa Jêsus; nó gọi họ ra khỏi tình trạng môn đồ trong bóng tối”. Nicôđem đã bước ra ánh sáng, đồng công với một môn đồ khác để phục vụ Chúa.
  • Thứ ba, hành động mai táng Chúa của Nicôđem và Giô-sép còn mang ý nghĩa chứng thực sự chết thật của Chúa Jêsus và chuẩn bị cho sự phục sinh. Giăng nhắc rằng hai ông lấy xác và “theo như lệ người Do Thái mà liệm” (19:40). Số lượng lớn thuốc thơm Nicôđem mang đến khẳng định Chúa Jêsus đã thật sự chết (vì chỉ người chết mới cần nhiều thuốc xông như vậy). Cách chôn cất trang trọng cũng đánh dấu sự chuyển tiếp từ sự hạ mình của Chúa sang sự tôn cao – Ngài bị đóng đinh cách nhục nhã nhưng được an táng cách tôn kính, dự báo sự vinh hiển phục sinh sắp đến.

Tóm lại, qua ba lần xuất hiện của Nicôđem, chúng ta thấy một tiến trình biến đổi: từ tìm kiếm trong bóng đêm (Giăng 3) → nhấp nhá tín hiệu đức tin giữa áp lực tôn giáo (Giăng 7) → bày tỏ công khai lòng trung thành với Đấng Christ (Giăng 19). Hành trình này minh họa sinh động chủ đề ánh sáng và bóng tối trong Phúc Âm Giăng. Nicôđem ban đầu ở trong bóng tối thuộc thể lẫn thuộc linh, nhưng bóng tối ấy có hy vọng rạng đông. Ông từng e ngại bị người khác thấy (đến ban đêm để giấu địa vị), nhưng cuối cùng không ngần ngại đồng hành với Chúa Jêsus trong giờ phút đen tối nhất (lo việc chôn cất). Sự biến đổi của Nicôđem ngầm cho thấy quyền năng tái sinh và lôi kéo của ân điển Đức Chúa Trời – ông đã được ánh sáng Chúa chiếu rọi và ra khỏi bóng tối, trở nên một nhân chứng về sau trong Hội Thánh sơ khai (theo truyền thuyết Hội Thánh, Nicôđem về sau quả thật đã trở thành một tín hữu trung kiên). Câu chuyện Nicôđem, vì thế, đặt nền cho nhiều suy tư thần học quan trọng mà chúng ta sẽ khám phá dưới đây.

Các Chủ Đề Thần Học Trọng Tâm Từ Câu Chuyện Nicôđem

Từ cuộc đối thoại giữa Chúa Jêsus với Nicôđem và sự tiến triển của ông, một số chủ đề thần học then chốt nổi lên. Chúng ta sẽ lần lượt xem xét các chủ đề: (1) Sự tái sinh; (2) Tôn giáo và Ân điển; (3) Vai trò của Đức Thánh Linh; (4) Vai trò của Thập tự giá; (5) Ánh sáng và Bóng tối – và tích hợp quan điểm của các nhà thần học trải dài từ Cải chánh đến hậu hiện đại về những vấn đề này.

1. Sự Tái Sinh: “Phải Sinh Lại Bởi Trên Cao”

Sự tái sinh (regeneration hay new birth) là trọng tâm giáo huấn của Chúa Jêsus cho Nicôđem. Ngài tuyên bố một cách mạnh mẽ: “Các ngươi phải sinh lại” (Giăng 3:7). Thuật ngữ Chúa dùng, “sinh lại” (Hy Lạp: γεννηθῇ ἄνωθενgennēthē anōthen), mang ý nghĩa kép: “sinh lại” và “sinh từ trên cao”. Theo học giả Kinh Thánh, từ anōthen chính yếu nghĩa là “từ trên cao”, tức sinh bởi Đức Chúa Trời, nhưng Nicôđem lại hiểu theo nghĩa “sinh thêm lần nữa” về thể lý. Chúa Jêsus cố ý dùng lối chơi chữ này: muốn vào Nước Trời, con người cần một sự sinh ra mới do Đức Chúa Trời thực hiện – một sự đổi mới hoàn toàn bản chất bên trong, khác hẳn lần sinh lý đầu tiên.

Thần học Cải chánh đặc biệt nhấn mạnh sự tái sinh này hoàn toàn là công trình của ân điển Đức Chúa Trời, không phải kết quả nỗ lực tự nhiên của con người. Jean Calvin giải thích: “Từ ‘sinh lại’ có nghĩa không phải là sửa chữa một phần, mà là đổi mới toàn bộ bản tính. Do đó, theo đó mà suy ra rằng không có gì trong chúng ta mà không hư hoại… Con người phải được sinh lại, vì họ chỉ là xác thịt [tội lỗi]”. Nói cách khác, tình trạng sa ngã lan tràn mọi phần con người, nên cần một sự tái sinh toàn diện. Con người không thể tự cải thiện một phần để đủ chuẩn vào thiên đàng; phải được dựng nên mới hoàn toàn bởi quyền năng Đức Chúa Trời. Calvin khẳng định mọi người sinh ra theo cách tự nhiên đều “chết chìm trong tội lỗi”, không thể tự làm cho mình sinh lại – sự sống mới phải đến từ Thánh Linh Đức Chúa Trời.

Cùng quan điểm ấy, nhà giảng đạo Charles Spurgeon (thế kỷ 19) cũng nhấn mạnh tính bất lực của con người trong việc tự tái sinh: “Một người có thể từ bỏ nhiều thói xấu, chế ngự nhiều ham muốn… nhưng chẳng ai trên thế gian có thể làm cho chính mình được sinh bởi Đức Chúa Trời; dẫu người đó có gắng sức thế nào cũng không thể thực hiện điều vượt quá quyền hạn mình. Dấu cho nếu [giả thử] người đó có thể tự làm mình tái sinh đi nữa, người đó vẫn chẳng thể vào thiên đàng, bởi vì còn một điều kiện khác đã vi phạm – ‘nếu một người chẳng sinh bởi Thánh Linh, thì không được thấy Nước Đức Chúa Trời’”. Ở đây, Spurgeon làm rõ: tái sinh thuộc linh không đồng nghĩa với tự cải tà quy chánh, cũng không phải do nghi thức tôn giáo nào tự động mang lại, mà phải do Đức Thánh Linh trực tiếp thực hiện trong lòng người.

J. I. Packer – một tiếng nói thần học cải cách hiện đại – tóm tắt rất khúc chiết: “Tái sinh là công tác chủ quyền, mầu nhiệm của Đức Chúa Trời Thánh Linh. Nếu sự sinh lại là kết quả của việc chúng ta làm hoặc quyết định chúng ta đưa ra, thì ẩn dụ về sự sinh này quả thật gây bối rối (vì đứa trẻ đâu ‘tự quyết’ để được sinh). Trong sự tái sinh, Đức Chúa Trời là tác nhân, và chúng ta là người thụ hưởng… Những ai tin Christ… là những người ‘được sinh ra, không bởi dòng dõi, cũng không bởi ý muốn xác thịt hay ý muốn loài người, nhưng bởi Đức Chúa Trời’ (Giăng 1:13)”. Packer nhấn mạnh tính “monergistic” (độc thần tác động): chỉ một mình Đức Chúa Trời chủ động làm cho kẻ chết thuộc linh sống lại; đức tin của con người là kết quả chứ không phải nguyên nhân của tái sinh. Trước khi tái sinh, con người “chết về phần tâm linh” (Ê-phê-sô 2:1-5); chỉ khi Đức Chúa Trời ban sự sống thì người đó mới có thể đáp ứng bằng sự ăn năn và tin nhận. Vì vậy, sự tái sinh luôn đi trước và sinh ra đức tin cứu rỗi (một chân lý được các nhà cải chánh như Augustine, Calvin nhấn mạnh và các nhà hiện đại như Packer, R.C. Sproul tái khẳng định).

John Piper, một nhà giảng luận Cải chánh đương đại, cũng thường rao giảng Giăng 3 để nhấn mạnh sự cần thiết tuyệt đối của tái sinh. Ông lưu ý rằng ngay cả người “rất mực tôn giáo” như Nicôđem cũng cần được sinh lại: “Bạn có thể sùng đạo mà chưa được tái sinh… Nicôđem là một người Pha-ri-si đạo đức, nhưng Chúa Jêsus vẫn phán: ‘Ngươi phải sinh lại’. Như vậy, có thể thấy công việc Đức Chúa Trời trong Đức Chúa Jêsus mà bản thân bạn vẫn chưa được Đức Chúa Trời làm việc trong lòng mình”. Piper nhấn mạnh rằng tái sinh không phải là một trải nghiệm tôn giáo tùy chọn, nhưng là điều kiện tiên quyết để được cứu (xem Giăng 3:3,5,7). Ông cũng giải thích thêm: khi Chúa nói “sinh bởi nước và Thánh Linh” (Giăng 3:5), Ngài không ám chỉ nghi thức báp-têm theo nghĩa hẹp, mà liên hệ đến lời hứa trong Ê-xê-chi-ên 36 về việc Đức Chúa Trời sẽ rảy nước thanh tẩy tội lỗi và ban Thánh Linh đổi mới lòng. Như vậy, “nước” tượng trưng sự thanh sạch mới, “Thánh Linh” ban sự sống mới – cả hai đều là ơn siêu nhiên từ trên ban xuống, chứ không phải hành động tôn giáo do con người làm.

Tóm lại, chủ đề sự tái sinh/born again trong câu chuyện Nicôđem nhấn mạnh tính cần thiết, siêu nhiên và hoàn toàn do ân điển của công cuộc cứu rỗi. Đây là một lẽ đạo nền tảng của Cơ Đốc giáo mà Cải chánh giáo đặc biệt đề cao: “Regeneratio est opus Dei” – tái sinh là công việc của Đức Chúa Trời. Con người cần được sinh bởi trên cao, bởi Thánh Linh, để trở nên tạo vật mới xứng đáng Nước Trời.

2. Tôn Giáo và Ân Điển: Đối Thoại Với Chủ Nghĩa Hình Thức

Nicôđem, với tư cách một người Pha-ri-si mẫu mực, tiêu biểu cho tôn giáo đặt nặng luật lệ, hình thức và công đức cá nhân. Ông nghiêm giữ luật pháp Môi-se, thuộc nằm lòng Kinh Thánh, và hẳn cho rằng những điều đó làm mình “gần Đức Chúa Trời” hơn người thường. Tuy nhiên, cuộc gặp gỡ với Chúa Jêsus phơi bày một sự thật trái ngược: những thành tựu tôn giáo của Nicôđem không thể bảo đảm sự sống đời đời – ông vẫn cần kinh nghiệm ơn tái sinh miễn phí từ Đức Chúa Trời. Điều này nêu bật sự tương phản giữa tôn giáo (religion) và ân điển (grace).

Karl Barth, nhà thần học thế kỷ 20, đã từng gọi “tôn giáo” (mọi nỗ lực của con người để đạt đến Đức Chúa Trời) là “sự vô tín”. Ông lý luận: “Tôn giáo là việc con người cố làm cho chính mình điều mà chỉ Đức Chúa Trời mới có thể làm cho họ. Đó là con người tự biện minh cho mình thay vì nhờ đức tin mà nhận sự xưng công chính bởi ân điển Đức Chúa Trời”. Câu chuyện Nicôđem minh họa rõ nhận định này: Nicôđem đã có cả “đạo” (tôn giáo) lẫn “đức” (đạo đức), nhưng Chúa Jêsus cho ông thấy mọi nỗ lực tự thân ấy chưa đem lại sự cứu rỗi thật. Chỉ qua ân điển – nghĩa là món quà nhưng không của Đức Chúa Trời ban cho kẻ tin (Giăng 3:16) – con người mới được bước vào sự sống đời đời. Tôn giáo xét như công sức con người thực ra có thể trở thành trở ngại nếu nó khiến người ta ỷ lại vào công đức mình thay vì đầu phục ơn thương xót Chúa.

Martin Luther trong thời Cải chánh đã sống động trải nghiệm sự tương phản này. Ông từng là tu sĩ nghiêm nhặt, nhưng chính ông phải thú nhận mình đã cố gắng tự đạt công chính qua việc lành cho đến khi khám phá ra lẽ thật “Người công chính sống bởi đức tin” (Rô-ma 1:17). Về câu chuyện Nicôđem, Luther giảng rằng Chúa Jêsus muốn “đánh sập sự tự tin tôn giáo” của người Pha-ri-si. Luther lưu ý Chúa đã dẫn Nicôđem đến với “chức vụ bên ngoài” của Hội Thánh, là sự giảng đạo và Báp-têm, khi phán về “sinh bởi nước và Thánh Linh”. Nghĩa là: Nicôđem phải từ bỏ niềm tin rằng mọi lễ rửa và nghi thức Môi-se mà ông dựa vào có thể cứu ông. Luther tưởng tượng Chúa ngụ ý: “Hỡi các ngươi Pha-ri-si, nếu các ngươi muốn thấy Nước Đức Chúa Trời, các ngươi phải chấp nhận chức vụ giảng dạy và Báp-têm này mà Giăng Báp-tít đã khởi xướng về Ta… Mọi việc rửa, thanh tẩy, hiến tế, thờ phượng và sự thánh sạch theo luật Môi-se của các ngươi chẳng giúp ích gì cả. Trái lại, các ngươi chỉ có thể vào Nước Đức Chúa Trời và được cứu qua chức vụ được rao giảng về Ta và Báp-têm nhân danh Ta (như Giăng đã làm), và chẳng có cách nào khác”. Qua đó, Luther nhấn mạnh tính duy nhất của ân điển trong ơn cứu rỗi: không một nghi lễ hay công đức luật pháp nào, dù tốt mấy, có thể thay thế cho tin nhận Phúc Âm về Đấng Christ.

John Calvin cũng có lập trường mạnh mẽ chống lại chủ nghĩa hình thức tôn giáo. Ông phê phán nhóm Pha-ri-si thời Chúa Jêsus là “những kẻ cho rằng chỉ cần thuộc dòng dõi Áp-ra-ham và tuân giữ nghi thức là tự động được vào Nước Trời”, nhưng Chúa Jêsus đã đập tan sự lầm tưởng ấy khi phán “hễ ai không sinh lại thì chẳng thấy nước Đức Chúa Trời”. Calvin xem Nicôđem như ví dụ để dạy rằng: sự cứu rỗi không truyền theo huyết thống, không đạt được qua kiến thức đạo hay hình thức đạo, bèn là qua một cuộc biến đổi bởi ân điển trong lòng. Chính từ quan điểm này, Calvin sau đó đã phê phán hiện tượng gọi là “Nicodemism” – ám chỉ những người thời Cải chánh bí mật tin Phúc Âm nhưng giả bộ giữ đạo cũ (như Nicôđem ban đầu lén gặp Chúa ban đêm). Calvin kêu gọi họ phải can đảm bước ra ánh sáng, bởi lẽ đức tin thật không thể mãi ẩn núp sau hình thức tôn giáo sai trật.

Nhìn từ thời đại chúng ta, James K. A. Smith – một thần học gia hậu hiện đại – cảnh báo rằng ngay cả các hình thức thờ phượng hay “thói quen đạo” trong Hội Thánh cũng có thể trở thành rỗng tuếch nếu thiếu thực tại ân điển bên trong. Con người có thể “đi nhà thờ, hát thánh ca, dự lễ” một cách máy móc nhưng lòng không được biến đổi. Smith nhắc nhở: “Phép lạ đã làm Nicôđem bối rối – và cũng nên làm chúng ta kinh ngạc – ấy là Đức Chúa Trời của ân điển có thể cứu chuộc ngay cả một kẻ như tôi, có thể bắt đầu lại với cái quá khứ đang sống trong tôi, tức là chính con người lịch sử của tôi. Đó là thân thể với các vết sẹo được sống lại; là chính con người đầy quá khứ của tôi được cứu chuộc, tha thứ, ban ơn và giải phóng”. Ở đây Smith nhấn mạnh đến quyền năng tái sinh của ân điển: ân điển không phủ nhận con người cũ nhưng chuộc lấy và tái tạo nó, điều mà không nghi thức tôn giáo hay nỗ lực đạo đức nào làm được. Nicôđem đã có cả một “lịch sử” đạo hạnh đáng tự hào, nhưng chỉ ân điển Đức Chúa Trời mới đổi mới được con người ông từ bên trong.

Nói cách khác, Cơ Đốc giáo cốt lõi không phải là một tôn giáo theo nghĩa hệ thống lễ nghi hay luân lý để con người đạt lên tới Đức Chúa Trời, mà là Tin Lành về việc Đức Chúa Trời bước xuống cứu con người qua thập tự giá và tái sinh họ bởi Thánh Linh. Nicôđem phải học bài học ấy: ông cần từ bỏ sự cậy mình (dù đó là cậy dòng dõi Do Thái, cậy luật pháp hay học thức), để khiêm nhường nhận lãnh sự cứu rỗi như một món quà. Đây cũng là trọng tâm của cuộc Cải chánh: xưng công chính bởi đức tin, bởi ân điển, phản đối giáo lý cậy công đức hoặc hình thức bề ngoài.

Karl Barth còn nói thêm rằng sự mặc khải của Đức Chúa Trời không chỉ lên án tôn giáo ngoại giáo, mà trước hết xét đoán cả “tôn giáo của sự mặc khải” – tức tôn giáo của dân giao ước, nếu nó trở nên tự mãn. Nghĩa là, ngay cả Cơ Đốc nhân ngày nay cũng phải cẩn thận: nếu chúng ta đặt niềm tin nơi việc đi nhà thờ, dự tiệc thánh, làm từ thiện… hơn là nơi chính Đấng Christ, thì tôn giáo của chúng ta cũng trở thành “vô tín” theo cách Barth mô tả.

Câu chuyện Nicôđem thách thức mọi hệ thống giáo lý hình thức, nghi lễ hoặc cảm xúc hóa. Nicôđem ban đầu có thể đã thỏa mãn với hình thức đạo đức (ông sống nghiêm chỉnh), nghi lễ tôn giáo (ông dự lễ, giữ luật rất mực), và có lẽ cũng từng trải qua cảm xúc tôn giáo (ông cảm phục phép lạ Chúa Jêsus, Giăng 3:2). Nhưng tất cả những điều đó chưa tạo nên sự sống đời đời trong ông. Chúa Jêsus đưa ông trở về điều cốt lõi: “Các ngươi phải sinh bởi Thánh Linh”. Tức là phải để Đức Chúa Trời thực sự hành động trong lòng, ban một tấm lòng mới thay vì chỉ “làm mới” bề ngoài. Thần học gia Stanley Hauerwas, người rất nhấn mạnh đến việc Hội Thánh phải là một cộng đồng trung thành sống theo Phúc Âm, có thể bình luận rằng Nicôđem cần được đưa vào một câu chuyện mới, một cộng đồng mới – đó là cộng đồng môn đệ của Đấng Christ, nơi ân điển (chứ không phải luật lệ Do Thái) định hình danh tính. Quả thật, sau này Nicôđem đã liên kết với Giô-sép A-ri-ma-thê (một môn đồ) và bước vào vai trò người môn đồ can đảm.

Tóm lại, tương phản giữa tôn giáo và ân điển xuyên suốt phân đoạn Nicôđem dạy chúng ta rằng: “Không phải hễ có đạo là có sự sống đời đời, nhưng ai có Con thì có sự sống” (so sánh với 1 Giăng 5:12). Mọi hình thức đạo giáo, dù truyền thống hay hiện đại, nếu thiếu thực tại tái sinh bởi Thánh Linh và đức tin nơi Đấng Christ, thì chỉ là “đạo rỗng”. Ngược lại, ai thực sự tái sinh thì dù trước đó là người tội lỗi ra sao, cũng được bước vào mối quan hệ cứu rỗi với Đức Chúa Trời, vượt quá cả khuôn khổ tôn giáo thông thường.

3. Vai Trò Của Đức Thánh Linh: Gió Muốn Thổi Đâu Thì Thổi

Trong câu chuyện Nicôđem, Đức Thánh Linh được nhắc đến trực tiếp: “sinh bởi Thánh Linh” (Giăng 3:5-6) và gián tiếp qua hình ảnh gió (pneuma, cũng là “linh”). Vai trò của Thánh Linh ở đây trọng tâm vào việc tái sinh tội nhân. Chúa Jêsus tuyên bố: “Điều chi sinh bởi xác thịt là xác thịt, điều chi sinh bởi Thánh Linh là Thánh Linh” (3:6), nghĩa là con người bởi tự nhiên chỉ sinh ra đời sống tự nhiên, nhưng đời sống thuộc linh phải do Thánh Linh ban cho.

Hình ảnh gió (Giăng 3:8) mô tả sinh động công tác Thánh Linh. Gió thổi có chủ quyền tự do (con người không điều khiển được), cũng như Thánh Linh hành động theo ý muốn tối thượng của Ngài trong việc tái sinh. Bill Mounce giải thích: “Trong Giăng 3:8, Đức Chúa Jêsus dùng chữ pneuma hai lần: một lần chỉ ‘gió’, một lần chỉ ‘Thần Linh’”, tạo nên một lối chơi chữ độc đáo. Chúa muốn Nicôđem hiểu rằng Thánh Linh vận hành mầu nhiệm vô hình – ta nghe tiếng gió rì rào nhưng không thấy hình dạng gió, cũng vậy ta thấy kết quả một người được đổi mới nhưng không thể thấy hay kiểm soát trực tiếp công tác Thánh Linh bên trong họ.

Thần học cải chánh nêu cao vai trò Thánh Linh trong cả tái sinh lẫn sự nhận thức lẽ thật. Calvin thường nói không có Thánh Linh thì Lời Chúa cũng sẽ bị con người chối bỏ; chỉ Thánh Linh mới “mở mắt lòng” người ta để hiểu và tin. Trường hợp Nicôđem minh họa sự cần thiết đó: dù ông là thầy dạy Kinh Thánh, ông “không nhận lấy lời chứng” của Chúa Jêsus (Giăng 3:11) vì chưa có Thánh Linh soi sáng trong lòng. Phải đến khi Thánh Linh làm việc (ẩn sau hậu trường), Nicôđem mới dần “sáng mắt” để công nhận Chúa (bộc lộ qua hành động ở Giăng 19).

Karl Barth cũng nhấn mạnh Thánh Linh là Đấng trung gian của mặc khải, là “cây cầu mạc khải” giữa con người tội lỗi và Đức Chúa Trời. Chỉ bởi Thánh Linh, sự nhận biết Đấng Christ mới xảy ra trong lòng người. Điều này phù hợp lời Chúa Jêsus: “Nếu không bởi Thánh Linh, không ai có thể vào Nước Trời” (Giăng 3:5). J. I. Packer trong Concise Theology đã viết: “Trước khi được tái sinh chúng ta giống như La-xa-rơ chết trong mộ; chỉ khi Thánh Linh phán ‘hãy đến’, chúng ta mới sống. Chúng ta không thể điều khiển hay ra lệnh cho công tác ân điển này của Thánh Linh, cũng như chẳng thể ra lệnh cho gió”. Rõ ràng, vai trò của Thánh Linh là quyết định và chủ quyền: con người không thể “tự làm cho mình được đầy dẫy Thánh Linh” hay “ra lệnh cho Thánh Linh tái sinh mình”. Công việc Thánh Linh đến từ trên cao, theo cách và thời điểm Đức Chúa Trời định.

Tuy nhiên, Thánh Linh không hành động một cách tách rời Lời Đức Chúa Trời. Đức Chúa Jêsus phán Lời (chia sẻ Phúc Âm tái sinh) và Thánh Linh dùng chính Lời ấy để tạo nên đức tin. Sứ đồ Phi-e-rơ sau này viết: “Anh em đã được tái sinh… bởi lời hằng sống và bền vững của Đức Chúa Trời” (1 Phi 1:23). Như vậy, Thánh Linh là tác nhân tác động qua Phúc Âm để đem lại sự sống mới. John Piper diễn giải: “Khi Thánh Linh tạo nên sự sống thuộc linh mới trong chúng ta, hiệu quả đồng thời là chúng ta thấy Chúa Jêsus là quý báu, tiếp nhận Ngài đúng như bản thể Ngài, và tin cậy các lời hứa của Ngài”. Nói cách khác, dấu hiệu chắc chắn của người được sinh bởi Thánh Linh là đức tin nơi Đấng Christ. Thánh Linh hiệp chúng ta với Con Đức Chúa Trời (Giăng 3:16, 1 Giăng 5:11-12), khiến sự sống đời đời trong Con chảy sang chúng ta. Không có Thánh Linh, con người không thể gọi Đức Chúa Jêsus là Chúa (1 Cô 12:3), nhưng bởi Thánh Linh, chúng ta kêu “Aba, Cha” với Đức Chúa Trời (Rô 8:15).

Từ góc nhìn hậu hiện đại, James K. A. Smith nhấn mạnh vai trò Thánh Linh trong việc đào luyện lòng khao khát và yêu mến đúng đắn. Ông cho rằng con người là “những hữu thể của yêu mến” (beings of love), được hình thành bởi những “phụng vụ” (liturgies) mà họ thực hành. Thánh Linh dùng “phụng vụ Phúc Âm” – tức là Lời và Bí tích (báp-têm và Tiệc Thánh) – để huấn luyện tấm lòng, thay đổi tình yêu con người hướng về Đức Chúa Trời. Nicôđem có lẽ đã quen với phụng vụ Đền Thờ, nhưng giờ ông được mời gọi bước vào một thực tại mới nơi Thánh Linh hành động qua lễ Báp-têm và sự thờ phượng trong Thần linh và lẽ thật (Giăng 4:23). Stanley Hauerwas bổ sung rằng chính cộng đồng được Thánh Linh tạo dựng (Hội Thánh) là môi trường để người tin được sống một đời sống mới. Thánh Linh không chỉ tái sinh cá nhân rồi bỏ mặc họ, nhưng Ngài kết nối họ vào Thân Thể Đấng Christ, nơi họ tăng trưởng (Tít 3:5-6, 1 Cô 12:13).

Tóm lại, vai trò của Đức Thánh Linh trong câu chuyện Nicôđem nhắc nhở chúng ta rằng: mọi biến đổi thuộc linh thật đều đến từ Thánh Linh Đức Chúa Trời. Hội Thánh phải lệ thuộc vào quyền năng Thánh Linh trong việc truyền giảng (để tội nhân được cáo trách và tái sinh), và trong đời sống tin kính (để tín hữu lớn lên trong ân điển). Sự nhấn mạnh này nhất quán với di sản Cải chánh: “After all, regeneration is the Holy Spirit’s work from beginning to end” – tái sinh từ đầu đến cuối là công trình của Đức Thánh Linh.

4. Vai Trò của Thập Tự Giá: “Con Người cũng phải được treo lên”

Chủ đề thập tự giá được Chúa Jêsus gợi lên một cách biểu tượng qua hình ảnh rắn đồng (Giăng 3:14) và trực tiếp qua khái niệm “được treo lên”. Dù Nicôđem có thể chưa hiểu trọn vẹn lời này lúc đó, nhưng chúng ta – độc giả Phúc Âm – biết rằng Chúa Jêsus đang báo trước sự chết chuộc tội của Ngài trên thập tự giá: “Con Người phải được treo lên” (3:14). Từ “treo lên” (Hy Lạp: hypsōthēnai) trong sách Giăng mang nghĩa kép: vừa chỉ bị treo trên cây gỗ (đóng đinh), vừa chỉ được cất lên trong sự vinh hiển. Thập tự giá chính là nơi sự vinh hiển của tình yêu thương và sự cứu rỗi bày tỏ qua sự hạ mình tột cùng của Đấng Christ.

Đối với Nicôđem – một thầy Do Thái – hình ảnh rắn đồng rất quen. Chúa Jêsus giải thích rắn đồng là “hình bóng về Đấng Mê-si và công tác của Ngài”. Rắn (biểu tượng tội lỗi, x. Sáng 3) bằng đồng (kim loại biểu trưng sự phán xét, vì đồng phải luyện trong lửa) ngụ ý tội lỗi đã bị xét đoán. Quả thật, Đấng Christ vô tội đã “trở nên tội lỗi vì chúng ta” trên thập tự giá, để án phạt tội lỗi chúng ta được thi hành nơi Ngài (2 Cô 5:21). Moses treo rắn lên để dân nào nhìn thì được chữa lành; Chúa Jêsus được treo lên thập tự để bất cứ ai tin nơi Ngài cũng được cứu rỗi (Giăng 3:15). Bản chất của sự cứu rỗi này là bởi đức tin, chứ không bởi việc làm – “dân sự được cứu không phải bởi làm điều gì, nhưng chỉ bởi đơn giản nhìn xem con rắn đồng… Chúng ta có khuynh hướng muốn làm cả trăm điều để được cứu, nhưng Đức Chúa Trời truyền chúng ta chỉ nhìn lên Ngài (tin cậy Ngài)”.

Martin Luther rất tâm đắc hình ảnh “nhìn lên” này và liên hệ nó với “tín lý xưng công chính bởi đức tin”. Ông từng giảng rằng cũng như dân Israel chỉ cần nhìn rắn đồng để được cứu, chúng ta chỉ cần nhìn lên Đấng Christ chịu đóng đinh, tin cậy Ngài, thì được xưng công chính – chứ không phải dựa vào việc giữ luật hay công trạng gì. Luther gọi đây là “thần học về thập tự giá”, đối lập với “thần học vinh hiển” của con người (ý nói: con người ưa chuộng sức mạnh, phép lạ, sự khôn ngoan trần thế – như dân Do Thái tìm dấu lạ, người Hi Lạp chuộng triết lý – nhưng Đức Chúa Trời bày tỏ sự cứu rỗi qua điều thế gian cho là điên rồ, yếu đuối: một Đấng Mê-si chịu đóng đinh, xem 1 Cô-rinh-tô 1:18-25). Nicôđem có lẽ cũng mong chờ một Đấng Mê-si chiến thắng vẻ vang, nhưng Chúa Jêsus tiết lộ rằng Ngài sẽ chiến thắng qua sự hy sinh trên thập tự. Thập tự giá sẽ trở thành trung tâm của Phúc Âm mà Nicôđem cần tin nhận.

Quả thật, Giăng 3:16 tiếp nối ngay: “Vì Đức Chúa Trời yêu thương thế gian… đã ban Con Một…” – thập tự giá chính là mộc bằng chứng của tình yêu thương và ân điển Đức Chúa Trời đối với nhân loại. Một nhà chú giải (Maclaren) nhận xét: “Ngài phải chết bởi vì Ngài muốn cứu, và Ngài muốn cứu bởi vì Ngài yêu thương”. Cây thập tự, do đó, vừa là nơi bày tỏ cơn thịnh nộ công chính Đức Chúa Trời đối với tội lỗi (tội đã bị hình phạt trên Đấng Christ – như con rắn đồng ngụ ý “tội lỗi đã bị định án”), vừa là nơi bày tỏ tình yêu khôn tả của Đức Chúa Trời (Ngài ban Con vì yêu thế gian, Giăng 3:16).

Đối với thần học cải chánh, thập tự giá là trái tim của “solus Christus” (Chỉ qua Đấng Christ). John Calvin bình luận rằng trong câu nói về rắn đồng, Chúa Jêsus đã giảng Phúc Âm trước cho Nicôđem: Ngài chỉ ra con đường cứu rỗi duy nhất – tin Con Đức Chúa Trời chịu chết thay. Calvin viết: “Bằng cách so sánh Ngài với con rắn đồng, Đấng Christ công bố rằng chính Ngài là sự sống, mặc dù dưới mắt xác thịt Ngài bị coi như đáng nguyền rủa trên thập tự (Gal 3:13). Nhưng như rắn đồng treo lên để chữa bệnh, Đấng Christ chịu treo lên để chữa lành tội nhân”.

Karl Barth trong Giáo lý Hội Thánh cũng cực kỳ nhấn mạnh thập tự giá: ông gọi thập tự giá là nơi Đức Chúa Trời hòa giải thế gian với chính Ngài, và tất cả mặc khải Đức Chúa Trời đều tập trung ở đó. Barth nói không hề biết đến “một Đức Chúa Trời nào khác ngoài Đức Chúa Trời của Thập tự giá”. Điều này có nghĩa: bất cứ thần học hay tôn giáo nào bỏ qua thập tự giá để tìm Đức Chúa Trời theo cách khác (như qua kinh nghiệm huyền bí, qua lý trí thuần túy, hay công đức cá nhân) thì đều lạc hướng. Nicôđem được hướng về thập tự giá như điểm quyết định: sẽ nhìn lên và tin, hay quay lưng đi như nhiều người Do Thái coi đó là ô nhục? Kinh Thánh không thuật lại Nicôđem ở dưới chân thập tự (chỉ các môn đồ kín đáo như Giô-sép và ông xuất hiện sau đó để chôn Chúa). Nhưng có thể suy luận rằng việc ông tham gia mai táng Chúa (Giăng 19) cho thấy ông trân quý Chúa Jêsus và hy sinh vì Ngài, ngụ ý một đức tin nơi Đấng chịu chết.

Thần học hậu hiện đại (như Hauerwas) nhấn mạnh sống theo thập tự giá: Hội Thánh được kêu gọi sống như một cộng đồng hình thành bởi câu chuyện thập tự và phục sinh. Hauerwas thường nói Hội Thánh phải phô bày một lối sống “vác thập tự”, nghĩa là tha thứ, phục vụ, không dùng bạo lực – những giá trị nghịch lại với “tôn giáo thành công” hay “Kitô giáo vinh quang” của thế gian. Nicôđem khi can đảm đứng về phía một Đấng Mê-si bị đóng đinh và chịu ô uế vì xác chết, thực ra đã bắt đầu bước trên con đường thập tự đó: ông chấp nhận mất uy tín, mất sự tinh sạch nghi lễ, có thể mất cả vị trí trong hội đồng, để trung thành với Chúa bị đóng đinh. Đây là dấu ấn của ân điển thật trong đời sống – một người chỉ có thể làm được như vậy nếu đã được biến đổi bởi sự hiểu biết tình yêu trong thập tự giá của Đấng Christ.

Tóm lại, vai trò thập tự giá trong phân đoạn Nicôđem là then chốt dẫu ẩn ý: đó là nguồn cớ Chúa Jêsus có thẩm quyền ban sự tái sinh (vì Ngài sẽ chết vì tội nhân và sống lại ban Thánh Linh), và là đối tượng của đức tin cứu rỗi (“nhìn lên Con Người bị treo” tức tin nhận Đấng chịu đóng đinh). Mọi thần học từ Cải chánh đến nay đều phải quy về thập tự giá: Luther nói, “Thập tự giá bày tỏ bản tính thật của Đức Chúa Trời hơn mọi thứ khác”; John Stott (một thần học gia TK.20) cũng viết, “Cốt tủy của Phúc Âm là thập tự giá”. Nicôđem, và mỗi chúng ta, đều được mời gọi đến tại chân thập tự để kinh nghiệm sự tái sinh và sự sống đời đời Đức Chúa Trời ban tặng.

5. Ánh Sáng và Bóng Tối: Hành Trình Đức Tin của Nicôđem

Giăng rất tinh tế khi ghi chú rằng Nicôđem đến gặp Jêsus “ban đêm” (Giăng 3:2). Chi tiết này không chỉ đơn thuần về thời gian, mà còn mang ý nghĩa biểu tượng trong văn mạch Phúc Âm Giăng – vốn hay tương phản ánh sáng và bóng tối (xem Giăng 1:4-5, 3:19-21). “Đêm” ám chỉ tình trạng thiếu sáng, thiếu hiểu biết, hoặc chưa được cứu. Thật vậy, Giăng 3:19-20 (ngay sau đoạn trò chuyện với Nicôđem) chép: “Sự sáng đã đến thế gian, người ta ưa bóng tối hơn sự sáng, vì các việc làm của họ là xấu xa”. Nicôđem đến cùng Chúa khi trời tối, ngụ ý ông đang ở trong bóng tối thuộc linh tại thời điểm đó. Ông tuy đạo đức, nhưng chưa có ánh sáng tái sinh trong lòng, thậm chí có thể đang sợ hãi (bóng tối cũng là ẩn dụ cho sự sợ hãi/ẩn mình).

Tuy nhiên, Giăng dường như ngụ ý một điều tích cực: Nicôđem chọn đến với Sự Sáng (Chúa Jêsus) dù lúc ấy ông vẫn còn ở trong bóng tối. Một nhà bình luận lưu ý: “Đức Chúa Jêsus là sự sáng, và Nicôđem đến với Ngài như một người vẫn còn trong tối tăm. Nhưng bóng đêm đó có hy vọng le lói của bình minh. Mối tương quan của Nicôđem với sự sáng vì vậy khác căn bản với những kẻ làm ác ghét sự sáng. Không như họ, Nicôđem đã bắt đầu hướng về sự sáng”. Điều này thật đẹp: Nicôđem ban đầu ở “ngã ba đường” – ông chưa thuộc về sự sáng trọn vẹn, nhưng cũng không cố tình khước từ sự sáng. Bóng đêm của ông “có tia hy vọng rạng đông”, nghĩa là tấm lòng ông đang được Đức Chúa Trời kéo đến gần ánh sáng chân lý.

Hành trình của Nicôđem qua ba phân đoạn đã chứng thực điều đó: từ đêm tối (Giăng 3) tiến ra ánh sáng ban ngày (Giăng 19 diễn ra ban chiều, trước khi trời tối hoàn toàn bắt đầu lễ Sabát). Ông dần dạn dĩ hơn trong ánh sáng: ban đầu lén lút, sau đó nói lên trong công luận, cuối cùng công khai bước ra với hành động yêu mến Chúa. Nếu ánh sáng tượng trưng cho đức tin công khai và bóng tối tượng trưng cho đức tin kín giấu/sự vô tín, thì Nicôđem rõ ràng đã di chuyển từ phía bóng tối sang phía ánh sáng. Ông đúng nghĩa đã “ra khỏi sự tối tăm, đến nơi sáng láng lạ lùng” (1 Phi 2:9).

Chủ đề ánh sáng – bóng tối ở đây cũng liên quan mật thiết đến chủ đề ân điển – tôn giáo đã bàn: Những nhà lãnh đạo Do Thái khác ghét Chúa Jêsus (ánh sáng) vì Ngài phơi bày tội lỗi và sự giả hình của họ, nên họ “ưa bóng tối hơn”. Họ không muốn đến gần ánh sáng để khỏi bị phơi bày (Giăng 3:20). Ngược lại, Nicôđem dù cũng thuộc nhóm Pha-ri-si đó, nhưng ông không tránh ánh sáng. Ông bị ánh sáng thu hút – trước hết bởi các phép lạ (Giăng 3:2), sau bởi lời dạy, và sau cùng bởi chính con người Chúa Jêsus. Đây là dấu hiệu một tấm lòng được ơn: Chúa Jêsus phán “Ai làm theo lẽ thật thì đến cùng sự sáng” (Giăng 3:21). Nicôđem đang bước đi trong lẽ thật (dù tập tễnh), nên ông đến gần sự sáng hơn.

Sự thay đổi của Nicôđem thách thức Hội Thánh ngày nay tự hỏi: chúng ta đang ở trong ánh sáng của đức tin thật hay chỉ quanh quẩn bên rìa, do dự vì sợ con người? Nhiều người xưng mình có đạo nhưng vẫn sống “trong bóng tối” của tội lỗi giấu kín hoặc sự vô tín ngầm. Họ có thể giữ hình thức tin đạo nhưng “ban đêm” trong tâm hồn, vì chưa thật sự gặp gỡ Chúa một cách biến cải đời sống. Câu chuyện Nicôđem cho thấy Chúa Jêsus sẵn lòng tiếp nhận người tìm kiếm trong đêm, nhưng Ngài cũng kêu gọi họ bước ra ánh sáng. Đức tin bí mật rồi phải trở thành đức tin công khai và thực hành.

James K. A. Smith có một nhận định sâu sắc: Nhiều người trẻ “sinh ra trong Hội Thánh” nhưng chưa được đào luyện thành môn đồ thật; họ bị lôi cuốn bởi “những liturgies thế tục” (như chủ nghĩa tiêu thụ, văn hóa hưởng thụ) hơn là sống trong ánh sáng Phúc Âm. Kết quả, dù có tham gia nhà thờ, họ vẫn đắm trong bóng tối của chủ nghĩa vật chất hay cái tôi. Smith cảnh báo rằng giữ người trẻ ở lại trong nhà thờ bằng giải trí nông cạn không đồng nghĩa với việc đưa họ vào ánh sáng Đức Christ. Họ cần được chinh phục bởi vẻ đẹp của Đấng Christ và đời sống cộng đồng thánh khiết – tức là thực sự bước ra “ánh sáng diệu kỳ” của Ngài (1 Phi 2:9).

Như vậy, ánh sáng và bóng tối là phép thử cho tính chân thực của đời sống Cơ Đốc. Nicôđem cuối cùng đã chứng tỏ chân tính môn đồ của ông bằng việc bước ra ánh sáng, chấp nhận hậu quả. Tương tự, mỗi người tin Chúa cũng được kêu gọi “sống như con cái của sự sáng” (Ê-phê-sô 5:8), phơi bày công khai đức tin qua việc làm yêu thương và thánh khiết, thay vì lẩn trốn trong vùng xám an toàn. “Nếu chúng ta nói mình có thông công với Ngài mà còn đi trong tối tăm, ấy là chúng ta nói dối” (1 Giăng 1:6). Câu chuyện Nicôđem, nhờ tương phản ánh sáng – bóng tối, dạy chúng ta về sự thành thật và can đảm trong đức tin mà ân điển thật sản sinh ra.

Phản Biện Những Hệ Thống Giáo Lý Hình Thức, Nghi Lễ, Cảm Xúc Hóa

Từ các chủ đề trên, có thể thấy câu chuyện Nicôđem chứa đựng một sức mạnh phê phán đối với những kiểu hiểu sai hoặc thực hành lệch lạc trong đức tin. Thời nào cũng có nguy cơ biến đức tin sống động thành hình thức tôn giáo trống rỗng, hoặc lạm dụng nghi lễ thay cho thực tại thuộc linh, hoặc cảm xúc hóa đức tin một cách nông cạn. Thần học cải chánh hiện đại, học từ Nicôđem, đưa ra một số phản biện sau:

  • Chống chủ nghĩa hình thức (formalism): Đây là khuynh hướng coi trọng vỏ bọc tôn giáo hơn nội dung thật. Người theo chủ nghĩa hình thức có thể giống Nicôđem ban đầu – giữ đạo đều đặn, nói lời tin kính, nhưng tấm lòng chưa được biến đổi. Chúa Jêsus phán với Nicôđem (cũng như với các Pha-ri-si khác) rằng sự thay đổi bên ngoài không cứu được ai, nếu bên trong vẫn là bản tính xác thịt (Giăng 3:6). Cải chánh giáo phê phán gay gắt thói hình thức trong Hội Thánh (chẳng hạn, vào thế kỷ 16, nhiều người đi lễ nhà thờ Công giáo, thực hiện bí tích nhưng không hề hiểu biết hay tin chân thành). Ngày nay, điều này có thể thấy khi người ta xem Cơ Đốc giáo như việc đi nhà thờ mỗi Chủ Nhật, hát vài bài thánh ca, nghe giảng đạo, nhưng ra về đời sống không hề đổi khác, không có tình yêu thương hay thánh khiết. Sứ điệp từ Nicôđem nói với chúng ta: “Đừng lầm, phải có sự tái sinh thật bên trong. Hình thức đạo sẽ bị Chúa vạch trần (như ánh sáng phơi bày bóng tối). Bất cứ giáo lý nào hạ thấp đòi hỏi tái sinh cá nhân, chỉ nhấn mạnh việc tuân thủ lễ nghi/hình thức bên ngoài là sai trật.
  • Chống chủ nghĩa nghi lễ (ritualism): Chủ nghĩa nghi lễ đề cao các nghi thức, bí tích một cách máy móc, tưởng rằng chỉ cần thực hành đúng lễ bái là được cứu hoặc được phước. Nicôđem – và hầu hết người Do Thái đương thời – có xu hướng này: họ tự tin vì cắt bì, vì giữ sạch luật ăn uống, rửa tay theo truyền thống… Chúa Jêsus đả phá điều đó bằng cách khẳng định “sinh bởi nước” không ám chỉ những lễ rửa tẩy uế theo Luật Môi-se, mà ám chỉ một thanh tẩy sâu xa hơn của Thánh Linh. Trong lịch sử, tranh luận giữa Cải chánh và Công giáo một phần xoay quanh vai trò của bí tích: Luther và Calvin đều khẳng định báp-têm và Tiệc Thánh rất quan trọng, nhưng không tự động ban ơn cứu rỗi nếu không có đức tin. Huldrych Zwingli thậm chí đi xa hơn, gọi báp-têm chỉ là “dấu hiệu bên ngoài”, bác bỏ ý niệm “tái sinh nhờ báp-têm” của Công giáo và cả cái nhìn phép màu của Luther. Zwingli cho rằng cả Công giáo lẫn Anabaptist đều “quá nhấn mạnh báp-têm, vốn chỉ nên được xem là lễ nghi bề ngoài”; ông tách biệt “yếu tố vật chất” (nước) khỏi “yếu tố đức tin”, nhấn mạnh rằng báp-têm không sinh ra đức tin, chỉ đức tin (do Thánh Linh tạo) mới ban ơn cứu. Dẫu quan điểm các Cải chánh gia có khác nhau về phép báp-têm, họ đồng ý trên nguyên tắc: nghi lễ không cứu được nếu thiếu thực tế ân điển. Ngày nay, điều này cảnh tỉnh Hội Thánh: Dù là báp-têm, Thánh lễ hay bất cứ nghi thức nào, đừng biến nó thành công thức máy móc. Ví dụ, một người dự Tiệc Thánh hàng tuần nhưng sống trong tội lỗi không ăn năn thì miếng bánh chén rượu chẳng ích chi, thậm chí họ phạm tội nặng hơn (1 Cô 11:27-29). Ngược lại, ân điển của tái sinh có thể đến cả bên ngoài nghi lễ chính thức – Nicôđem dường như được biến đổi không ghi lại khoảnh khắc ông chịu phép báp-têm (có thể ông có chịu nhưng Kinh Thánh không nói), mà chính qua tương giao cá nhân với Đấng Christ và Thánh Linh làm việc trên tấm lòng.
  • Chống chủ nghĩa cảm xúc (emotionalism): Cảm xúc là thành phần quan trọng của đức tin – tình yêu, sự vui mừng, nước mắt ăn năn đều đáng quý. Nhưng cảm xúc không phải nền tảng cứu rỗi. Có người đồng hóa sự tái sinh với một trải nghiệm cảm xúc mạnh (ví dụ, rơi nước mắt, cảm thấy “rung động” khi nghe nhạc thờ phượng, v.v.). Nicôđem hẳn đã “cảm xúc” khi chứng kiến phép lạ Jêsus (Giăng 3:2 cho thấy ông ấn tượng), nhưng chỉ cảm xúc ấy không cứu được ông. Chúa Jêsus không hỏi Nicôđem: “Con có thấy lòng nóng cháy không?”, mà Ngài đòi hỏi sự tái sinh thật, dẫn đến đức tin và sự thay đổi. Trong giới Tin Lành hiện đại, có khi phong trào phục hưng bị lạm dụng: nhiều người “được kêu gọi lên cầu nguyện tiếp nhận Chúa” dựa trên cao trào cảm xúc nhất thời, nhưng về không có sự đổi mới lâu dài. James K. A. Smith phê bình “món cháo loãng của tâm linh tự làm lấy” – tức chủ nghĩa tự tạo cảm xúc tâm linh mà không bám rễ trong cộng đồng và giáo lý vững chắc – sẽ không đứng vững qua thử thách. Ông cho rằng thứ “tâm linh tự chọn, chỉ dựa vào cảm giác thích thú cá nhân” sẽ dẫn tới cô lập, trống rỗng và sụp đổ khi gặp khủng hoảng. Quả thật, chúng ta thấy không ít bạn trẻ chạy theo các buổi thờ phượng sôi động, đuổi theo “cảm giác được chạm bởi Chúa”, nhưng thiếu sự dạy dỗ kinh thánh và kỷ luật môn đồ, rốt cuộc đức tin phai nhạt khi cảm xúc lắng xuống. Phản biện ở đây là: phải kết hợp chân lý và Thánh Linh, chứ không phải cảm xúc thuần túy. Cảm xúc nên là kết quả của việc hiểu chân lý (trí) và được Thánh Linh cảm động (tâm linh), chứ không thể thay thế cho công tác tái sinh thật. Nicôđem cuối cùng bày tỏ đức tin không phải bằng nước mắt hay nhiệt huyết nhất thời, mà bằng hành động bền đỗ (dù chậm rãi) bước theo Chúa.
  • Chống sự thỏa hiệp và đức tin “ẩn dật”: Nicôđem ban đầu tiêu biểu cho một người tin Chúa “trong lòng” nhưng ngại bày tỏ ra ngoài. Calvin gọi hiện tượng này là “Nicodemism” và phê phán nó trong bối cảnh người Tin Lành Pháp giả vờ theo Công giáo để khỏi bị bắt bớ. Calvin viết rằng đó là một hình thức chối Chúa, bởi “ánh sáng đã soi trong lòng thì phải chiếu rọi ra ngoài bằng lời làm chứng và đời sống thánh” (dựa trên Rô-ma 10:9-10). Thần học cải chánh đề cao tính toàn vẹn (integrity) của đức tin – lòng và miệng phải nhất quán, đức tin cá nhân phải dẫn đến xưng nhận công khai và cam kết trong Hội Thánh. Phản biện này rất hợp thời: ngày nay, có những môi trường (như một số nước Hồi giáo, hoặc ngay cả nơi làm việc thế tục) khiến Cơ Đốc nhân e ngại bày tỏ niềm tin, dễ dẫn đến một kiểu “môn đồ ẩn” lâu dài. Câu chuyện Nicôđem khích lệ rằng ân điển sẽ giúp người tin vượt qua sợ hãi để ra ánh sáng, đồng thời cảnh báo rằng ở mãi trong tối tăm không phải là lựa chọn chấp nhận được cho người thuộc về sự sáng.

Tóm lại, phân đoạn về Nicôđem như một tấm gương đa diện, soi rọi nhiều vấn đề của đời sống đạo. Nó cảnh cáo những ai chỉ có đạo bề ngoài, chỉ dựa vào lễ nghi hay cảm xúc nhất thời, và kêu gọi chúng ta trở về với trọng tâm: sự tái sinh bởi ân điển, qua đức tin nơi Đấng Christ, thể hiện bằng đời sống bước đi trong ánh sáng. Những hệ thống giáo lý hay thực hành nào lệch khỏi trọng tâm đó đều cần được cải cách theo tinh thần “Ecclesia reformata, semper reformanda” (Hội Thánh đã cải cách và luôn phải được cải cách). Nicôđem cho thấy Đức Chúa Trời có thể cải cách một tấm lòng Pha-ri-si cứng cỏi trở nên mềm mại – thì Ngài cũng có thể cải cách Hội Thánh của Ngài ra khỏi mọi hình thức giả tạo trở lại với đời sống thuộc linh chân thật.

Phân Tích Từ Nguyên Hy Lạp Quan Trọng

Phân đoạn Giăng 3 chứa đựng một số thuật ngữ Hy Lạp then chốt, hiểu đúng nghĩa của chúng giúp sáng tỏ thêm thần học trong câu chuyện. Dưới đây là phân tích ba từ tiêu biểu:

  • ἄνωθεν (anōthen) – “từ trên” hoặc “lại”: Như đã đề cập, từ anōthen Chúa Jêsus dùng trong cụm “γεννηθῇ ἄνωθεν” (sinh ra anōthen) có hai nghĩa: “sinh lại lần nữa” và “sinh từ trên cao”. Hầu hết các nhà chú giải cho rằng Chúa Jêsus chủ ý dùng theo nghĩa “từ trên”, tức nhấn mạnh nguồn gốc của sự tái sinh là từ Đức Chúa Trời trên cao. Nicôđem lại hiểu theo nghĩa thông thường là “lại lần nữa” (nên ông mới hỏi về việc vào lòng mẹ lần thứ hai). Chơi chữ này hàm ý: sự tái sinh thuộc linh quả thật là một lần sinh thứ hai (lại) nhưng không phải theo cách vật lý tự nhiên mà từ trên (bởi Đức Chúa Trời). Một số bản dịch hiện đại dịch Giăng 3:3 là “born from above” (sinh bởi trên cao) để tránh hiểu lầm. Từ anōthen xuất hiện 13 lần trong Tân Ước, thường nghĩa là “từ trên” (như trong Gia-cơ 1:17 “mọi ân tốt lành… đến từ trên cao”). Do đó, Giăng 3:3 có thể hiểu: “Nếu một người không được sinh bởi trên cao (bởi Đức Chúa Trời), người ấy không thể thấy vương quốc”. Cách hiểu này làm nổi bật khía cạnh monergism – Đức Chúa Trời là nguồn tái sinh, không phải con người tự làm. Tuy vậy, nghĩa “lại” cũng không sai vì Chúa Jêsus nói về một sự khởi đầu mới. Có lẽ Giăng cố ý mập mờ để độc giả suy ngẫm cả hai. Cũng nên biết thêm: trong văn mạch Giăng 3, Chúa Jêsus sau đó nói về “Con Người từ trời xuống” (3:13) và “Đức Thánh Linh từ trời ban cho” (3:8), càng ủng hộ ý “từ trên cao” của anōthen.
  • πνεῦμα (pneuma) – “gió, thần linh, hơi thở”: Từ pneuma trong tiếng Hy Lạp vừa nghĩa là “Spirit” (Thần Linh) vừa là “wind” (gió) và “breath” (hơi thở). Trong Giăng 3:5-8, tác giả đã chơi chữ liên tục với pneuma. “Sinh bởi Thánh Linh (pneuma)” (3:5) rồi “điều sinh bởi Thánh Linh (pneuma) là thần linh (pneuma)” (3:6), tiếp đó “gió (pneuma) muốn thổi đâu thì thổi… ai sinh bởi Thánh Linh (pneuma) cũng như vậy” (3:8). Sự lặp lại này nhấn mạnh mối liên hệ: Thánh Linh ví như gió. Gió và hơi thở là hai hình ảnh Kinh Thánh thường dùng cho Thánh Linh (chẳng hạn Ê-xê-chi-ên 37: “hơi thở” nhập vào hài cốt làm sống lại; Công vụ 2:2: gió thổi ào ào khi Thánh Linh giáng lâm). Theo Mounce: “Tương tự như ruach trong Cựu Ước, pneuma có nghĩa là ‘không khí chuyển động’. Trong Giăng 3:8, Jêsus dùng pneuma hai lần: một lần chỉ ‘gió/không khí’, một lần chỉ ‘Thánh Linh’”. Sự chơi chữ này giúp Nicôđem (và độc giả) hiểu rằng Thánh Linh cũng thực và mạnh mẽ như gió thổi, nhưng cũng vô hình và tự do như gió. Ta không thấy Thánh Linh bằng mắt thịt, nhưng tác động của Ngài rõ ràng như ta cảm nhận cơn gió. Ta cũng không thể sai khiến Thánh Linh, giống như không thể ra lệnh cho gió. Từ pneuma do đó nhắc chúng ta về bản chất thần linh của sự tái sinh – nó không phải quá trình vật lý mà là hành động siêu nhiên của Thánh Linh ban sự sống. Ngoài ra, pneuma còn có nghĩa là “hơi thở”. Đức Chúa Trời đã hà sinh khí (hơi thở sự sống) vào lỗ mũi A-đam (Sáng 2:7); ở đây, Thánh Linh hà sinh khí thuộc linh vào tội nhân chết (Ê-phê-sô 2:1) để họ sống (Ê-xê-chi-ên 37:9-10). Như Chúa Jêsus phán: “Thần Linh (pneuma) mới làm cho sống, xác thịt chẳng ích chi” (Giăng 6:63).
  • ζωὴ αἰώνιος (zōē aiōnios) – “sự sống đời đời”: Cụm từ “sự sống đời đời” xuất hiện lần đầu trong Giăng 3:15-16 và là một chủ đề lớn của sách Giăng. Trong tiếng Hy Lạp, zōē là “đời sống” (phân biệt với bios là cuộc sống vật lý, psuchē là sự sống sinh học/cá nhân). Aiōnios nghĩa gốc là “thuộc về thời đại (sắp tới)”, thường dịch “đời đời” trong Tân Ước. Theo các tài liệu ngôn ngữ: “Từ ‘aionios’ nghĩa là không kết thúc, nhưng cũng nhấn mạnh đến phẩm chất hoặc đặc trưng của sự sống ấy”; kết hợp với zōē (không chỉ sự sống sinh học mà là sự sống sung mãn đích thực), “sự sống đời đời” bao gồm cả ý niệm về phẩm chất lẫn thời lượng. Nói cách khác, “sự sống đời đời” không đơn thuần chỉ cuộc sống kéo dài vô tận, mà là một loại sự sống đặc biệt – sự sống của thời đại mới, sự sống của chính Đức Chúa Trời ban cho. Giải nghĩa này phù hợp bối cảnh Giăng: sự sống đời đời được nhấn mạnh là quà tặng hiện tại cho ai tin Con (Giăng 3:36 “ai tin Con thì có sự sống đời đời”, thì hiện tại), chứ không chỉ là tương lai trên thiên đàng. Đó là sự sống trong mối liên hệ với Đức Chúa Trời đời đời (Giăng 17:3: “sự sống đời đời là nhận biết Cha và Con”). Khi một người được tái sinh, người ấy bắt đầu kinh nghiệm zōē aiōnios ngay bây giờ: một chất lượng sống mới – hòa thuận với Đức Chúa Trời, được giải phóng khỏi chết thuộc linh, được nếm trải niềm vui cứu rỗi. Và sự sống ấy sẽ tiếp tục đời đời không chấm dứt. Nhiều nhà thần học mô tả sự sống đời đời có cả chiều kích hiện tại và tương lai, và lượng lẫn phẩm. CompellingTruth viết: “‘Aionios’ nghĩa là bất tận, nhưng cũng tập trung vào phẩm chất… kết hợp với ‘zōē’ (sự sống đầy đủ, chân thực), ‘sự sống đời đời’ bao hàm cả ý tưởng về chất lượng lẫn số lượng của sự sống”. Hơn nữa, Giăng 3:16 đối lập “sự sống đời đời” với “bị hư mất” – hàm ý ai không tin sẽ tồn tại đời đời nhưng trong trạng thái “hư mất” (hình phạt đời đời). Do đó, “đời đời” không chỉ nghĩa là “mãi mãi” mà quan trọng là “mãi mãi trong Phúc hay trong Họa”. Sự sống đời đời là đời đời trong phước hạnh (ở trong Đức Chúa Trời), còn hư mất đời đời là đời đời trong hình phạt xa cách Ngài. Đối với Nicôđem, khái niệm sự sống đời đời không xa lạ (người Do Thái nói về “sự sống đời sau”), nhưng Chúa Jêsus đem một chiều kích mới: sự sống đời đời khởi đầu trong hiện tại qua tái sinh, có được nhờ tin Con Đức Chúa Trời. Đây là điều Nicôđem cần nắm lấy thay vì chỉ bận tâm vương quốc chính trị hay phước hạnh tạm thời.

Như vậy, những từ ngữ Hy Lạp trong Giăng 3 làm sáng tỏ nội dung thần học: tái sinh (anōthen) là từ trên cao, nhờ Thánh Linh (pneuma) vận hành như gió, đem đến cho con người sự sống mới vĩnh cửu (zōē aiōnios) trong Đức Chúa Trời. Việc hiểu chính xác các thuật ngữ này giúp tránh những lệch lạc như: nghĩ tái sinh là do nỗ lực loài người (sai vì “từ trên cao”); nghĩ Thánh Linh là lực mơ hồ (sai vì Kinh Thánh cho thấy Ngài như gió thực hữu, chủ quyền); hay nghĩ sự sống đời đời chỉ là sống lâu (sai vì Kinh Thánh nhấn mạnh chất lượng sống kết hiệp với Chúa).

Quan Sát Mục Vụ Thực Tế

Câu chuyện Nicôđem không chỉ là lý thuyết thần học mà còn đem lại nhiều bài học mục vụ thực tiễn cho Hội Thánh, cả tại Việt Nam lẫn toàn cầu.

Thứ nhất, nhu cầu tái sinh phải được rao giảng rõ ràng. Trong bối cảnh Việt Nam, nhiều người vẫn quan niệm “có đạo” tức là gia nhập một tôn giáo, tham dự nghi lễ, làm lành lánh dữ, rồi được lên thiên đàng. Văn hóa Á Đông đề cao đạo hiếu, đạo đức, lễ nghi, nên người ta dễ nghĩ giống Nicôđem: chỉ cần chăm chỉ làm việc thiện, giữ lễ, thì chắc “đủ điểm” vào nước trời. Phúc Âm Giăng 3 giúp mục sư và người truyền giáo nhấn mạnh rằng: không một ai, dù đạo đức hay tội lỗi, có thể thấy Nước Đức Chúa Trời nếu không được sinh lại. Đây là một lẽ thật gây sốc (như Nicôđem đã sửng sốt), nhưng phải được tuyên rao. J. C. Ryle, một giám mục Anh giáo thế kỷ 19, nói: “Điểm khác biệt giữa Cơ Đốc giáo thật và Cơ Đốc giáo hình thức nằm ở chỗ tái sinh”. Các mục sư cần noi gương Chúa Jêsus – dù đối diện một bậc trưởng lão đáng kính như Nicôđem – vẫn không thoả hiệp lẽ thật: mọi người đều cần tái sinh. Tại các Hội Thánh Việt Nam, điều này có nghĩa là: không nên chỉ mời gọi người ta “theo đạo” hoặc “đến nhà thờ” một cách chung chung, mà phải kêu gọi ăn năn và tin nhận Chúa để được biến đổi tấm lòng. Cũng cần thận trọng để tín hữu hiểu: tái sinh không đồng nghĩa với rửa tội hay nhận một tên Thánh (nhiều người lầm tưởng điều đó). Tái sinh là công việc của Đức Thánh Linh trên cá nhân khi họ thật lòng tin. Hội Thánh chỉ là môi trường nâng đỡ chứ không ban tái sinh.

Thứ hai, đối với những người “có nền tảng tôn giáo” (như Nicôđem), mục vụ cần tế nhị nhưng kiên quyết. Nicôđem đến với Chúa với sự tôn trọng (“Rabbi, chúng tôi biết Thầy đến từ Đức Chúa Trời”), nhưng Chúa Jêsus không để sự khen ngợi đó làm Ngài né tránh chủ đề chính. Ngày nay, khi làm chứng cho một linh mục, một sư thầy, hay một người rất sùng đạo truyền thống, chúng ta cũng phải như Chúa: đi thẳng vào nhu cầu tâm linh thật. Phải vượt qua sự ngần ngại do địa vị hoặc học thức của họ. Đức Thánh Linh có thể đã làm việc trong lòng họ, như Ngài làm với Nicôđem, thúc giục họ đi tìm câu trả lời. Nếu chúng ta chỉ nói vòng vo lễ độ mà không chia sẻ Phúc Âm rõ ràng, có thể bỏ lỡ cơ hội. Câu chuyện Nicôđem cho thấy những người tôn giáo cũng có sự trống rỗng bên trong mà chỉ Đấng Christ mới lấp đầy – hãy can đảm mời họ đến với kinh nghiệm tái sinh.

Thứ ba, tránh hai thái cực mục vụ: một bên là quá nhấn mạnh hình thức nghi lễ, bên kia là quá chiều theo cảm xúc tín hữu. Ở nhiều Hội Thánh truyền thống, có nguy cơ người ta đồng hóa đời sống đạo với việc tham dự các lễ nghi (như dự lễ, chịu phép báp-têm, v.v.). Mục sư cần thường xuyên giải nghĩa rằng các lễ nghi đó chỉ có ý nghĩa nếu người tham dự đã thật lòng tin Chúa và dâng đời sống cho Ngài. Ngược lại, ở một số Hội Thánh hiện đại, có khuynh hướng chiều chuộng trải nghiệm cảm xúc của tín hữu, ví dụ: luôn tổ chức chương trình hoành tráng, âm nhạc thăng hoa để người tham dự “cảm thấy được phước”, nhưng ít đầu tư vào dạy đạo, môn đồ hóa. James K. A. Smith phê bình hiện tượng nhiều hội thánh xem mình như “công ty giải trí” để giữ người trẻ lại, nhưng không thật sự đào tạo họ thành môn đồ. Mục vụ đúng đắn phải cân bằng: thờ phượng Chúa trong trật tự và chiều sâu (không phải nghi lễ trống rỗng), và tạo không gian để Thánh Linh đánh động lòng (không phải kích động cảm xúc hời hợt). Chúa Jêsus vừa đề cao yếu tố Thánh Linh (Giăng 3:8) vừa dùng Kinh Thánh (nhắc Ê-xê-chi-ên 36, Dân số 21) – đó là mẫu mực cho mọi bài giảng: Thánh Linh và Lẽ thật (Giăng 4:24).

Thứ tư, kiên nhẫn với tiến trình đức tin của con người. Không phải ai cũng “tái sinh” một cách đột ngột như Phao-lô trên đường Đa-mách. Nhiều người trải qua quá trình như Nicôđem – tìm hiểu, đấu tranh nội tâm, rồi dần dần đến chỗ cam kết. Hậu hiện đại đề cao tính cá nhân và hành trình độc đáo của mỗi người; một số người trẻ cần thời gian để chất vấn, hồ nghi, trước khi tin. Thay vì vội vàng kết luận họ cứng lòng, chúng ta nên đồng hành với họ qua những cuộc đối thoại thành thật về đức tin (như Chúa đã kiên nhẫn giải đáp Nicôđem). Sự kiện Nicôđem bênh Chúa trong công luận (Giăng 7) và an táng Chúa (Giăng 19) xảy ra có lẽ khá cách xa nhau về thời gian; điều đó gợi ý ông có cả một hành trình. Hội Thánh cần tạo môi trường cho “những Nicôđem” hôm nay – có thể là những trí thức, lãnh đạo tôn giáo khác, hoặc bất cứ ai đang ở “ban đêm của tâm hồn” nhưng khao khát ánh sáng – được đến, đặt câu hỏi, và thấy tình yêu cộng đồng. Mục vụ Apologetics (biện giáo) rất hữu ích ở đây: Nicôđem rõ ràng là người suy nghĩ logic (“Làm sao có thể…?”), nên việc cung cấp những câu trả lời hợp lý, thuyết phục về niềm tin Cơ Đốc (ví dụ: tại sao cần tin Chúa, sự phục sinh có bằng chứng không, v.v.) sẽ giúp họ tiến gần đức tin.

Thứ năm, xây dựng Hội Thánh trở nên cộng đồng của sự sống tái sinh. Stanley Hauerwas nhấn mạnh vai trò cộng đồng trong việc thể hiện đức tin. Nếu Nicôđem sau này gia nhập Hội Thánh, chắc hẳn cộng đồng tín hữu đầu tiên (dưới sự dẫn dắt của các sứ đồ) đã tiếp nhận và bồi đắp ông. Hội Thánh ngày nay cần có văn hóa đón tiếp những người mới tin hoặc đang tìm hiểu bằng tình yêu chân thành, tránh thái độ xét đoán. Vì có những “Nicôđem” có xuất thân tôn giáo khác, khi đến với Hội Thánh họ mang theo nhiều băn khoăn, thậm chí một số thói quen cũ. Cộng đồng phải trở thành “ánh sáng” hấp dẫn họ – như Chúa nói: “Hãy để sự sáng các con soi trước mặt người ta” (Ma-thi-ơ 5:16). Một cộng đồng ngập tràn sự sống Thánh Linh, yêu thương, thánh khiết sẽ củng cố niềm tin của người mới và chứng tỏ thực tế quyền năng tái sinh. Ngược lại, nếu hội thánh chỉ là một câu lạc bộ xã hội, đầy hình thức hoặc bất hòa, người tìm kiếm sẽ thất vọng.

Cuối cùng, với chính mỗi tín hữu, câu chuyện Nicôđem thúc giục chúng ta tự xét: Mình đang sống trong ánh sáng tái sinh, hay lẩn quẩn nửa sáng nửa tối? Có thể ta đã tin Chúa lâu năm nhưng đánh mất sự sống động ban đầu, rơi vào thói quen tôn giáo tẻ nhạt. Nếu vậy, hãy nhớ lời Chúa: “Đừng lấy làm lạ về việc ta nói: các ngươi phải được sinh lại” (Giăng 3:7). Chúng ta không chỉ cần kinh nghiệm tái sinh một lần, mà phải liên tục sống trong quyền năng đổi mới của Thánh Linh mỗi ngày (Tit 3:5 nói Thánh Linh đổi mới chúng ta luôn). Mục vụ chăm sóc đời sống thuộc linh (như nhóm nhỏ, kiểm chứng lẫn nhau, kỷ luật thuộc linh) đều nhằm giúp tín hữu không sa vào lối mòn hình thức, nhưng luôn tăng trưởng trong ân điển.

Tại Việt Nam, nơi Cơ Đốc nhân chỉ chiếm thiểu số, việc một tín hữu dám bày tỏ công khai đức tin (như Nicôđem làm trong Giăng 19) có thể phải trả giá (bị gia đình phản đối, xã hội hiểu lầm). Bài học Nicôđem cũng an ủi họ: Chúa thấy và quý trọng lòng can đảm đó, như Ngài đã để Nicôđem góp phần vào sự việc cao quý (lo chôn cất Chúa). Đức tin sẽ được Chúa tưởng thưởng, dầu người đời có thể chê cười.

Kết Luận

Câu chuyện Nicôđem trong Phúc Âm Giăng là một kho tàng thần học và mục vụ phong phú. Từ cuộc đối thoại đêm khuya giữa một giáo sư Do Thái lỗi lạc và Đấng Cứu Thế, chúng ta học được rằng sự cứu rỗi là công trình siêu nhiên của Ba Ngôi Đức Chúa Trời: Đức Chúa Cha yêu thương ban Con, Đức Chúa Con chịu treo lên thập tự đền tội, và Đức Thánh Linh tái sinh tội nhân qua đức tin nơi Con ấy. Quá trình này hoàn toàn bởi ân điển, loại trừ mọi khoe khoang của xác thịt – dù là khoe về đạo đức, kiến thức hay nghi thức tôn giáo. Nicôđem cho thấy ân điển có thể chinh phục ngay cả người tôn giáo kiêu hãnh, biến đổi họ từ trong ra ngoài.

Thần học từ thời Cải chánh đến nay đều gặp nhau ở điểm: “Bạn phải được sinh lại từ trên cao” là thông điệp muôn thuở của Phúc Âm. Luther, Calvin đã tuyên chiến với mọi giả tưởng rằng ai đó có thể nhờ công đức hay lễ nghi mà được xưng công chính – họ đưa Hội Thánh trở về lẽ thật Giăng 3:16: chỉ bởi tin nhận Đấng Christ chịu đóng đinh mà nhận sự sống đời đời. Barth, Packer, Piper trong thời hiện đại tiếp tục khẳng định tính tuyệt đối cần thiết và trọn vẹn thụ động của con người trong sự tái sinh. Smith, Hauerwas thì nhắc Hội Thánh hậu hiện đại rằng: đức tin thật không phải chỉ là một sự kiện cảm xúc hay danh tính văn hóa, mà là tham gia vào một câu chuyện tái sinh – câu chuyện Đức Chúa Trời cứu chuộc con người lịch sử cụ thể bằng ân điển, đưa họ vào cộng đồng mới và đời sống mới.

Nicôđem cũng để lại một tấm gương khích lệ: người tìm kiếm chân thành sẽ tìm được (Ma-thi-ơ 7:7). Có thể ban đầu ông đến với Jêsus chỉ vì tò mò phép lạ, nhưng Chúa đã dẫn dắt để ông gặp điều kỳ diệu hơn: phép lạ biến đổi cả cuộc đời. Hội Thánh được kêu gọi trở thành môi trường cho những cuộc gặp gỡ “ban đêm” như thế – nơi người chưa tin có thể đến với Đấng Christ và được soi sáng.

Trong dòng chảy thần học, câu chuyện Nicôđem nhấn mạnh sự cần thiết phải giữ vững Phúc Âm tinh ròng. Bất cứ thời đại nào khi giáo hội bắt đầu lệch lạc vào hình thức, nghi lễ hay trào lưu cảm xúc rẻ tiền, thì hãy trở về Giăng 3 để nghe lại lời Thầy: “Các ngươi phải sinh lại”. Đây chính là chìa khóa của mọi cuộc cải chánh thuộc linh. Không có sự tái sinh thì mọi chương trình tôn giáo đều vô nghĩa; nhưng khi Thánh Linh thổi, sự sống mới tràn vào, thì Hội Thánh sẽ đầy dẫy những Nicôđem thứ hai, thứ ba – tức là những người từng ở trong tối tăm tôn giáo bây giờ trở nên những chứng nhân can đảm của Chúa Jêsus Christ.

Tài liệu tham khảo:

  1. Kinh Thánh, bản dịch Truyền Thống 1926 và các bản khác (đối chiếu Giăng 3, 7, 19).
  2. Enduring Word Bible Commentary on John 3, 7, 19 – David Guzik …
  3. Calvin’s Commentary on John (CCEL bản tiếng Anh) – John Calvin .
  4. Sermons of Martin Luther – bài giảng John 3:1-15 (1526) .
  5. “Religion is Unbelief” – Karl Barth, Church Dogmatics I/2 .
  6. Concise Theology – J. I. Packer, mục “Regeneration” .
  7. John Piper, loạt bài giảng “You Must Be Born Again” (Desiring God) .
  8. James K. A. Smith, How to Inhabit Time (2022) – trích dẫn trên Goodreads .
  9. James K. A. Smith, You Are What You Love – trích dẫn phê bình về mục vụ giới trẻ .
  10. StackExchange Hermeneutics – thảo luận “Nicodemus at night” .
  11. Bill Mounce, Greek Word Studies – Pneuma .
  12. CompellingTruth.org – “What is eternal life?” .
  13. Các sách và bài viết khác của Stanley Hauerwas, R.C. Sproul, etc., được trích dẫn gián tiếp trong phần phân tích.

(Các câu trích dẫn Kinh Thánh trong bài đều theo bản Truyền Thống hoặc được dịch sát nghĩa từ nguyên văn Hy Lạp để phục vụ phân tích.)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *